Kết quả xổ số kiến thiết 23/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/12/2024
Kết quả xổ số Bình Định - 23/5/2024
Thứ năm |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 16/05/2024
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Tám |
56 |
Giải Bảy |
356 |
Giải Sáu |
552388004872 |
Giải Năm |
6066 |
Giải Tư |
00875729441542645424374766315280669 |
Giải Ba |
7928303641 |
Giải Nhì |
18448 |
Giải Nhất |
58606 |
Giải Đặc Biệt |
229333 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0,6 |
4 |
1 |
|
7,5 |
2 |
3,6,4 |
2,8,3 |
3 |
3 |
4,2 |
4 |
4,1,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
6,6,2 |
5,5,6,2,7,0 |
6 |
6,9 |
|
7 |
2,5,6 |
4 |
8 |
3 |
6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 09/05/2024
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Tám |
37 |
Giải Bảy |
833 |
Giải Sáu |
991009090857 |
Giải Năm |
3793 |
Giải Tư |
24812012745636016754697006616334906 |
Giải Ba |
8841401286 |
Giải Nhì |
23277 |
Giải Nhất |
88904 |
Giải Đặc Biệt |
051442 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6,0 |
0 |
9,0,6,4 |
|
1 |
0,2,4 |
1,4 |
2 |
|
3,9,6 |
3 |
7,3 |
7,5,1,0 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,4 |
0,8 |
6 |
0,3 |
3,5,7 |
7 |
4,7 |
|
8 |
6 |
0 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 02/05/2024
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Tám |
09 |
Giải Bảy |
676 |
Giải Sáu |
725098797905 |
Giải Năm |
3343 |
Giải Tư |
77545118812375557082843928573537917 |
Giải Ba |
6268936338 |
Giải Nhì |
93687 |
Giải Nhất |
60719 |
Giải Đặc Biệt |
517422 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
9,5 |
8 |
1 |
7,9 |
8,9,2 |
2 |
2 |
4 |
3 |
5,8 |
|
4 |
3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4,5,3 |
5 |
0,5 |
7 |
6 |
|
1,8 |
7 |
6,9 |
3 |
8 |
1,2,9,7 |
0,7,8,1 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 25/04/2024
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Tám |
98 |
Giải Bảy |
288 |
Giải Sáu |
518632117358 |
Giải Năm |
4623 |
Giải Tư |
62990977574311751659471741998720573 |
Giải Ba |
0770472501 |
Giải Nhì |
94393 |
Giải Nhất |
16539 |
Giải Đặc Biệt |
288648 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
4,1 |
1,0 |
1 |
1,7 |
|
2 |
3 |
2,7,9 |
3 |
9 |
7,0 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,7,9 |
8 |
6 |
|
5,1,8 |
7 |
4,3 |
9,8,5,4 |
8 |
8,6,7 |
5,3 |
9 |
8,0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 18/04/2024
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Tám |
25 |
Giải Bảy |
493 |
Giải Sáu |
511536319334 |
Giải Năm |
9579 |
Giải Tư |
14184360743929725331033366041192149 |
Giải Ba |
4321233240 |
Giải Nhì |
06731 |
Giải Nhất |
84329 |
Giải Đặc Biệt |
645366 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
|
3,3,1,3 |
1 |
5,1,2 |
1 |
2 |
5,9 |
9 |
3 |
1,4,1,6,1 |
3,8,7 |
4 |
9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1 |
5 |
|
3,6 |
6 |
6 |
9 |
7 |
9,4 |
|
8 |
4 |
7,4,2 |
9 |
3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 11/04/2024
Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
Giải Tám |
40 |
Giải Bảy |
178 |
Giải Sáu |
016828120482 |
Giải Năm |
5765 |
Giải Tư |
26779146823323361033170998348316241 |
Giải Ba |
9343553438 |
Giải Nhì |
19714 |
Giải Nhất |
09089 |
Giải Đặc Biệt |
413781 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
|
4,8 |
1 |
2,4 |
1,8,8 |
2 |
|
3,3,8 |
3 |
3,3,5,8 |
1 |
4 |
0,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3 |
5 |
|
|
6 |
8,5 |
|
7 |
8,9 |
7,6,3 |
8 |
2,2,3,9,1 |
7,9,8 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|