Kết quả xổ số kiến thiết 10/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 10/11/2024
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 06/3/2024
Thứ tư |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 28/02/2024
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
36 |
Giải Bảy |
509 |
Giải Sáu |
132125971148 |
Giải Năm |
6098 |
Giải Tư |
41836485335212247223246062309066967 |
Giải Ba |
2834371370 |
Giải Nhì |
62918 |
Giải Nhất |
84545 |
Giải Đặc Biệt |
127372 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7 |
0 |
9,6 |
2 |
1 |
8 |
2,7 |
2 |
1,2,3 |
3,2,4 |
3 |
6,6,3 |
|
4 |
8,3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
|
3,3,0 |
6 |
7 |
9,6 |
7 |
0,2 |
4,9,1 |
8 |
|
0 |
9 |
7,8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 21/02/2024
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
00 |
Giải Bảy |
845 |
Giải Sáu |
761504228536 |
Giải Năm |
6330 |
Giải Tư |
47723244814465575164145237867311825 |
Giải Ba |
9398737190 |
Giải Nhì |
44788 |
Giải Nhất |
02248 |
Giải Đặc Biệt |
053869 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,9 |
0 |
0 |
8 |
1 |
5 |
2 |
2 |
2,3,3,5 |
2,2,7 |
3 |
6,0 |
6 |
4 |
5,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1,5,2 |
5 |
5 |
3 |
6 |
4,9 |
8 |
7 |
3 |
8,4 |
8 |
1,7,8 |
6 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 14/02/2024
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
15 |
Giải Bảy |
589 |
Giải Sáu |
552989095181 |
Giải Năm |
6900 |
Giải Tư |
02445931085509548178112924465272643 |
Giải Ba |
9058516428 |
Giải Nhì |
94307 |
Giải Nhất |
02445 |
Giải Đặc Biệt |
445451 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
9,0,8,7 |
8,5 |
1 |
5 |
9,5 |
2 |
9,8 |
4 |
3 |
|
|
4 |
5,3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,9,8,4 |
5 |
2,1 |
|
6 |
|
0 |
7 |
8 |
0,7,2 |
8 |
9,1,5 |
8,2,0 |
9 |
5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 07/02/2024
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
48 |
Giải Bảy |
847 |
Giải Sáu |
470670409275 |
Giải Năm |
8597 |
Giải Tư |
41498636470653504495690501290682494 |
Giải Ba |
7088748180 |
Giải Nhì |
92368 |
Giải Nhất |
53263 |
Giải Đặc Biệt |
480177 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5,8 |
0 |
6,6 |
|
1 |
|
|
2 |
|
6 |
3 |
5 |
9 |
4 |
8,7,0,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,9 |
5 |
0 |
0,0 |
6 |
8,3 |
4,9,4,8,7 |
7 |
5,7 |
4,9,6 |
8 |
7,0 |
|
9 |
7,8,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 31/01/2024
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
66 |
Giải Bảy |
408 |
Giải Sáu |
772469261331 |
Giải Năm |
7454 |
Giải Tư |
54231016236351098865482656015524356 |
Giải Ba |
0120970699 |
Giải Nhì |
30384 |
Giải Nhất |
94591 |
Giải Đặc Biệt |
459870 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7 |
0 |
8,9 |
3,3,9 |
1 |
0 |
|
2 |
4,6,3 |
2 |
3 |
1,1 |
2,5,8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,5 |
5 |
4,5,6 |
6,2,5 |
6 |
6,5,5 |
|
7 |
0 |
0 |
8 |
4 |
0,9 |
9 |
9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Nẵng - 24/01/2024
Thứ tư |
Loại vé: SDNG
|
Giải Tám |
61 |
Giải Bảy |
229 |
Giải Sáu |
343031997405 |
Giải Năm |
2592 |
Giải Tư |
34497470784267050162639689315439775 |
Giải Ba |
5333697778 |
Giải Nhì |
78933 |
Giải Nhất |
18504 |
Giải Đặc Biệt |
628497 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7 |
0 |
5,4 |
6 |
1 |
|
9,6 |
2 |
9 |
3 |
3 |
0,6,3 |
5,0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7 |
5 |
4 |
3 |
6 |
1,2,8 |
9,9 |
7 |
8,0,5,8 |
7,6,7 |
8 |
|
2,9 |
9 |
9,2,7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|