Kết quả xổ số kiến thiết 23/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/12/2024
Kết quả xổ số Bình Dương - 19/7/2024
Thứ sáu |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 12/07/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 07K28
|
100n |
31 |
200n |
568 |
400n |
195767636652 |
1.tr |
8758 |
3.tr |
59743641224620388348561856918620416 |
10.tr |
6460729106 |
20.tr |
32680 |
30.tr |
32888 |
Giải Đặc Biệt |
215939 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
3,7,6 |
3 |
1 |
6 |
5,2 |
2 |
2 |
6,4,0 |
3 |
1,9 |
|
4 |
3,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
7,2,8 |
8,1,0 |
6 |
8,3 |
5,0 |
7 |
|
6,5,4,8 |
8 |
5,6,0,8 |
3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 05/07/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 07K27
|
100n |
12 |
200n |
760 |
400n |
155766856201 |
1.tr |
7396 |
3.tr |
83738541001466303947816982510633994 |
10.tr |
2511451091 |
20.tr |
34018 |
30.tr |
81309 |
Giải Đặc Biệt |
951541 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0 |
0 |
1,0,6,9 |
0,9,4 |
1 |
2,4,8 |
1 |
2 |
|
6 |
3 |
8 |
9,1 |
4 |
7,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
7 |
9,0 |
6 |
0,3 |
5,4 |
7 |
|
3,9,1 |
8 |
5 |
0 |
9 |
6,8,4,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 28/06/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 06K26
|
100n |
99 |
200n |
507 |
400n |
739386294413 |
1.tr |
9960 |
3.tr |
47058246631724679903374603216379923 |
10.tr |
9907379755 |
20.tr |
14937 |
30.tr |
00887 |
Giải Đặc Biệt |
588936 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6 |
0 |
7,3 |
|
1 |
3 |
|
2 |
9,3 |
9,1,6,0,6,2,7 |
3 |
7,6 |
|
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
8,5 |
4,3 |
6 |
0,3,0,3 |
0,3,8 |
7 |
3 |
5 |
8 |
7 |
9,2 |
9 |
9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 21/06/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 06K25
|
100n |
16 |
200n |
090 |
400n |
176828763158 |
1.tr |
5414 |
3.tr |
59610236862236920938038849096932158 |
10.tr |
4631511735 |
20.tr |
26784 |
30.tr |
65446 |
Giải Đặc Biệt |
233766 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1 |
0 |
|
|
1 |
6,4,0,5 |
|
2 |
|
|
3 |
8,5 |
1,8,8 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3 |
5 |
8,8 |
1,7,8,4,6 |
6 |
8,9,9,6 |
|
7 |
6 |
6,5,3,5 |
8 |
6,4,4 |
6,6 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 14/06/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 06K24
|
100n |
91 |
200n |
058 |
400n |
039021285774 |
1.tr |
4062 |
3.tr |
87032812463594218002213182025055979 |
10.tr |
1533807649 |
20.tr |
51693 |
30.tr |
65547 |
Giải Đặc Biệt |
042247 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5 |
0 |
2 |
9 |
1 |
8 |
6,3,4,0 |
2 |
8 |
9 |
3 |
2,8 |
7 |
4 |
6,2,9,7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,0 |
4 |
6 |
2 |
4,4 |
7 |
4,9 |
5,2,1,3 |
8 |
|
7,4 |
9 |
1,0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 07/06/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 06K23
|
100n |
30 |
200n |
119 |
400n |
161840061746 |
1.tr |
1054 |
3.tr |
49407330609012303375942072845389596 |
10.tr |
3999158620 |
20.tr |
33403 |
30.tr |
31746 |
Giải Đặc Biệt |
714218 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6,2 |
0 |
6,7,7,3 |
9 |
1 |
9,8,8 |
|
2 |
3,0 |
2,5,0 |
3 |
0 |
5 |
4 |
6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
4,3 |
0,4,9,4 |
6 |
0 |
0,0 |
7 |
5 |
1,1 |
8 |
|
1 |
9 |
6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|