Kết quả xổ số kiến thiết 23/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/12/2024
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 05/03/2024
Thứ ba |
Loại vé: T3-K1
|
100n |
45 |
200n |
701 |
400n |
783954009558 |
1.tr |
8616 |
3.tr |
59925686472686713109851403949937922 |
10.tr |
1356434879 |
20.tr |
01721 |
30.tr |
02596 |
Giải Đặc Biệt |
758520 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4,2 |
0 |
1,0,9 |
0,2 |
1 |
6 |
2 |
2 |
5,2,1,0 |
|
3 |
9 |
6 |
4 |
5,7,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2 |
5 |
8 |
1,9 |
6 |
7,4 |
4,6 |
7 |
9 |
5 |
8 |
|
3,0,9,7 |
9 |
9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 27/02/2024
Thứ ba |
Loại vé: T2-K4
|
100n |
96 |
200n |
391 |
400n |
857275105366 |
1.tr |
4921 |
3.tr |
71579829741879977791807477366479960 |
10.tr |
2475533542 |
20.tr |
79967 |
30.tr |
53872 |
Giải Đặc Biệt |
404589 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6 |
0 |
|
9,2,9 |
1 |
0 |
7,4,7 |
2 |
1 |
|
3 |
|
7,6 |
4 |
7,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5 |
9,6 |
6 |
6,4,0,7 |
4,6 |
7 |
2,9,4,2 |
|
8 |
9 |
7,9,8 |
9 |
6,1,9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 20/02/2024
Thứ ba |
Loại vé: T2-K3
|
100n |
79 |
200n |
592 |
400n |
972371082985 |
1.tr |
0830 |
3.tr |
24329259253405180643087383613352048 |
10.tr |
2424014867 |
20.tr |
83332 |
30.tr |
41891 |
Giải Đặc Biệt |
812901 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4 |
0 |
8,1 |
5,9,0 |
1 |
|
9,3 |
2 |
3,9,5 |
2,4,3 |
3 |
0,8,3,2 |
|
4 |
3,8,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2 |
5 |
1 |
|
6 |
7 |
6 |
7 |
9 |
0,3,4 |
8 |
5 |
7,2 |
9 |
2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 13/02/2024
Thứ ba |
Loại vé: T2K2
|
100n |
08 |
200n |
599 |
400n |
152409816545 |
1.tr |
9223 |
3.tr |
04210519415758582087436099205749668 |
10.tr |
2387170014 |
20.tr |
21134 |
30.tr |
18009 |
Giải Đặc Biệt |
789605 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
8,9,9,5 |
8,4,7 |
1 |
0,4 |
|
2 |
4,3 |
2 |
3 |
4 |
2,1,3 |
4 |
5,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8,0 |
5 |
7 |
|
6 |
8 |
8,5 |
7 |
1 |
0,6 |
8 |
1,5,7 |
9,0,0 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 06/02/2024
Thứ ba |
Loại vé: T2-K1
|
100n |
52 |
200n |
320 |
400n |
039238373827 |
1.tr |
3019 |
3.tr |
23101137845087530880977416205099364 |
10.tr |
8149546248 |
20.tr |
25880 |
30.tr |
79602 |
Giải Đặc Biệt |
710368 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8,5,8 |
0 |
1,2 |
0,4 |
1 |
9 |
5,9,0 |
2 |
0,7 |
|
3 |
7 |
8,6 |
4 |
1,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9 |
5 |
2,0 |
|
6 |
4,8 |
3,2 |
7 |
5 |
4,6 |
8 |
4,0,0 |
1 |
9 |
2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 30/01/2024
Thứ ba |
Loại vé: T1-K5
|
100n |
40 |
200n |
405 |
400n |
722344063850 |
1.tr |
3957 |
3.tr |
50826410789620965883895989526315758 |
10.tr |
2771418579 |
20.tr |
35199 |
30.tr |
82090 |
Giải Đặc Biệt |
758755 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5,9 |
0 |
5,6,9 |
|
1 |
4 |
|
2 |
3,6 |
2,8,6 |
3 |
|
1 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5 |
5 |
0,7,8,5 |
0,2 |
6 |
3 |
5 |
7 |
8,9 |
7,9,5 |
8 |
3 |
0,7,9 |
9 |
8,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bạc Liêu - 23/01/2024
Thứ ba |
Loại vé: T1-K4
|
100n |
20 |
200n |
865 |
400n |
829016269647 |
1.tr |
2942 |
3.tr |
43362800453354082444617007180762677 |
10.tr |
9688348044 |
20.tr |
98435 |
30.tr |
50555 |
Giải Đặc Biệt |
044138 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9,4,0 |
0 |
0,7 |
|
1 |
|
4,6 |
2 |
0,6 |
8 |
3 |
5,8 |
4,4 |
4 |
7,2,5,0,4,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4,3,5 |
5 |
5 |
2 |
6 |
5,2 |
4,0,7 |
7 |
7 |
3 |
8 |
3 |
|
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|