Kết quả xổ số kiến thiết 23/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/12/2024
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 13/2/2024
Thứ ba |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 06/02/2024
Thứ ba |
Loại vé: T2-K1
|
100n |
52 |
200n |
320 |
400n |
039238373827 |
1.tr |
3019 |
3.tr |
23101137845087530880977416205099364 |
10.tr |
8149546248 |
20.tr |
25880 |
30.tr |
79602 |
Giải Đặc Biệt |
710368 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8,5,8 |
0 |
1,2 |
0,4 |
1 |
9 |
5,9,0 |
2 |
0,7 |
|
3 |
7 |
8,6 |
4 |
1,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9 |
5 |
2,0 |
|
6 |
4,8 |
3,2 |
7 |
5 |
4,6 |
8 |
4,0,0 |
1 |
9 |
2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 30/01/2024
Thứ ba |
Loại vé: T1-K5
|
100n |
40 |
200n |
405 |
400n |
722344063850 |
1.tr |
3957 |
3.tr |
50826410789620965883895989526315758 |
10.tr |
2771418579 |
20.tr |
35199 |
30.tr |
82090 |
Giải Đặc Biệt |
758755 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5,9 |
0 |
5,6,9 |
|
1 |
4 |
|
2 |
3,6 |
2,8,6 |
3 |
|
1 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5 |
5 |
0,7,8,5 |
0,2 |
6 |
3 |
5 |
7 |
8,9 |
7,9,5 |
8 |
3 |
0,7,9 |
9 |
8,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 23/01/2024
Thứ ba |
Loại vé: T1-K4
|
100n |
20 |
200n |
865 |
400n |
829016269647 |
1.tr |
2942 |
3.tr |
43362800453354082444617007180762677 |
10.tr |
9688348044 |
20.tr |
98435 |
30.tr |
50555 |
Giải Đặc Biệt |
044138 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9,4,0 |
0 |
0,7 |
|
1 |
|
4,6 |
2 |
0,6 |
8 |
3 |
5,8 |
4,4 |
4 |
7,2,5,0,4,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4,3,5 |
5 |
5 |
2 |
6 |
5,2 |
4,0,7 |
7 |
7 |
3 |
8 |
3 |
|
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 16/01/2024
Thứ ba |
Loại vé: T1-K3
|
100n |
03 |
200n |
230 |
400n |
789852903789 |
1.tr |
2784 |
3.tr |
44158732648943249699153680073764491 |
10.tr |
1985307037 |
20.tr |
31443 |
30.tr |
82310 |
Giải Đặc Biệt |
432494 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,1 |
0 |
3 |
9 |
1 |
0 |
3 |
2 |
|
0,5,4 |
3 |
0,2,7,7 |
8,6,9 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,3 |
|
6 |
4,8 |
3,3 |
7 |
|
9,5,6 |
8 |
9,4 |
8,9 |
9 |
8,0,9,1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 09/01/2024
Thứ ba |
Loại vé: T1-K2
|
100n |
94 |
200n |
254 |
400n |
069208200834 |
1.tr |
2481 |
3.tr |
00296430564671319587272123547315830 |
10.tr |
0710783628 |
20.tr |
23626 |
30.tr |
40554 |
Giải Đặc Biệt |
799733 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3 |
0 |
7 |
8 |
1 |
3,2 |
9,1 |
2 |
0,8,6 |
1,7,3 |
3 |
4,0,3 |
9,5,3,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,6,4 |
9,5,2 |
6 |
|
8,0 |
7 |
3 |
2 |
8 |
1,7 |
|
9 |
4,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 02/01/2024
Thứ ba |
Loại vé: T1-K1
|
100n |
48 |
200n |
372 |
400n |
216302162346 |
1.tr |
0670 |
3.tr |
07180694676392562453131689696403851 |
10.tr |
7284180783 |
20.tr |
81804 |
30.tr |
09858 |
Giải Đặc Biệt |
404325 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8 |
0 |
4 |
5,4 |
1 |
6 |
7 |
2 |
5,5 |
6,5,8 |
3 |
|
6,0 |
4 |
8,6,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2 |
5 |
3,1,8 |
1,4 |
6 |
3,7,8,4 |
6 |
7 |
2,0 |
4,6,5 |
8 |
0,3 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|