Kết quả xổ số kiến thiết 23/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/12/2024
Kết quả xổ số Bến Tre - 13/2/2024
Thứ ba |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 06/02/2024
Thứ ba |
Loại vé: K06T02
|
100n |
04 |
200n |
870 |
400n |
956375023902 |
1.tr |
4916 |
3.tr |
62693800519302764833774160191663646 |
10.tr |
6249962517 |
20.tr |
70268 |
30.tr |
13814 |
Giải Đặc Biệt |
602776 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
4,2,2 |
5 |
1 |
6,6,6,7,4 |
0,0 |
2 |
7 |
6,9,3 |
3 |
3 |
0,1 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1 |
1,1,1,4,7 |
6 |
3,8 |
2,1 |
7 |
0,6 |
6 |
8 |
|
9 |
9 |
3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 30/01/2024
Thứ ba |
Loại vé: K05T01
|
100n |
15 |
200n |
874 |
400n |
482067784020 |
1.tr |
3012 |
3.tr |
14340891124886696406432384273738576 |
10.tr |
0555459344 |
20.tr |
30232 |
30.tr |
32766 |
Giải Đặc Biệt |
857772 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2,4 |
0 |
6 |
|
1 |
5,2,2 |
1,1,3,7 |
2 |
0,0 |
|
3 |
8,7,2 |
7,5,4 |
4 |
0,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
4 |
6,0,7,6 |
6 |
6,6 |
3 |
7 |
4,8,6,2 |
7,3 |
8 |
|
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 23/01/2024
Thứ ba |
Loại vé: K04T01
|
100n |
52 |
200n |
321 |
400n |
377443964444 |
1.tr |
9523 |
3.tr |
56031413720984906380611346266143504 |
10.tr |
4156594414 |
20.tr |
11724 |
30.tr |
96293 |
Giải Đặc Biệt |
453883 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
4 |
2,3,6 |
1 |
4 |
5,7 |
2 |
1,3,4 |
2,9,8 |
3 |
1,4 |
7,4,3,0,1,2 |
4 |
4,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
2 |
9 |
6 |
1,5 |
|
7 |
4,2 |
|
8 |
0,3 |
4 |
9 |
6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 16/01/2024
Thứ ba |
Loại vé: K03T01
|
100n |
17 |
200n |
877 |
400n |
743950626848 |
1.tr |
5342 |
3.tr |
41350589480724595281603567048281766 |
10.tr |
1893158468 |
20.tr |
77660 |
30.tr |
08667 |
Giải Đặc Biệt |
495964 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6 |
0 |
|
8,3 |
1 |
7 |
6,4,8 |
2 |
|
|
3 |
9,1 |
6 |
4 |
8,2,8,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
0,6 |
5,6 |
6 |
2,6,8,0,7,4 |
1,7,6 |
7 |
7 |
4,4,6 |
8 |
1,2 |
3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 09/01/2024
Thứ ba |
Loại vé: K02T01
|
100n |
22 |
200n |
968 |
400n |
613709049776 |
1.tr |
6010 |
3.tr |
57094156603826653228101200681078642 |
10.tr |
4039196901 |
20.tr |
99978 |
30.tr |
56181 |
Giải Đặc Biệt |
754864 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6,2,1 |
0 |
4,1 |
9,0,8 |
1 |
0,0 |
2,4 |
2 |
2,8,0 |
|
3 |
7 |
0,9,6 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
7,6 |
6 |
8,0,6,4 |
3 |
7 |
6,8 |
6,2,7 |
8 |
1 |
|
9 |
4,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bến Tre - 02/01/2024
Thứ ba |
Loại vé: K01T01
|
100n |
71 |
200n |
559 |
400n |
961044542544 |
1.tr |
9811 |
3.tr |
10865941795722663063474610688842128 |
10.tr |
5337497041 |
20.tr |
52826 |
30.tr |
14202 |
Giải Đặc Biệt |
481251 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
2 |
7,1,6,4,5 |
1 |
0,1 |
0 |
2 |
6,8,6 |
6 |
3 |
|
5,4,7 |
4 |
4,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
9,4,1 |
2,2 |
6 |
5,3,1 |
|
7 |
1,9,4 |
8,2 |
8 |
8 |
5,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|