
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/01/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 24/01/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 45883 |
| Giải Nhất | 11884 |
| Giải Nhì | 0605225341 |
| Giải Ba | 139478224273553114716363521620 |
| Giải Tư | 7327777942909307 |
| Giải Năm | 177828271088094921554264 |
| Giải Sáu | 501314381 |
| Giải Bảy | 56532674 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2 |
0 |
1,7 |
| 0,8,7,4 |
1 |
4 |
| 4,5 |
2 |
6,7,7,0 |
| 5,5,8 |
3 |
5 |
| 7,1,6,8 |
4 |
9,7,2,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3 |
5 |
6,3,5,3,2 |
| 5,2 |
6 |
4 |
| 2,2,0,4 |
7 |
4,8,9,1 |
| 7,8 |
8 |
1,8,4,3 |
| 4,7 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/01/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 23/01/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 57860 |
| Giải Nhất | 70031 |
| Giải Nhì | 5640768115 |
| Giải Ba | 309289356253443653248889901181 |
| Giải Tư | 3133671809684542 |
| Giải Năm | 476835309114269423110920 |
| Giải Sáu | 146648511 |
| Giải Bảy | 30228196 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,3,2,6 |
0 |
7 |
| 8,1,1,8,3 |
1 |
1,4,1,8,5 |
| 2,4,6 |
2 |
2,0,8,4 |
| 3,4 |
3 |
0,0,3,1 |
| 1,9,2 |
4 |
6,8,2,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
|
| 9,4 |
6 |
8,8,2,0 |
| 0 |
7 |
|
| 4,6,1,6,2 |
8 |
1,1 |
| 9 |
9 |
6,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/01/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 22/01/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 09264 |
| Giải Nhất | 84081 |
| Giải Nhì | 0251540551 |
| Giải Ba | 509235216194571450492206312002 |
| Giải Tư | 2350749533823957 |
| Giải Năm | 424090676766487461268781 |
| Giải Sáu | 975649138 |
| Giải Bảy | 99667986 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5 |
0 |
2 |
| 8,6,7,5,8 |
1 |
5 |
| 8,0 |
2 |
6,3 |
| 2,6 |
3 |
8 |
| 7,6 |
4 |
9,0,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9,1 |
5 |
0,7,1 |
| 6,8,6,2 |
6 |
6,7,6,1,3,4 |
| 6,5 |
7 |
9,5,4,1 |
| 3 |
8 |
6,1,2,1 |
| 9,7,4,4 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/01/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 21/01/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 21331 |
| Giải Nhất | 54409 |
| Giải Nhì | 0661935655 |
| Giải Ba | 752876813756058569796771999740 |
| Giải Tư | 9658258078606652 |
| Giải Năm | 776958529649252493954084 |
| Giải Sáu | 924125959 |
| Giải Bảy | 78074466 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,6,4 |
0 |
7,9 |
| 3 |
1 |
9,9 |
| 5,5 |
2 |
4,5,4 |
|
3 |
7,1 |
| 4,2,2,8 |
4 |
4,9,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9,5 |
5 |
9,2,8,2,8,5 |
| 6 |
6 |
6,9,0 |
| 0,8,3 |
7 |
8,9 |
| 7,5,5 |
8 |
4,0,7 |
| 5,6,4,7,1,1,0 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/01/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 20/01/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 60545 |
| Giải Nhất | 94248 |
| Giải Nhì | 5591127740 |
| Giải Ba | 122155738144280453336040247070 |
| Giải Tư | 3600033631380575 |
| Giải Năm | 972847558161349978051981 |
| Giải Sáu | 070167361 |
| Giải Bảy | 68374191 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,0,8,7,4 |
0 |
5,0,2 |
| 4,9,6,6,8,8,1 |
1 |
5,1 |
| 0 |
2 |
8 |
| 3 |
3 |
7,6,8,3 |
|
4 |
1,0,8,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0,7,1,4 |
5 |
5 |
| 3 |
6 |
8,7,1,1 |
| 3,6 |
7 |
0,5,0 |
| 6,2,3,4 |
8 |
1,1,0 |
| 9 |
9 |
1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/01/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 19/01/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 23677 |
| Giải Nhất | 32856 |
| Giải Nhì | 8820131483 |
| Giải Ba | 317212293919393863389448025520 |
| Giải Tư | 6750493321220719 |
| Giải Năm | 844883135584952716974703 |
| Giải Sáu | 248646116 |
| Giải Bảy | 67965552 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,8,2 |
0 |
3,1 |
| 2,0 |
1 |
6,3,9 |
| 5,2 |
2 |
7,2,1,0 |
| 1,0,3,9,8 |
3 |
3,9,8 |
| 8 |
4 |
8,6,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
5,2,0,6 |
| 9,4,1,5 |
6 |
7 |
| 6,2,9,7 |
7 |
7 |
| 4,4,3 |
8 |
4,0,3 |
| 1,3 |
9 |
6,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/01/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 18/01/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 92549 |
| Giải Nhất | 96884 |
| Giải Nhì | 0615889877 |
| Giải Ba | 243055363812286377204214151253 |
| Giải Tư | 8202171723047338 |
| Giải Năm | 014996970008453517250195 |
| Giải Sáu | 494321078 |
| Giải Bảy | 59136923 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
8,2,4,5 |
| 2,4 |
1 |
3,7 |
| 0 |
2 |
3,1,5,0 |
| 1,2,5 |
3 |
5,8,8 |
| 9,0,8 |
4 |
9,1,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2,9,0 |
5 |
9,3,8 |
| 8 |
6 |
9 |
| 9,1,7 |
7 |
8,7 |
| 7,0,3,3,5 |
8 |
6,4 |
| 5,6,4,4 |
9 |
4,7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài