Kết quả xổ số kiến thiết 13/11/2024
Kết quả xổ số Hà Nội - 11/11/2024
Thứ hai |
Loại vé: HN
|
Giải Bảy |
53593529 |
Giải Sáu |
798841906 |
Giải Năm |
771623754361642053631023 |
Giải Tư |
0162911136045610 |
Giải Ba |
158582490918319790550598552952 |
Giải Nhì |
8768298031 |
Giải Nhất |
36646 |
Giải Đặc Biệt |
17108 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1 |
0 |
6,4,9,8 |
4,6,1,3 |
1 |
6,1,0,9 |
6,5,8 |
2 |
9,0,3 |
5,6,2 |
3 |
5,1 |
0 |
4 |
1,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,5,8 |
5 |
3,9,8,5,2 |
0,1,4 |
6 |
1,3,2 |
|
7 |
5 |
9,5,0 |
8 |
5,2 |
5,2,0,1 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 04/11/2024
Thứ hai |
Loại vé: HN
|
Giải Bảy |
68210563 |
Giải Sáu |
912122541 |
Giải Năm |
187848146281121703129401 |
Giải Tư |
5966550900984235 |
Giải Ba |
214061856561922357214530289815 |
Giải Nhì |
4940797145 |
Giải Nhất |
96086 |
Giải Đặc Biệt |
29274 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,1,9,6,2,7 |
2,4,8,0,2 |
1 |
2,4,7,2,5 |
1,2,1,2,0 |
2 |
1,2,2,1 |
6 |
3 |
5 |
1,7 |
4 |
1,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,6,1,4 |
5 |
|
6,0,8 |
6 |
8,3,6,5 |
1,0 |
7 |
8,4 |
6,7,9 |
8 |
1,6 |
0 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 28/10/2024
Thứ hai |
Loại vé: HN
|
Giải Bảy |
27964184 |
Giải Sáu |
260200639 |
Giải Năm |
931024272052967793461451 |
Giải Tư |
4118092560052548 |
Giải Ba |
215732134039988118123596407336 |
Giải Nhì |
5751923785 |
Giải Nhất |
85521 |
Giải Đặc Biệt |
90427 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,1,4 |
0 |
0,5 |
4,5,2 |
1 |
0,8,2,9 |
5,1 |
2 |
7,7,5,1,7 |
7 |
3 |
9,6 |
8,6 |
4 |
1,6,8,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0,8 |
5 |
2,1 |
9,4,3 |
6 |
0,4 |
2,2,7,2 |
7 |
7,3 |
1,4,8 |
8 |
4,8,5 |
3,1 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 21/10/2024
Thứ hai |
Loại vé: HN
|
Giải Bảy |
55833627 |
Giải Sáu |
960200005 |
Giải Năm |
075040254545772653696746 |
Giải Tư |
2009695789383152 |
Giải Ba |
089013434355865977475938432629 |
Giải Nhì |
6491585644 |
Giải Nhất |
22205 |
Giải Đặc Biệt |
06503 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,5 |
0 |
0,5,9,1,5,3 |
0 |
1 |
5 |
5 |
2 |
7,5,6,9 |
8,4,0 |
3 |
6,8 |
8,4 |
4 |
5,6,3,7,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0,2,4,6,1,0 |
5 |
5,0,7,2 |
3,2,4 |
6 |
0,9,5 |
2,5,4 |
7 |
|
3 |
8 |
3,4 |
6,0,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 14/10/2024
Thứ hai |
Loại vé: HN
|
Giải Bảy |
42705055 |
Giải Sáu |
318226055 |
Giải Năm |
103691253956506495827689 |
Giải Tư |
4529798430505475 |
Giải Ba |
971016907096886787654145665798 |
Giải Nhì |
6011210794 |
Giải Nhất |
90299 |
Giải Đặc Biệt |
02803 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5,5,7 |
0 |
1,3 |
0 |
1 |
8,2 |
4,8,1 |
2 |
6,5,9 |
0 |
3 |
6 |
6,8,9 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5,2,7,6 |
5 |
0,5,5,6,0,6 |
2,3,5,8,5 |
6 |
4,5 |
|
7 |
0,5,0 |
1,9 |
8 |
2,9,4,6 |
8,2,9 |
9 |
8,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 07/10/2024
Thứ hai |
Loại vé: HN
|
Giải Bảy |
42478870 |
Giải Sáu |
838208113 |
Giải Năm |
361646728145308734650380 |
Giải Tư |
1573559030808738 |
Giải Ba |
377675392588874918750198556169 |
Giải Nhì |
7425881691 |
Giải Nhất |
33204 |
Giải Đặc Biệt |
43249 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8,9,8 |
0 |
8,4 |
9 |
1 |
3,6 |
4,7 |
2 |
5 |
1,7 |
3 |
8,8 |
7,0 |
4 |
2,7,5,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,2,7,8 |
5 |
8 |
1 |
6 |
5,7,9 |
4,8,6 |
7 |
0,2,3,4,5 |
8,3,0,3,5 |
8 |
8,7,0,0,5 |
6,4 |
9 |
0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 30/09/2024
Thứ hai |
Loại vé: HN
|
Giải Bảy |
85490702 |
Giải Sáu |
892110105 |
Giải Năm |
247346230811772604740767 |
Giải Tư |
3611595347429393 |
Giải Ba |
118270868463074692658772908582 |
Giải Nhì |
9421005607 |
Giải Nhất |
19728 |
Giải Đặc Biệt |
18840 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1,4 |
0 |
7,2,5,7 |
1,1 |
1 |
0,1,1,0 |
0,9,4,8 |
2 |
3,6,7,9,8 |
7,2,5,9 |
3 |
|
7,8,7 |
4 |
9,2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,6 |
5 |
3 |
2 |
6 |
7,5 |
0,6,2,0 |
7 |
3,4,4 |
2 |
8 |
5,4,2 |
4,2 |
9 |
2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|