Kết quả xổ số kiến thiết 30/10/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 30/10/2024
Kết quả xổ số An Giang - 26/9/2024
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 19/09/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-9K3
|
100n |
02 |
200n |
738 |
400n |
638959247447 |
1.tr |
8845 |
3.tr |
66430163835513757849486105991904547 |
10.tr |
5990649606 |
20.tr |
17436 |
30.tr |
09741 |
Giải Đặc Biệt |
336944 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1 |
0 |
2,6,6 |
4 |
1 |
0,9 |
0 |
2 |
4 |
8 |
3 |
8,0,7,6 |
2,4 |
4 |
7,5,9,7,1,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
|
0,0,3 |
6 |
|
4,3,4 |
7 |
|
3 |
8 |
9,3 |
8,4,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 12/09/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-9K2
|
100n |
17 |
200n |
906 |
400n |
329209908538 |
1.tr |
5013 |
3.tr |
65575746507863748715970795356853104 |
10.tr |
6194871727 |
20.tr |
22502 |
30.tr |
36692 |
Giải Đặc Biệt |
189674 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5 |
0 |
6,4,2 |
|
1 |
7,3,5 |
9,0,9 |
2 |
7 |
1 |
3 |
8,7 |
0,7 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1 |
5 |
0 |
0 |
6 |
8 |
1,3,2 |
7 |
5,9,4 |
3,6,4 |
8 |
|
7 |
9 |
2,0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 05/09/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-9K1
|
100n |
03 |
200n |
889 |
400n |
116085818819 |
1.tr |
9639 |
3.tr |
55519692891601128444902544269095044 |
10.tr |
4225971746 |
20.tr |
23658 |
30.tr |
92481 |
Giải Đặc Biệt |
709071 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9 |
0 |
3 |
8,1,8,7 |
1 |
9,9,1 |
|
2 |
|
0 |
3 |
9 |
4,5,4 |
4 |
4,4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,9,8 |
4 |
6 |
0 |
|
7 |
1 |
5 |
8 |
9,1,9,1 |
8,1,3,1,8,5 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 29/08/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-8K5
|
100n |
25 |
200n |
954 |
400n |
138436989285 |
1.tr |
5785 |
3.tr |
66807312875279701543160331617111032 |
10.tr |
4547566510 |
20.tr |
21097 |
30.tr |
06687 |
Giải Đặc Biệt |
272972 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
7 |
7 |
1 |
0 |
3,7 |
2 |
5 |
4,3 |
3 |
3,2 |
5,8 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8,8,7 |
5 |
4 |
|
6 |
|
0,8,9,9,8 |
7 |
1,5,2 |
9 |
8 |
4,5,5,7,7 |
|
9 |
8,7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 22/08/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-8K4
|
100n |
35 |
200n |
004 |
400n |
098663824367 |
1.tr |
6905 |
3.tr |
53272639679749316481752864751025936 |
10.tr |
8477763928 |
20.tr |
05179 |
30.tr |
19210 |
Giải Đặc Biệt |
410268 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1 |
0 |
4,5 |
8 |
1 |
0,0 |
8,7 |
2 |
8 |
9 |
3 |
5,6 |
0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0 |
5 |
|
8,8,3 |
6 |
7,7,8 |
6,6,7 |
7 |
2,7,9 |
2,6 |
8 |
6,2,1,6 |
7 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 15/08/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-8K3
|
100n |
76 |
200n |
131 |
400n |
925906908335 |
1.tr |
7537 |
3.tr |
23549506352751826275177951125309607 |
10.tr |
3235465276 |
20.tr |
68678 |
30.tr |
00164 |
Giải Đặc Biệt |
755582 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
7 |
3 |
1 |
8 |
8 |
2 |
|
5 |
3 |
1,5,7,5 |
5,6 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3,7,9 |
5 |
9,3,4 |
7,7 |
6 |
4 |
3,0 |
7 |
6,5,6,8 |
1,7 |
8 |
2 |
5,4 |
9 |
0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|