Kết quả xổ số kiến thiết 23/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/12/2024
Kết quả xổ số Bến Tre - 28/5/2024
Thứ ba |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 21/05/2024
Thứ ba |
Loại vé: K21T05
|
100n |
53 |
200n |
509 |
400n |
846268192952 |
1.tr |
9922 |
3.tr |
18925070819742369570540292167949079 |
10.tr |
4087749209 |
20.tr |
13923 |
30.tr |
76808 |
Giải Đặc Biệt |
661030 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3 |
0 |
9,9,8 |
8 |
1 |
9 |
6,5,2 |
2 |
2,5,3,9,3 |
5,2,2 |
3 |
0 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
3,2 |
|
6 |
2 |
7 |
7 |
0,9,9,7 |
0 |
8 |
1 |
0,1,2,7,7,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 14/05/2024
Thứ ba |
Loại vé: K20T05
|
100n |
25 |
200n |
491 |
400n |
726284045765 |
1.tr |
5226 |
3.tr |
88289534440675850088157113382311824 |
10.tr |
7642145465 |
20.tr |
54704 |
30.tr |
77260 |
Giải Đặc Biệt |
897285 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
4,4 |
9,1,2 |
1 |
1 |
6 |
2 |
5,6,3,4,1 |
2 |
3 |
|
0,4,2,0 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6,6,8 |
5 |
8 |
2 |
6 |
2,5,5,0 |
|
7 |
|
5,8 |
8 |
9,8,5 |
8 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 07/05/2024
Thứ ba |
Loại vé: K19T05
|
100n |
74 |
200n |
510 |
400n |
549824722610 |
1.tr |
9812 |
3.tr |
62580909330406672333125935472202735 |
10.tr |
8820068987 |
20.tr |
82587 |
30.tr |
44619 |
Giải Đặc Biệt |
991172 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1,8,0 |
0 |
0 |
|
1 |
0,0,2,9 |
7,1,2,7 |
2 |
2 |
3,3,9 |
3 |
3,3,5 |
7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
|
6 |
6 |
6 |
8,8 |
7 |
4,2,2 |
9 |
8 |
0,7,7 |
1 |
9 |
8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 30/04/2024
Thứ ba |
Loại vé: K18T04
|
100n |
17 |
200n |
468 |
400n |
989193903804 |
1.tr |
0756 |
3.tr |
56327793158638882081369967656511958 |
10.tr |
5647918369 |
20.tr |
16194 |
30.tr |
15298 |
Giải Đặc Biệt |
436064 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
4 |
9,8 |
1 |
7,5 |
|
2 |
7 |
|
3 |
|
0,9,6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6 |
5 |
6,8 |
5,9 |
6 |
8,5,9,4 |
1,2 |
7 |
9 |
6,8,5,9 |
8 |
8,1 |
7,6 |
9 |
1,0,6,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 23/04/2024
Thứ ba |
Loại vé: K17T04
|
100n |
56 |
200n |
881 |
400n |
572173193495 |
1.tr |
4541 |
3.tr |
82281841105609508463456242945508337 |
10.tr |
0739893827 |
20.tr |
71334 |
30.tr |
47900 |
Giải Đặc Biệt |
563964 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0 |
0 |
0 |
8,2,4,8 |
1 |
9,0 |
|
2 |
1,4,7 |
6 |
3 |
7,4 |
2,3,6 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,5 |
5 |
6,5 |
5 |
6 |
3,4 |
3,2 |
7 |
|
9 |
8 |
1,1 |
1 |
9 |
5,5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 16/04/2024
Thứ ba |
Loại vé: K16T04
|
100n |
23 |
200n |
512 |
400n |
291163890517 |
1.tr |
5409 |
3.tr |
45268610994927885738995719387094737 |
10.tr |
4794672722 |
20.tr |
03955 |
30.tr |
41764 |
Giải Đặc Biệt |
637925 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
9 |
1,7 |
1 |
2,1,7 |
1,2 |
2 |
3,2,5 |
2 |
3 |
8,7 |
6 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2 |
5 |
5 |
4 |
6 |
8,4 |
1,3 |
7 |
8,1,0 |
6,7,3 |
8 |
9 |
8,0,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|