Kết quả xổ số kiến thiết 23/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/12/2024
Kết quả xổ số Bến Tre - 30/4/2024
Thứ ba |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 23/04/2024
Thứ ba |
Loại vé: K17T04
|
100n |
56 |
200n |
881 |
400n |
572173193495 |
1.tr |
4541 |
3.tr |
82281841105609508463456242945508337 |
10.tr |
0739893827 |
20.tr |
71334 |
30.tr |
47900 |
Giải Đặc Biệt |
563964 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0 |
0 |
0 |
8,2,4,8 |
1 |
9,0 |
|
2 |
1,4,7 |
6 |
3 |
7,4 |
2,3,6 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,5 |
5 |
6,5 |
5 |
6 |
3,4 |
3,2 |
7 |
|
9 |
8 |
1,1 |
1 |
9 |
5,5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 16/04/2024
Thứ ba |
Loại vé: K16T04
|
100n |
23 |
200n |
512 |
400n |
291163890517 |
1.tr |
5409 |
3.tr |
45268610994927885738995719387094737 |
10.tr |
4794672722 |
20.tr |
03955 |
30.tr |
41764 |
Giải Đặc Biệt |
637925 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
9 |
1,7 |
1 |
2,1,7 |
1,2 |
2 |
3,2,5 |
2 |
3 |
8,7 |
6 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2 |
5 |
5 |
4 |
6 |
8,4 |
1,3 |
7 |
8,1,0 |
6,7,3 |
8 |
9 |
8,0,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 09/04/2024
Thứ ba |
Loại vé: K15T04
|
100n |
81 |
200n |
590 |
400n |
597495335388 |
1.tr |
3690 |
3.tr |
67860705706517852720473941473814307 |
10.tr |
9484484680 |
20.tr |
08401 |
30.tr |
74098 |
Giải Đặc Biệt |
915430 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,6,7,2,8,3 |
0 |
7,1 |
8,0 |
1 |
|
|
2 |
0 |
3 |
3 |
3,8,0 |
7,9,4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
|
6 |
0 |
0 |
7 |
4,0,8 |
8,7,3,9 |
8 |
1,8,0 |
|
9 |
0,0,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 02/04/2024
Thứ ba |
Loại vé: K14T04
|
100n |
50 |
200n |
272 |
400n |
437730516707 |
1.tr |
4926 |
3.tr |
36973978924422908980373263165053524 |
10.tr |
6695703300 |
20.tr |
81009 |
30.tr |
30856 |
Giải Đặc Biệt |
234272 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8,5,0 |
0 |
7,0,9 |
5 |
1 |
|
7,9,7 |
2 |
6,9,6,4 |
7 |
3 |
|
2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0,1,0,7,6 |
2,2,5 |
6 |
|
7,0,5 |
7 |
2,7,3,2 |
|
8 |
0 |
2,0 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 26/03/2024
Thứ ba |
Loại vé: K13T03
|
100n |
11 |
200n |
917 |
400n |
392546779040 |
1.tr |
5071 |
3.tr |
52864710074757760214199977506008019 |
10.tr |
8934710737 |
20.tr |
08723 |
30.tr |
99350 |
Giải Đặc Biệt |
742973 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,5 |
0 |
7 |
1,7 |
1 |
1,7,4,9 |
|
2 |
5,3 |
2,7 |
3 |
7 |
6,1 |
4 |
0,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
0 |
|
6 |
4,0 |
1,7,0,7,9,4,3 |
7 |
7,1,7,3 |
|
8 |
|
1 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 19/03/2024
Thứ ba |
Loại vé: K12T03
|
100n |
90 |
200n |
934 |
400n |
503160563920 |
1.tr |
8958 |
3.tr |
21867938617736054999229965951167031 |
10.tr |
3027796249 |
20.tr |
16270 |
30.tr |
18424 |
Giải Đặc Biệt |
817660 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2,6,7,6 |
0 |
|
3,6,1,3 |
1 |
1 |
|
2 |
0,4 |
|
3 |
4,1,1 |
3,2 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,8 |
5,9 |
6 |
7,1,0,0 |
6,7 |
7 |
7,0 |
5 |
8 |
|
9,4 |
9 |
0,9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|