Kết quả xổ số kiến thiết 17/10/2025
Kết quả xổ số Bình Dương - 17/10/2025
Thứ sáu |
Loại vé: 10K42
|
100n |
04 |
200n |
737 |
400n |
545360492581 |
1.tr |
9697 |
3.tr |
91620065081477371602667391251326095 |
10.tr |
1686729324 |
20.tr |
02523 |
30.tr |
81562 |
Giải Đặc Biệt |
754464 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
4,8,2 |
8 |
1 |
3 |
0,6 |
2 |
0,4,3 |
5,7,1,2 |
3 |
7,9 |
0,2,6 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
3 |
|
6 |
7,2,4 |
3,9,6 |
7 |
3 |
0 |
8 |
1 |
4,3 |
9 |
7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 10/10/2025
Thứ sáu |
Loại vé: 10K41
|
100n |
35 |
200n |
251 |
400n |
831982369487 |
1.tr |
6825 |
3.tr |
22983975794029578678972838260043877 |
10.tr |
1862811350 |
20.tr |
52111 |
30.tr |
43841 |
Giải Đặc Biệt |
885859 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5 |
0 |
0 |
5,1,4 |
1 |
9,1 |
|
2 |
5,8 |
8,8 |
3 |
5,6 |
|
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,9 |
5 |
1,0,9 |
3 |
6 |
|
8,7 |
7 |
9,8,7 |
7,2 |
8 |
7,3,3 |
1,7,5 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 03/10/2025
Thứ sáu |
Loại vé: 10K10
|
100n |
81 |
200n |
419 |
400n |
789339344278 |
1.tr |
9575 |
3.tr |
13430661108412043192873435046087175 |
10.tr |
3065008361 |
20.tr |
75466 |
30.tr |
82023 |
Giải Đặc Biệt |
009830 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1,2,6,5,3 |
0 |
|
8,6 |
1 |
9,0 |
9 |
2 |
0,3 |
9,4,2 |
3 |
4,0,0 |
3 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7 |
5 |
0 |
6 |
6 |
0,1,6 |
|
7 |
8,5,5 |
7 |
8 |
1 |
1 |
9 |
3,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 26/09/2025
Thứ sáu |
Loại vé: 09K39
|
100n |
50 |
200n |
481 |
400n |
299399704011 |
1.tr |
2253 |
3.tr |
20270708676006809327855067229262099 |
10.tr |
7309659410 |
20.tr |
61912 |
30.tr |
17931 |
Giải Đặc Biệt |
841435 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,7,1 |
0 |
6 |
8,1,3 |
1 |
1,0,2 |
9,1 |
2 |
7 |
9,5 |
3 |
1,5 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
0,3 |
0,9 |
6 |
7,8 |
6,2 |
7 |
0,0 |
6 |
8 |
1 |
9 |
9 |
3,2,9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 19/09/2025
Thứ sáu |
Loại vé: 09K38
|
100n |
81 |
200n |
964 |
400n |
495075391663 |
1.tr |
0332 |
3.tr |
15852679610532419357147773174097120 |
10.tr |
0121228428 |
20.tr |
24359 |
30.tr |
82320 |
Giải Đặc Biệt |
568412 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4,2,2 |
0 |
|
8,6 |
1 |
2,2 |
3,5,1,1 |
2 |
4,0,8,0 |
6 |
3 |
9,2 |
6,2 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0,2,7,9 |
|
6 |
4,3,1 |
5,7 |
7 |
7 |
2 |
8 |
1 |
3,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 12/09/2025
Thứ sáu |
Loại vé: 09K37
|
100n |
24 |
200n |
691 |
400n |
127045557664 |
1.tr |
0214 |
3.tr |
00610778380596984752008922075319649 |
10.tr |
6431673450 |
20.tr |
03644 |
30.tr |
92030 |
Giải Đặc Biệt |
492269 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1,5,3 |
0 |
|
9 |
1 |
4,0,6 |
5,9 |
2 |
4 |
5 |
3 |
8,0 |
2,6,1,4 |
4 |
9,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,2,3,0 |
1 |
6 |
4,9,9 |
|
7 |
0 |
3 |
8 |
|
6,4,6 |
9 |
1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 05/09/2025
Thứ sáu |
Loại vé: 09K36
|
100n |
82 |
200n |
215 |
400n |
073210876660 |
1.tr |
3414 |
3.tr |
78397137800311143509438731547103998 |
10.tr |
2841579320 |
20.tr |
06772 |
30.tr |
92632 |
Giải Đặc Biệt |
527832 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,2 |
0 |
9 |
1,7 |
1 |
5,4,1,5 |
8,3,7,3,3 |
2 |
0 |
7 |
3 |
2,2,2 |
1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1 |
5 |
|
|
6 |
0 |
8,9 |
7 |
3,1,2 |
9 |
8 |
2,7,0 |
0 |
9 |
7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|