Kết quả xổ số kiến thiết 08/11/2024
Kết quả xổ số An Giang - 07/11/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-11K1
|
100n |
38 |
200n |
924 |
400n |
167643333489 |
1.tr |
0770 |
3.tr |
19547193092709928600115444531776220 |
10.tr |
4806038492 |
20.tr |
67984 |
30.tr |
62748 |
Giải Đặc Biệt |
128127 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0,2,6 |
0 |
9,0 |
|
1 |
7 |
9 |
2 |
4,0,7 |
3 |
3 |
8,3 |
2,4,8 |
4 |
7,4,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
7 |
6 |
0 |
4,1,2 |
7 |
6,0 |
3,4 |
8 |
9,4 |
8,0,9 |
9 |
9,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 31/10/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-10K5
|
100n |
55 |
200n |
704 |
400n |
699285327299 |
1.tr |
3293 |
3.tr |
45984870889037182909049612504739104 |
10.tr |
1693575374 |
20.tr |
03950 |
30.tr |
01343 |
Giải Đặc Biệt |
739663 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
4,9,4 |
7,6 |
1 |
|
9,3 |
2 |
|
9,4,6 |
3 |
2,5 |
0,8,0,7 |
4 |
7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3 |
5 |
5,0 |
|
6 |
1,3 |
4 |
7 |
1,4 |
8 |
8 |
4,8 |
9,0 |
9 |
2,9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 24/10/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-10K4
|
100n |
75 |
200n |
762 |
400n |
310410893279 |
1.tr |
8820 |
3.tr |
89535137271535083159217011830162996 |
10.tr |
6049167426 |
20.tr |
15926 |
30.tr |
63677 |
Giải Đặc Biệt |
275437 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5 |
0 |
4,1,1 |
0,0,9 |
1 |
|
6 |
2 |
0,7,6,6 |
|
3 |
5,7 |
0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3 |
5 |
0,9 |
9,2,2 |
6 |
2 |
2,7,3 |
7 |
5,9,7 |
|
8 |
9 |
8,7,5 |
9 |
6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 17/10/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-10K3
|
100n |
25 |
200n |
317 |
400n |
397272227021 |
1.tr |
7103 |
3.tr |
67710859183131666784639222167671774 |
10.tr |
8984801940 |
20.tr |
01109 |
30.tr |
96938 |
Giải Đặc Biệt |
628093 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4 |
0 |
3,9 |
2 |
1 |
7,0,8,6 |
7,2,2 |
2 |
5,2,1,2 |
0,9 |
3 |
8 |
8,7 |
4 |
8,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
|
1,7 |
6 |
|
1 |
7 |
2,6,4 |
1,4,3 |
8 |
4 |
0 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 10/10/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-10K2
|
100n |
87 |
200n |
160 |
400n |
289367216378 |
1.tr |
3775 |
3.tr |
87597439297030606034091344142453655 |
10.tr |
9067917804 |
20.tr |
52497 |
30.tr |
87117 |
Giải Đặc Biệt |
888782 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
6,4 |
2 |
1 |
7 |
8 |
2 |
1,9,4 |
9 |
3 |
4,4 |
3,3,2,0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5 |
5 |
5 |
0 |
6 |
0 |
8,9,9,1 |
7 |
8,5,9 |
7 |
8 |
7,2 |
2,7 |
9 |
3,7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 03/10/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-10K1
|
100n |
84 |
200n |
840 |
400n |
569249795412 |
1.tr |
1820 |
3.tr |
64044930401538935095120557541646203 |
10.tr |
5233628058 |
20.tr |
43626 |
30.tr |
95699 |
Giải Đặc Biệt |
252283 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2,4 |
0 |
3 |
|
1 |
2,6 |
9,1 |
2 |
0,6 |
0,8 |
3 |
6 |
8,4 |
4 |
0,4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5 |
5 |
5,8 |
1,3,2 |
6 |
|
|
7 |
9 |
5 |
8 |
4,9,3 |
7,8,9 |
9 |
2,5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số An Giang - 26/09/2024
Thứ năm |
Loại vé: AG-9K4
|
100n |
18 |
200n |
661 |
400n |
969294448454 |
1.tr |
4404 |
3.tr |
49785871826598284540736125481957669 |
10.tr |
2038363313 |
20.tr |
83126 |
30.tr |
73751 |
Giải Đặc Biệt |
654401 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
4,1 |
6,5,0 |
1 |
8,2,9,3 |
9,8,8,1 |
2 |
6 |
8,1 |
3 |
|
4,5,0 |
4 |
4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
4,1 |
2 |
6 |
1,9 |
|
7 |
|
1 |
8 |
5,2,2,3 |
1,6 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
|
|