Kết quả xổ số kiến thiết 23/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/12/2024
Kết quả xổ số An Giang - 22/2/2024
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 15/02/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-2K3
|
100n |
34 |
200n |
279 |
400n |
654210325290 |
1.tr |
6701 |
3.tr |
21385130562751551874297208298028545 |
10.tr |
2775412420 |
20.tr |
29875 |
30.tr |
99318 |
Giải Đặc Biệt |
374629 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2,8,2 |
0 |
1 |
0 |
1 |
5,8 |
4,3 |
2 |
0,0,9 |
|
3 |
4,2 |
3,7,5 |
4 |
2,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1,4,7 |
5 |
6,4 |
5 |
6 |
|
|
7 |
9,4,5 |
1 |
8 |
5,0 |
7,2 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 08/02/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-2K2
|
100n |
48 |
200n |
052 |
400n |
191147173461 |
1.tr |
8674 |
3.tr |
38444584215219362228187915927592611 |
10.tr |
2407681978 |
20.tr |
64077 |
30.tr |
66713 |
Giải Đặc Biệt |
167566 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
1,6,2,9,1 |
1 |
1,7,1,3 |
5 |
2 |
1,8 |
9,1 |
3 |
|
7,4 |
4 |
8,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
2 |
7,6 |
6 |
1,6 |
1,7 |
7 |
4,5,6,8,7 |
4,2,7 |
8 |
|
|
9 |
3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 01/02/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-2K1
|
100n |
84 |
200n |
048 |
400n |
483529345092 |
1.tr |
8524 |
3.tr |
28051932606264586369561765901803659 |
10.tr |
7596705272 |
20.tr |
94379 |
30.tr |
13479 |
Giải Đặc Biệt |
195536 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
|
5 |
1 |
8 |
9,7 |
2 |
4 |
|
3 |
5,4,6 |
8,3,2 |
4 |
8,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4 |
5 |
1,9 |
7,3 |
6 |
0,9,7 |
6 |
7 |
6,2,9,9 |
4,1 |
8 |
4 |
6,5,7,7 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 25/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-1K4
|
100n |
30 |
200n |
196 |
400n |
099573310767 |
1.tr |
3815 |
3.tr |
96970631057896224949480599788010872 |
10.tr |
0770792998 |
20.tr |
50341 |
30.tr |
90363 |
Giải Đặc Biệt |
613460 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,8,6 |
0 |
5,7 |
3,4 |
1 |
5 |
6,7 |
2 |
|
6 |
3 |
0,1 |
|
4 |
9,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1,0 |
5 |
9 |
9 |
6 |
7,2,3,0 |
6,0 |
7 |
0,2 |
9 |
8 |
0 |
4,5 |
9 |
6,5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 18/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-1K3
|
100n |
87 |
200n |
190 |
400n |
497597891765 |
1.tr |
3606 |
3.tr |
82194760027016749388764900212588154 |
10.tr |
7844998784 |
20.tr |
14919 |
30.tr |
34468 |
Giải Đặc Biệt |
567982 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9 |
0 |
6,2 |
|
1 |
9 |
0,8 |
2 |
5 |
|
3 |
|
9,5,8 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,2 |
5 |
4 |
0 |
6 |
5,7,8 |
8,6 |
7 |
5 |
8,6 |
8 |
7,9,8,4,2 |
8,4,1 |
9 |
0,4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 11/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-1K2
|
100n |
80 |
200n |
453 |
400n |
209528644844 |
1.tr |
7570 |
3.tr |
11345304419649832843143200107881723 |
10.tr |
5122470899 |
20.tr |
38037 |
30.tr |
99469 |
Giải Đặc Biệt |
056279 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7,2 |
0 |
|
4 |
1 |
|
|
2 |
0,3,4 |
5,4,2 |
3 |
7 |
6,4,2 |
4 |
4,5,1,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4 |
5 |
3 |
|
6 |
4,9 |
3 |
7 |
0,8,9 |
9,7 |
8 |
0 |
9,6,7 |
9 |
5,8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|