
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/01/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 17/01/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 55095 |
| Giải Nhất | 58464 |
| Giải Nhì | 6521677011 |
| Giải Ba | 195943476757701768637098054862 |
| Giải Tư | 8664409114368925 |
| Giải Năm | 540871651651171217704474 |
| Giải Sáu | 002600566 |
| Giải Bảy | 43989787 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7,8 |
0 |
2,0,8,1 |
| 5,9,0,1 |
1 |
2,6,1 |
| 0,1,6 |
2 |
5 |
| 4,6 |
3 |
6 |
| 7,6,9,6 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,2,9 |
5 |
1 |
| 6,3,1 |
6 |
6,5,4,7,3,2,4 |
| 9,8,6 |
7 |
0,4 |
| 9,0 |
8 |
7,0 |
|
9 |
8,7,1,4,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/01/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 16/01/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 12046 |
| Giải Nhất | 58127 |
| Giải Nhì | 1371613938 |
| Giải Ba | 978641546716200331371903227560 |
| Giải Tư | 4741966878084797 |
| Giải Năm | 560887924534144803492861 |
| Giải Sáu | 968825724 |
| Giải Bảy | 15768571 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6 |
0 |
8,8,0 |
| 7,6,4 |
1 |
5,6 |
| 9,3 |
2 |
5,4,7 |
|
3 |
4,7,2,8 |
| 2,3,6 |
4 |
8,9,1,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,2 |
5 |
|
| 7,1,4 |
6 |
8,1,8,4,7,0 |
| 9,6,3,2 |
7 |
6,1 |
| 6,0,4,6,0,3 |
8 |
5 |
| 4 |
9 |
2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/01/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 15/01/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 68285 |
| Giải Nhất | 63497 |
| Giải Nhì | 5114840526 |
| Giải Ba | 214604532208942647779990368603 |
| Giải Tư | 9743983126160548 |
| Giải Năm | 088063148728322932281896 |
| Giải Sáu | 300505685 |
| Giải Bảy | 13334758 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8,6 |
0 |
0,5,3,3 |
| 3 |
1 |
3,4,6 |
| 2,4 |
2 |
8,9,8,2,6 |
| 1,3,4,0,0 |
3 |
3,1 |
| 1 |
4 |
7,3,8,2,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8,8 |
5 |
8 |
| 9,1,2 |
6 |
0 |
| 4,7,9 |
7 |
7 |
| 5,2,2,4,4 |
8 |
5,0,5 |
| 2 |
9 |
6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/01/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 14/01/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 51338 |
| Giải Nhất | 88232 |
| Giải Nhì | 5276216210 |
| Giải Ba | 012512108030073333112366369008 |
| Giải Tư | 0693149514301770 |
| Giải Năm | 560914823063081700199350 |
| Giải Sáu | 142448562 |
| Giải Bảy | 60041095 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,5,3,7,8,1 |
0 |
4,9,8 |
| 5,1 |
1 |
0,7,9,1,0 |
| 4,6,8,6,3 |
2 |
|
| 6,9,7,6 |
3 |
0,2,8 |
| 0 |
4 |
2,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9 |
5 |
0,1 |
|
6 |
0,2,3,3,2 |
| 1 |
7 |
0,3 |
| 4,0,3 |
8 |
2,0 |
| 0,1 |
9 |
5,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/01/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 13/01/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 02769 |
| Giải Nhất | 38216 |
| Giải Nhì | 1127694309 |
| Giải Ba | 643362117287669762149508569947 |
| Giải Tư | 7295002947137354 |
| Giải Năm | 888672713378905942622858 |
| Giải Sáu | 188146460 |
| Giải Bảy | 13357199 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
9 |
| 7,7 |
1 |
3,3,4,6 |
| 6,7 |
2 |
9 |
| 1,1 |
3 |
5,6 |
| 5,1 |
4 |
6,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9,8 |
5 |
9,8,4 |
| 4,8,3,7,1 |
6 |
0,2,9,9 |
| 4 |
7 |
1,1,8,2,6 |
| 8,7,5 |
8 |
8,6,5 |
| 9,5,2,6,0,6 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/01/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 12/01/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 16592 |
| Giải Nhất | 87355 |
| Giải Nhì | 9349145401 |
| Giải Ba | 680637275335051607485770115172 |
| Giải Tư | 3720708288795916 |
| Giải Năm | 727104724405365303361701 |
| Giải Sáu | 411379906 |
| Giải Bảy | 92778256 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
6,5,1,1,1 |
| 1,7,0,5,0,9,0 |
1 |
1,6 |
| 9,8,7,8,7,9 |
2 |
0 |
| 5,6,5 |
3 |
6 |
|
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,5 |
5 |
6,3,3,1,5 |
| 5,0,3,1 |
6 |
3 |
| 7 |
7 |
7,9,1,2,9,2 |
| 4 |
8 |
2,2 |
| 7,7 |
9 |
2,1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/01/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 11/01/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 05507 |
| Giải Nhất | 94780 |
| Giải Nhì | 2836795448 |
| Giải Ba | 926539518981513568652104118375 |
| Giải Tư | 1091931792061383 |
| Giải Năm | 242050107844173031593577 |
| Giải Sáu | 917708040 |
| Giải Bảy | 41076035 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4,2,1,3,8 |
0 |
7,8,6,7 |
| 4,9,4 |
1 |
7,0,7,3 |
|
2 |
0 |
| 8,5,1 |
3 |
5,0 |
| 4 |
4 |
1,0,4,1,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6,7 |
5 |
9,3 |
| 0 |
6 |
0,5,7 |
| 0,1,7,1,6,0 |
7 |
7,5 |
| 0,4 |
8 |
3,9,0 |
| 5,8 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài