Kết quả xổ số kiến thiết 23/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/12/2024
Kết quả xổ số Bình Dương - 23/2/2024
Thứ sáu |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 16/02/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 02K067
|
100n |
23 |
200n |
971 |
400n |
325719707932 |
1.tr |
1396 |
3.tr |
02762089863207332087472760477912895 |
10.tr |
3826904757 |
20.tr |
23625 |
30.tr |
94677 |
Giải Đặc Biệt |
657838 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
|
7 |
1 |
|
3,6 |
2 |
3,5 |
2,7 |
3 |
2,8 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2 |
5 |
7,7 |
9,8,7 |
6 |
2,9 |
5,8,5,7 |
7 |
1,0,3,6,9,7 |
3 |
8 |
6,7 |
7,6 |
9 |
6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 09/02/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 02K06
|
100n |
95 |
200n |
426 |
400n |
088662509629 |
1.tr |
2690 |
3.tr |
61637397670632256351355836621351216 |
10.tr |
4023179984 |
20.tr |
03529 |
30.tr |
83178 |
Giải Đặc Biệt |
818015 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9 |
0 |
|
5,3 |
1 |
3,6,5 |
2 |
2 |
6,9,2,9 |
8,1 |
3 |
7,1 |
8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1 |
5 |
0,1 |
2,8,1 |
6 |
7 |
3,6 |
7 |
8 |
7 |
8 |
6,3,4 |
2,2 |
9 |
5,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 02/02/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 02K05
|
100n |
12 |
200n |
685 |
400n |
575305767292 |
1.tr |
1558 |
3.tr |
73561928304241986131358325972314905 |
10.tr |
0311635420 |
20.tr |
97837 |
30.tr |
58625 |
Giải Đặc Biệt |
809593 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2 |
0 |
5 |
6,3 |
1 |
2,9,6 |
1,9,3 |
2 |
3,0,5 |
5,2,9 |
3 |
0,1,2,7 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,2 |
5 |
3,8 |
7,1 |
6 |
1 |
3 |
7 |
6 |
5 |
8 |
5 |
1 |
9 |
2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 26/01/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 01K04
|
100n |
71 |
200n |
635 |
400n |
912259690450 |
1.tr |
2043 |
3.tr |
88162858335612118468700487872829312 |
10.tr |
4854019318 |
20.tr |
30071 |
30.tr |
25706 |
Giải Đặc Biệt |
048387 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4 |
0 |
6 |
7,2,7 |
1 |
2,8 |
2,6,1 |
2 |
2,1,8 |
4,3 |
3 |
5,3 |
|
4 |
3,8,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
0 |
0 |
6 |
9,2,8 |
8 |
7 |
1,1 |
6,4,2,1 |
8 |
7 |
6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 19/01/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 01K03
|
100n |
27 |
200n |
423 |
400n |
134112292928 |
1.tr |
6285 |
3.tr |
58722993682807548773100680560978868 |
10.tr |
1941983852 |
20.tr |
51108 |
30.tr |
92277 |
Giải Đặc Biệt |
050160 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
9,8 |
4 |
1 |
9 |
2,5 |
2 |
7,3,9,8,2 |
2,7 |
3 |
|
|
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7 |
5 |
2 |
|
6 |
8,8,8,0 |
2,7 |
7 |
5,3,7 |
2,6,6,6,0 |
8 |
5 |
2,0,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 12/01/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 01K02
|
100n |
80 |
200n |
656 |
400n |
104081209228 |
1.tr |
8109 |
3.tr |
52229418567859593052883855646709089 |
10.tr |
2458977608 |
20.tr |
31728 |
30.tr |
60806 |
Giải Đặc Biệt |
305787 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4,2 |
0 |
9,8,6 |
|
1 |
|
5 |
2 |
0,8,9,8 |
|
3 |
|
|
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8 |
5 |
6,6,2 |
5,5,0 |
6 |
7 |
6,8 |
7 |
|
2,0,2 |
8 |
0,5,9,9,7 |
0,2,8,8 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|