Kết quả xổ số kiến thiết 10/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 10/11/2024
Kết quả xổ số Kon Tum - 11/2/2024
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 04/02/2024
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
73 |
Giải Bảy |
605 |
Giải Sáu |
401146130442 |
Giải Năm |
6524 |
Giải Tư |
87444391578337178268163183914651669 |
Giải Ba |
0207699078 |
Giải Nhì |
92358 |
Giải Nhất |
22851 |
Giải Đặc Biệt |
795661 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5 |
1,7,5,6 |
1 |
1,3,8 |
4 |
2 |
4 |
7,1 |
3 |
|
2,4 |
4 |
2,4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
7,8,1 |
4,7 |
6 |
8,9,1 |
5 |
7 |
3,1,6,8 |
6,1,7,5 |
8 |
|
6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 28/01/2024
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
21 |
Giải Bảy |
972 |
Giải Sáu |
775454417527 |
Giải Năm |
3616 |
Giải Tư |
94822964555800295042203444285750726 |
Giải Ba |
4435703656 |
Giải Nhì |
50144 |
Giải Nhất |
35448 |
Giải Đặc Biệt |
244215 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2 |
2,4 |
1 |
6,5 |
7,2,0,4 |
2 |
1,7,2,6 |
|
3 |
|
5,4,4 |
4 |
1,2,4,4,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1 |
5 |
4,5,7,7,6 |
1,2,5 |
6 |
|
2,5,5 |
7 |
2 |
4 |
8 |
|
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 21/01/2024
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
21 |
Giải Bảy |
267 |
Giải Sáu |
736491517695 |
Giải Năm |
8803 |
Giải Tư |
31505782895872932645740993311039221 |
Giải Ba |
4114236299 |
Giải Nhì |
69665 |
Giải Nhất |
89378 |
Giải Đặc Biệt |
864267 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
3,5 |
2,5,2 |
1 |
0 |
4 |
2 |
1,9,1 |
0 |
3 |
|
6 |
4 |
5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,4,6 |
5 |
1 |
|
6 |
7,4,5,7 |
6,6 |
7 |
8 |
7 |
8 |
9 |
8,2,9,9 |
9 |
5,9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 14/01/2024
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
98 |
Giải Bảy |
552 |
Giải Sáu |
380945208381 |
Giải Năm |
6780 |
Giải Tư |
05612618847356529761116278982815866 |
Giải Ba |
3981049983 |
Giải Nhì |
11667 |
Giải Nhất |
11774 |
Giải Đặc Biệt |
980888 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8,1 |
0 |
9 |
8,6 |
1 |
2,0 |
5,1 |
2 |
0,7,8 |
8 |
3 |
|
8,7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
2 |
6 |
6 |
5,1,6,7 |
2,6 |
7 |
4 |
9,2,8 |
8 |
1,0,4,3,8 |
0 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 07/01/2024
Chủ nhật |
Loại vé: SKT
|
Giải Tám |
84 |
Giải Bảy |
797 |
Giải Sáu |
934608987605 |
Giải Năm |
1031 |
Giải Tư |
12035429941977630342946642448177904 |
Giải Ba |
0112424000 |
Giải Nhì |
49457 |
Giải Nhất |
23394 |
Giải Đặc Biệt |
127270 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7 |
0 |
5,4,0 |
3,8 |
1 |
|
4 |
2 |
4 |
|
3 |
1,5 |
8,9,6,0,2,9 |
4 |
6,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3 |
5 |
7 |
4,7 |
6 |
4 |
9,5 |
7 |
6,0 |
9 |
8 |
4,1 |
|
9 |
7,8,4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 31/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|