Kết quả xổ số kiến thiết 10/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 10/11/2024
Kết quả xổ số Cần Thơ - 21/2/2024
Thứ tư |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Cần Thơ - 14/02/2024
Thứ tư |
Loại vé: K2T2
|
100n |
56 |
200n |
958 |
400n |
990973191272 |
1.tr |
9786 |
3.tr |
79284778695689040385342866197799029 |
10.tr |
6357030827 |
20.tr |
00183 |
30.tr |
85205 |
Giải Đặc Biệt |
024603 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7 |
0 |
9,5,3 |
|
1 |
9 |
7 |
2 |
9,7 |
8,0 |
3 |
|
8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0 |
5 |
6,8 |
5,8,8 |
6 |
9 |
7,2 |
7 |
2,7,0 |
5 |
8 |
6,4,5,6,3 |
0,1,6,2 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Cần Thơ - 07/02/2024
Thứ tư |
Loại vé: K1T2
|
100n |
64 |
200n |
688 |
400n |
986060165855 |
1.tr |
4553 |
3.tr |
51230499643586606219688296581068734 |
10.tr |
2968899775 |
20.tr |
51130 |
30.tr |
64759 |
Giải Đặc Biệt |
496955 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,1,3 |
0 |
|
|
1 |
6,9,0 |
|
2 |
9 |
5 |
3 |
0,4,0 |
6,6,3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,5 |
5 |
5,3,9,5 |
1,6 |
6 |
4,0,4,6 |
|
7 |
5 |
8,8 |
8 |
8,8 |
1,2,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Cần Thơ - 31/01/2024
Thứ tư |
Loại vé: K5T1
|
100n |
90 |
200n |
496 |
400n |
407294383865 |
1.tr |
2218 |
3.tr |
35939418848575474009370242737800661 |
10.tr |
4709232139 |
20.tr |
95356 |
30.tr |
34903 |
Giải Đặc Biệt |
029325 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
9,3 |
6 |
1 |
8 |
7,9 |
2 |
4,5 |
0 |
3 |
8,9,9 |
8,5,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
5 |
4,6 |
9,5 |
6 |
5,1 |
|
7 |
2,8 |
3,1,7 |
8 |
4 |
3,0,3 |
9 |
0,6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Cần Thơ - 24/01/2024
Thứ tư |
Loại vé: K4T1
|
100n |
19 |
200n |
081 |
400n |
532554779921 |
1.tr |
7688 |
3.tr |
67586373633925865127693120696768593 |
10.tr |
1345314230 |
20.tr |
63701 |
30.tr |
50893 |
Giải Đặc Biệt |
073529 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
1 |
8,2,0 |
1 |
9,2 |
1 |
2 |
5,1,7,9 |
6,9,5,9 |
3 |
0 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
8,3 |
8 |
6 |
3,7 |
7,2,6 |
7 |
7 |
8,5 |
8 |
1,8,6 |
1,2 |
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Cần Thơ - 17/01/2024
Thứ tư |
Loại vé: K3T1
|
100n |
59 |
200n |
719 |
400n |
496099369756 |
1.tr |
9682 |
3.tr |
43768291366574309750742416497617746 |
10.tr |
4755546520 |
20.tr |
62038 |
30.tr |
67320 |
Giải Đặc Biệt |
986122 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5,2,2 |
0 |
|
4 |
1 |
9 |
8,2 |
2 |
0,0,2 |
4 |
3 |
6,6,8 |
|
4 |
3,1,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
9,6,0,5 |
3,5,3,7,4 |
6 |
0,8 |
|
7 |
6 |
6,3 |
8 |
2 |
5,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Cần Thơ - 10/01/2024
Thứ tư |
Loại vé: K2T1
|
100n |
39 |
200n |
807 |
400n |
159785750170 |
1.tr |
7299 |
3.tr |
31218089688278682470353528651482541 |
10.tr |
5936503595 |
20.tr |
27305 |
30.tr |
48567 |
Giải Đặc Biệt |
885120 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7,2 |
0 |
7,5 |
4 |
1 |
8,4 |
5 |
2 |
0 |
|
3 |
9 |
1 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,9,0 |
5 |
2 |
8 |
6 |
8,5,7 |
0,9,6 |
7 |
5,0,0 |
1,6 |
8 |
6 |
3,9 |
9 |
7,9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|