
Kết quả xổ số kiến thiết 01/05/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 01/05/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 22/01/2021
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
09264 |
Giải Nhất |
84081 |
Giải Nhì |
0251540551 |
Giải Ba |
509235216194571450492206312002 |
Giải Tư |
2350749533823957 |
Giải Năm |
424090676766487461268781 |
Giải Sáu |
975649138 |
Giải Bảy |
99667986 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5 |
0 |
2 |
8,6,7,5,8 |
1 |
5 |
8,0 |
2 |
6,3 |
2,6 |
3 |
8 |
7,6 |
4 |
9,0,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,1 |
5 |
0,7,1 |
6,8,6,2 |
6 |
6,7,6,1,3,4 |
6,5 |
7 |
9,5,4,1 |
3 |
8 |
6,1,2,1 |
9,7,4,4 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 15/01/2021
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
68285 |
Giải Nhất |
63497 |
Giải Nhì |
5114840526 |
Giải Ba |
214604532208942647779990368603 |
Giải Tư |
9743983126160548 |
Giải Năm |
088063148728322932281896 |
Giải Sáu |
300505685 |
Giải Bảy |
13334758 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8,6 |
0 |
0,5,3,3 |
3 |
1 |
3,4,6 |
2,4 |
2 |
8,9,8,2,6 |
1,3,4,0,0 |
3 |
3,1 |
1 |
4 |
7,3,8,2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8,8 |
5 |
8 |
9,1,2 |
6 |
0 |
4,7,9 |
7 |
7 |
5,2,2,4,4 |
8 |
5,0,5 |
2 |
9 |
6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 08/01/2021
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
00726 |
Giải Nhất |
05627 |
Giải Nhì |
7014928426 |
Giải Ba |
804527603793062417865615432772 |
Giải Tư |
4433134337477960 |
Giải Năm |
073489987569266503065171 |
Giải Sáu |
694303562 |
Giải Bảy |
30007761 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0,6 |
0 |
0,3,6 |
6,7 |
1 |
|
6,5,6,7 |
2 |
6,7,6 |
0,3,4 |
3 |
0,4,3,7 |
9,3,5 |
4 |
3,7,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
2,4 |
0,8,2,2 |
6 |
1,2,9,5,0,2 |
7,4,3,2 |
7 |
7,1,2 |
9 |
8 |
6 |
6,4 |
9 |
4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 01/01/2021
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
78885 |
Giải Nhất |
61981 |
Giải Nhì |
3216874990 |
Giải Ba |
529559365743037395398258622866 |
Giải Tư |
9925533314269023 |
Giải Năm |
428965765377703944871675 |
Giải Sáu |
145565210 |
Giải Bảy |
81140811 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9 |
0 |
8 |
8,1,8 |
1 |
4,1,0 |
|
2 |
5,6,3 |
3,2 |
3 |
9,3,7,9 |
1 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,7,2,5,8 |
5 |
5,7 |
7,2,8,6 |
6 |
5,6,8 |
7,8,5,3 |
7 |
6,7,5 |
0,6 |
8 |
1,9,7,6,1,5 |
8,3,3 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 25/12/2020
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
36287 |
Giải Nhất |
56591 |
Giải Nhì |
3617215322 |
Giải Ba |
277125220351451372354245212511 |
Giải Tư |
4935728022768896 |
Giải Năm |
971414598993876733550049 |
Giải Sáu |
350249086 |
Giải Bảy |
61542349 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8 |
0 |
3 |
6,5,1,9 |
1 |
4,2,1 |
1,5,7,2 |
2 |
3,2 |
2,9,0 |
3 |
5,5 |
5,1 |
4 |
9,9,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3,3 |
5 |
4,0,9,5,1,2 |
8,7,9 |
6 |
1,7 |
6,8 |
7 |
6,2 |
|
8 |
6,0,7 |
4,4,5,4 |
9 |
3,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 18/12/2020
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
27054 |
Giải Nhất |
73286 |
Giải Nhì |
0697412931 |
Giải Ba |
244044964756497619130315336897 |
Giải Tư |
4500933721172950 |
Giải Năm |
346100079004922214489478 |
Giải Sáu |
931305194 |
Giải Bảy |
45488034 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,5 |
0 |
5,7,4,0,4 |
3,6,3 |
1 |
7,3 |
2 |
2 |
2 |
1,5 |
3 |
4,1,7,1 |
3,9,0,0,7,5 |
4 |
5,8,8,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0 |
5 |
0,3,4 |
8 |
6 |
1 |
0,3,1,4,9,9 |
7 |
8,4 |
4,4,7 |
8 |
0,6 |
|
9 |
4,7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 11/12/2020
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
46551 |
Giải Nhất |
98348 |
Giải Nhì |
3804924426 |
Giải Ba |
999488119675953213417898320309 |
Giải Tư |
3766789520598926 |
Giải Năm |
197061034286324534790888 |
Giải Sáu |
202948921 |
Giải Bảy |
40477483 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7 |
0 |
2,3,9 |
2,4,5 |
1 |
|
0 |
2 |
1,6,6 |
8,0,5,8 |
3 |
|
7 |
4 |
0,7,8,5,8,1,9,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9 |
5 |
9,3,1 |
8,6,2,9,2 |
6 |
6 |
4 |
7 |
4,0,9 |
4,8,4,4 |
8 |
3,6,8,3 |
7,5,0,4 |
9 |
5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài