Kết quả xổ số kiến thiết 04/06/2025
Kết quả xổ số Đà Lạt - 01/06/2025
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL-6K1
|
100n |
28 |
200n |
738 |
400n |
715664786501 |
1.tr |
8764 |
3.tr |
30895298117835335825232618184663103 |
10.tr |
8682475238 |
20.tr |
39759 |
30.tr |
93372 |
Giải Đặc Biệt |
354263 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1,3 |
0,1,6 |
1 |
1 |
7 |
2 |
8,5,4 |
5,0,6 |
3 |
8,8 |
6,2 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2 |
5 |
6,3,9 |
5,4 |
6 |
4,1,3 |
|
7 |
8,2 |
2,3,7,3 |
8 |
|
5 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 25/05/2025
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL-5K4
|
100n |
05 |
200n |
439 |
400n |
246375403701 |
1.tr |
0103 |
3.tr |
20419975691947020118595402427342154 |
10.tr |
1383090427 |
20.tr |
29231 |
30.tr |
88959 |
Giải Đặc Biệt |
402518 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,4,3 |
0 |
5,1,3 |
0,3 |
1 |
9,8,8 |
|
2 |
7 |
6,0,7 |
3 |
9,0,1 |
5 |
4 |
0,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
4,9 |
|
6 |
3,9 |
2 |
7 |
0,3 |
1,1 |
8 |
|
3,1,6,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 18/05/2025
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL-5K3
|
100n |
28 |
200n |
228 |
400n |
117801223347 |
1.tr |
0934 |
3.tr |
40080117269098270098671505695383789 |
10.tr |
9522751672 |
20.tr |
83353 |
30.tr |
24064 |
Giải Đặc Biệt |
902185 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5 |
0 |
|
|
1 |
|
2,8,7 |
2 |
8,8,2,6,7 |
5,5 |
3 |
4 |
3,6 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
0,3,3 |
2 |
6 |
4 |
4,2 |
7 |
8,2 |
2,2,7,9 |
8 |
0,2,9,5 |
8 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 11/05/2025
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL-5K2
|
100n |
25 |
200n |
852 |
400n |
779819431563 |
1.tr |
7121 |
3.tr |
51075931415984160973585206620501721 |
10.tr |
8875050125 |
20.tr |
35510 |
30.tr |
26133 |
Giải Đặc Biệt |
751050 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5,1,5 |
0 |
5 |
2,4,4,2 |
1 |
0 |
5 |
2 |
5,1,0,1,5 |
4,6,7,3 |
3 |
3 |
|
4 |
3,1,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7,0,2 |
5 |
2,0,0 |
|
6 |
3 |
|
7 |
5,3 |
9 |
8 |
|
|
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 04/05/2025
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL-5K1
|
100n |
58 |
200n |
897 |
400n |
711899806376 |
1.tr |
1575 |
3.tr |
90070529503680371998588359299949003 |
10.tr |
3272331631 |
20.tr |
03098 |
30.tr |
08654 |
Giải Đặc Biệt |
192601 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7,5 |
0 |
3,3,1 |
3,0 |
1 |
8 |
|
2 |
3 |
0,0,2 |
3 |
5,1 |
5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3 |
5 |
8,0,4 |
7 |
6 |
|
9 |
7 |
6,5,0 |
5,1,9,9 |
8 |
0 |
9 |
9 |
7,8,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 27/04/2025
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL-4K4
|
100n |
67 |
200n |
284 |
400n |
738969140277 |
1.tr |
1857 |
3.tr |
71529514467390925121037600944860238 |
10.tr |
3568454124 |
20.tr |
76408 |
30.tr |
42009 |
Giải Đặc Biệt |
554806 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
9,8,9,6 |
2 |
1 |
4 |
|
2 |
9,1,4 |
|
3 |
8 |
8,1,8,2 |
4 |
6,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7 |
4,0 |
6 |
7,0 |
6,7,5 |
7 |
7 |
4,3,0 |
8 |
4,9,4 |
8,2,0,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Đà Lạt - 20/04/2025
Chủ nhật |
Loại vé: ĐL-4K3
|
100n |
98 |
200n |
698 |
400n |
250157172511 |
1.tr |
5409 |
3.tr |
23394634426786661124059026759129614 |
10.tr |
7043227200 |
20.tr |
68422 |
30.tr |
04094 |
Giải Đặc Biệt |
258209 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
1,9,2,0,9 |
0,1,9 |
1 |
7,1,4 |
4,0,3,2 |
2 |
4,2 |
|
3 |
2 |
9,2,1,9 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
6 |
6 |
6 |
1 |
7 |
|
9,9 |
8 |
|
0,0 |
9 |
8,8,4,1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|