Kết quả xổ số kiến thiết 22/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 22/12/2024
Kết quả xổ số Bình Thuận - 07/11/2024
Thứ năm |
Loại vé: 11K1
|
100n |
37 |
200n |
737 |
400n |
960718421506 |
1.tr |
9196 |
3.tr |
99339643843650025225495260248113812 |
10.tr |
0061867719 |
20.tr |
38160 |
30.tr |
74473 |
Giải Đặc Biệt |
333007 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6 |
0 |
7,6,0,7 |
8 |
1 |
2,8,9 |
4,1 |
2 |
5,6 |
7 |
3 |
7,7,9 |
8 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
|
0,9,2 |
6 |
0 |
3,3,0,0 |
7 |
3 |
1 |
8 |
4,1 |
3,1 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 31/10/2024
Thứ năm |
Loại vé: 10K5
|
100n |
41 |
200n |
574 |
400n |
067400214715 |
1.tr |
1636 |
3.tr |
67032257949673858035331776328226307 |
10.tr |
9452531365 |
20.tr |
28404 |
30.tr |
06170 |
Giải Đặc Biệt |
918148 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
7,4 |
4,2 |
1 |
5 |
3,8 |
2 |
1,5 |
|
3 |
6,2,8,5 |
7,7,9,0 |
4 |
1,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3,2,6 |
5 |
|
3 |
6 |
5 |
7,0 |
7 |
4,4,7,0 |
3,4 |
8 |
2 |
|
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 24/10/2024
Thứ năm |
Loại vé: 10K4
|
100n |
43 |
200n |
933 |
400n |
754073442449 |
1.tr |
4191 |
3.tr |
11544211172149299345328700843748488 |
10.tr |
0024149783 |
20.tr |
33024 |
30.tr |
74867 |
Giải Đặc Biệt |
299820 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,2 |
0 |
|
9,4 |
1 |
7 |
9 |
2 |
4,0 |
4,3,8 |
3 |
3,7 |
4,4,2 |
4 |
3,0,4,9,4,5,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
|
|
6 |
7 |
1,3,6 |
7 |
0 |
8 |
8 |
8,3 |
4 |
9 |
1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 17/10/2024
Thứ năm |
Loại vé: 10K3
|
100n |
19 |
200n |
952 |
400n |
891479054843 |
1.tr |
0872 |
3.tr |
34934141150543720041392551463098817 |
10.tr |
5390340288 |
20.tr |
47379 |
30.tr |
39335 |
Giải Đặc Biệt |
310585 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
5,3 |
4 |
1 |
9,4,5,7 |
5,7 |
2 |
|
4,0 |
3 |
4,7,0,5 |
1,3 |
4 |
3,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,5,3,8 |
5 |
2,5 |
|
6 |
|
3,1 |
7 |
2,9 |
8 |
8 |
8,5 |
1,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 10/10/2024
Thứ năm |
Loại vé: 10K2
|
100n |
25 |
200n |
607 |
400n |
614104039684 |
1.tr |
6256 |
3.tr |
21057944529142806042235778607892511 |
10.tr |
4712477101 |
20.tr |
10082 |
30.tr |
18530 |
Giải Đặc Biệt |
509945 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
7,3,1 |
4,1,0 |
1 |
1 |
5,4,8 |
2 |
5,8,4 |
0 |
3 |
0 |
8,2 |
4 |
1,2,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4 |
5 |
6,7,2 |
5 |
6 |
|
0,5,7 |
7 |
7,8 |
2,7 |
8 |
4,2 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 03/10/2024
Thứ năm |
Loại vé: 10K1
|
100n |
85 |
200n |
461 |
400n |
290276051603 |
1.tr |
4743 |
3.tr |
27738578011156466795070852393939289 |
10.tr |
2618434428 |
20.tr |
49259 |
30.tr |
19345 |
Giải Đặc Biệt |
002315 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,5,3,1 |
6,0 |
1 |
5 |
0 |
2 |
8 |
0,4 |
3 |
8,9 |
6,8 |
4 |
3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,9,8,4,1 |
5 |
9 |
|
6 |
1,4 |
|
7 |
|
3,2 |
8 |
5,5,9,4 |
3,8,5 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Thuận - 26/09/2024
Thứ năm |
Loại vé: 9K4
|
100n |
73 |
200n |
042 |
400n |
642778788153 |
1.tr |
0772 |
3.tr |
51822955861126702034300603993226172 |
10.tr |
2503708940 |
20.tr |
63380 |
30.tr |
10456 |
Giải Đặc Biệt |
249323 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4,8 |
0 |
|
|
1 |
|
4,7,2,3,7 |
2 |
7,2,3 |
7,5,2 |
3 |
4,2,7 |
3 |
4 |
2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,6 |
8,5 |
6 |
7,0 |
2,6,3 |
7 |
3,8,2,2 |
7 |
8 |
6,0 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|