Kết quả xổ số kiến thiết 22/12/2024
Kết quả xổ số Bình Thuận - 15/8/2024
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 08/08/2024
Thứ năm |
Loại vé: 8K2
|
100n |
27 |
200n |
843 |
400n |
545578973038 |
1.tr |
8192 |
3.tr |
80922006472755239110275705392875015 |
10.tr |
5336844617 |
20.tr |
13878 |
30.tr |
88485 |
Giải Đặc Biệt |
417408 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7 |
0 |
8 |
|
1 |
0,5,7 |
9,2,5 |
2 |
7,2,8 |
4 |
3 |
8 |
|
4 |
3,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1,8 |
5 |
5,2 |
|
6 |
8 |
2,9,4,1 |
7 |
0,8 |
3,2,6,7,0 |
8 |
5 |
|
9 |
7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 01/08/2024
Thứ năm |
Loại vé: 8K1
|
100n |
23 |
200n |
089 |
400n |
348871044839 |
1.tr |
8679 |
3.tr |
30197943859564402856991176569130075 |
10.tr |
2307286714 |
20.tr |
09940 |
30.tr |
80519 |
Giải Đặc Biệt |
870542 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
4 |
9 |
1 |
7,4,9 |
7,4 |
2 |
3 |
2 |
3 |
9 |
0,4,1 |
4 |
4,0,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7 |
5 |
6 |
5 |
6 |
|
9,1 |
7 |
9,5,2 |
8 |
8 |
9,8,5 |
8,3,7,1 |
9 |
7,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 25/07/2024
Thứ năm |
Loại vé: 7K4
|
100n |
50 |
200n |
714 |
400n |
975872239597 |
1.tr |
8772 |
3.tr |
08227668225309286094044499321900888 |
10.tr |
4047832465 |
20.tr |
22937 |
30.tr |
43427 |
Giải Đặc Biệt |
023183 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
|
|
1 |
4,9 |
7,2,9 |
2 |
3,7,2,7 |
2,8 |
3 |
7 |
1,9 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
0,8 |
|
6 |
5 |
9,2,3,2 |
7 |
2,8 |
5,8,7 |
8 |
8,3 |
4,1 |
9 |
7,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 18/07/2024
Thứ năm |
Loại vé: 7K3
|
100n |
35 |
200n |
854 |
400n |
252743655292 |
1.tr |
8996 |
3.tr |
25256229157414757977683768218601082 |
10.tr |
5326852534 |
20.tr |
83476 |
30.tr |
52684 |
Giải Đặc Biệt |
820235 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
|
1 |
5 |
9,8 |
2 |
7 |
|
3 |
5,4,5 |
5,3,8 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6,1,3 |
5 |
4,6 |
9,5,7,8,7 |
6 |
5,8 |
2,4,7 |
7 |
7,6,6 |
6 |
8 |
6,2,4 |
|
9 |
2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 11/07/2024
Thứ năm |
Loại vé: 7K2
|
100n |
82 |
200n |
381 |
400n |
350680566321 |
1.tr |
8452 |
3.tr |
12801227488722822168806731808787790 |
10.tr |
5256272574 |
20.tr |
77010 |
30.tr |
27936 |
Giải Đặc Biệt |
432449 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1 |
0 |
6,1 |
8,2,0 |
1 |
0 |
8,5,6 |
2 |
1,8 |
7 |
3 |
6 |
7 |
4 |
8,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,2 |
0,5,3 |
6 |
8,2 |
8 |
7 |
3,4 |
4,2,6 |
8 |
2,1,7 |
4 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 04/07/2024
Thứ năm |
Loại vé: 7K1
|
100n |
66 |
200n |
092 |
400n |
906474410240 |
1.tr |
4470 |
3.tr |
04828097482388297468043140111581802 |
10.tr |
3935390159 |
20.tr |
42351 |
30.tr |
94489 |
Giải Đặc Biệt |
693659 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7 |
0 |
2 |
4,5 |
1 |
4,5 |
9,8,0 |
2 |
8 |
5 |
3 |
|
6,1 |
4 |
1,0,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
3,9,1,9 |
6 |
6 |
6,4,8 |
|
7 |
0 |
2,4,6 |
8 |
2,9 |
5,8,5 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|