Kết quả xổ số kiến thiết 23/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/12/2024
Kết quả xổ số An Giang - 28/3/2024
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 21/03/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-3K3
|
100n |
04 |
200n |
698 |
400n |
276907925217 |
1.tr |
3117 |
3.tr |
27765266509549721405410173648270176 |
10.tr |
8507869225 |
20.tr |
21881 |
30.tr |
72233 |
Giải Đặc Biệt |
225457 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
4,5 |
8 |
1 |
7,7,7 |
9,8 |
2 |
5 |
3 |
3 |
3 |
0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,2 |
5 |
0,7 |
7 |
6 |
9,5 |
1,1,9,1,5 |
7 |
6,8 |
9,7 |
8 |
2,1 |
6 |
9 |
8,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 14/03/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-3K2
|
100n |
13 |
200n |
614 |
400n |
574449386581 |
1.tr |
9865 |
3.tr |
68942273063161084629078874288381958 |
10.tr |
3945181406 |
20.tr |
41483 |
30.tr |
14063 |
Giải Đặc Biệt |
112746 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
6,6 |
8,5 |
1 |
3,4,0 |
4 |
2 |
9 |
1,8,8,6 |
3 |
8 |
1,4 |
4 |
4,2,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
8,1 |
0,0,4 |
6 |
5,3 |
8 |
7 |
|
3,5 |
8 |
1,7,3,3 |
2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 07/03/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-3K1
|
100n |
84 |
200n |
559 |
400n |
518666404299 |
1.tr |
1031 |
3.tr |
14885717094462344568563693697392340 |
10.tr |
7866945096 |
20.tr |
24396 |
30.tr |
19222 |
Giải Đặc Biệt |
303624 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4 |
0 |
9 |
3 |
1 |
|
2 |
2 |
3,2,4 |
2,7 |
3 |
1 |
8,2 |
4 |
0,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
9 |
8,9,9 |
6 |
8,9,9 |
|
7 |
3 |
6 |
8 |
4,6,5 |
5,9,0,6,6 |
9 |
9,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 29/02/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-2K5
|
100n |
88 |
200n |
649 |
400n |
902734726894 |
1.tr |
7736 |
3.tr |
94073007395766207327428601515061199 |
10.tr |
8003128424 |
20.tr |
55364 |
30.tr |
28595 |
Giải Đặc Biệt |
818663 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5 |
0 |
|
3 |
1 |
|
7,6 |
2 |
7,7,4 |
7,6 |
3 |
6,9,1 |
9,2,6 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
0 |
3 |
6 |
2,0,4,3 |
2,2 |
7 |
2,3 |
8 |
8 |
8 |
4,3,9 |
9 |
4,9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 22/02/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-2K4
|
100n |
81 |
200n |
170 |
400n |
886119861312 |
1.tr |
8991 |
3.tr |
98194208446092058567851476382471643 |
10.tr |
6586789686 |
20.tr |
86265 |
30.tr |
35300 |
Giải Đặc Biệt |
772404 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,0 |
0 |
0,4 |
8,6,9 |
1 |
2 |
1 |
2 |
0,4 |
4 |
3 |
|
9,4,2,0 |
4 |
4,7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
|
8,8 |
6 |
1,7,7,5 |
6,4,6 |
7 |
0 |
|
8 |
1,6,6 |
|
9 |
1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 15/02/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-2K3
|
100n |
34 |
200n |
279 |
400n |
654210325290 |
1.tr |
6701 |
3.tr |
21385130562751551874297208298028545 |
10.tr |
2775412420 |
20.tr |
29875 |
30.tr |
99318 |
Giải Đặc Biệt |
374629 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2,8,2 |
0 |
1 |
0 |
1 |
5,8 |
4,3 |
2 |
0,0,9 |
|
3 |
4,2 |
3,7,5 |
4 |
2,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1,4,7 |
5 |
6,4 |
5 |
6 |
|
|
7 |
9,4,5 |
1 |
8 |
5,0 |
7,2 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|