Kết quả xổ số kiến thiết 22/12/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 22/12/2024
Kết quả xổ số An Giang - 15/8/2024
Thứ năm |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
20.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 08/08/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-8K2
|
100n |
13 |
200n |
796 |
400n |
285404246445 |
1.tr |
4622 |
3.tr |
29801442861512736991470143951402359 |
10.tr |
0272802236 |
20.tr |
74461 |
30.tr |
59082 |
Giải Đặc Biệt |
303407 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1,7 |
0,9,6 |
1 |
3,4,4 |
2,8 |
2 |
4,2,7,8 |
1 |
3 |
6 |
5,2,1,1 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
4,9 |
9,8,3 |
6 |
1 |
2,0 |
7 |
|
2 |
8 |
6,2 |
5 |
9 |
6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 01/08/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-8K1
|
100n |
98 |
200n |
152 |
400n |
450672057450 |
1.tr |
4813 |
3.tr |
53592488143090209412585298447586041 |
10.tr |
0859644346 |
20.tr |
73675 |
30.tr |
19787 |
Giải Đặc Biệt |
624507 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
6,5,2,7 |
4 |
1 |
3,4,2 |
5,9,0,1 |
2 |
9 |
1 |
3 |
|
1 |
4 |
1,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,7 |
5 |
2,0 |
0,9,4 |
6 |
|
8,0 |
7 |
5,5 |
9 |
8 |
7 |
2 |
9 |
8,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 25/07/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-7K4
|
100n |
71 |
200n |
668 |
400n |
326412740931 |
1.tr |
4007 |
3.tr |
75060987449389717591200917552291514 |
10.tr |
9884717028 |
20.tr |
93049 |
30.tr |
18889 |
Giải Đặc Biệt |
727127 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
7 |
7,3,9,9 |
1 |
4 |
2 |
2 |
2,8,7 |
|
3 |
1 |
6,7,4,1 |
4 |
4,7,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
|
6 |
8,4,0 |
0,9,4,2 |
7 |
1,4 |
6,2 |
8 |
9 |
4,8 |
9 |
7,1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 18/07/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-7K3
|
100n |
07 |
200n |
941 |
400n |
843865419990 |
1.tr |
4603 |
3.tr |
08548044652435712893903639171677694 |
10.tr |
8826999502 |
20.tr |
00657 |
30.tr |
31372 |
Giải Đặc Biệt |
007524 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
7,3,2 |
4,4 |
1 |
6 |
0,7 |
2 |
4 |
0,9,6 |
3 |
8 |
9,2 |
4 |
1,1,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
7,7 |
1 |
6 |
5,3,9 |
0,5,5 |
7 |
2 |
3,4 |
8 |
|
6 |
9 |
0,3,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 11/07/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-7K2
|
100n |
54 |
200n |
165 |
400n |
500324568039 |
1.tr |
0709 |
3.tr |
54043993108241037471752575904284711 |
10.tr |
8816259205 |
20.tr |
84699 |
30.tr |
35094 |
Giải Đặc Biệt |
582249 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1 |
0 |
3,9,5 |
7,1 |
1 |
0,0,1 |
4,6 |
2 |
|
0,4 |
3 |
9 |
5,9 |
4 |
3,2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0 |
5 |
4,6,7 |
5 |
6 |
5,2 |
5 |
7 |
1 |
|
8 |
|
3,0,9,4 |
9 |
9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 04/07/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-7K1
|
100n |
70 |
200n |
794 |
400n |
879404050208 |
1.tr |
5532 |
3.tr |
66797405062426796618939222379386043 |
10.tr |
1720303796 |
20.tr |
26419 |
30.tr |
24569 |
Giải Đặc Biệt |
762914 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
5,8,6,3 |
|
1 |
8,9,4 |
3,2 |
2 |
2 |
9,4,0 |
3 |
2 |
9,9,1 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
|
0,9 |
6 |
7,9 |
9,6 |
7 |
0 |
0,1 |
8 |
|
1,6 |
9 |
4,4,7,3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|