
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/01/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 31/01/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 17386 |
| Giải Nhất | 73899 |
| Giải Nhì | 4418128727 |
| Giải Ba | 272119125590959856328811399621 |
| Giải Tư | 5334813654017740 |
| Giải Năm | 606973787257798396231174 |
| Giải Sáu | 421821898 |
| Giải Bảy | 80283081 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,4 |
0 |
1 |
| 8,2,2,0,1,2,8 |
1 |
1,3 |
| 3 |
2 |
8,1,1,3,1,7 |
| 8,2,1 |
3 |
0,4,6,2 |
| 7,3 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
7,5,9 |
| 3,8 |
6 |
9 |
| 5,2 |
7 |
8,4 |
| 2,9,7 |
8 |
0,1,3,1,6 |
| 6,5,9 |
9 |
8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/01/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 30/01/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 71209 |
| Giải Nhất | 55959 |
| Giải Nhì | 8265707301 |
| Giải Ba | 186231728266088329101965401902 |
| Giải Tư | 3107079516974453 |
| Giải Năm | 673004864499319685941108 |
| Giải Sáu | 120521068 |
| Giải Bảy | 40532916 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,3,1 |
0 |
8,7,2,1,9 |
| 2,0 |
1 |
6,0 |
| 8,0 |
2 |
9,0,1,3 |
| 5,5,2 |
3 |
0 |
| 9,5 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
3,3,4,7,9 |
| 1,8,9 |
6 |
8 |
| 0,9,5 |
7 |
|
| 6,0,8 |
8 |
6,2,8 |
| 2,9,5,0 |
9 |
9,6,4,5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/01/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 29/01/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 40169 |
| Giải Nhất | 74085 |
| Giải Nhì | 0302433253 |
| Giải Ba | 954994916046104993389751025548 |
| Giải Tư | 1963287087937261 |
| Giải Năm | 976369164588060890738742 |
| Giải Sáu | 867115321 |
| Giải Bảy | 76569890 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7,6,1 |
0 |
8,4 |
| 2,6 |
1 |
5,6,0 |
| 4 |
2 |
1,4 |
| 6,7,6,9,5 |
3 |
8 |
| 0,2 |
4 |
2,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8 |
5 |
6,3 |
| 7,5,1 |
6 |
7,3,3,1,0,9 |
| 6 |
7 |
6,3,0 |
| 9,8,0,3,4 |
8 |
8,5 |
| 9,6 |
9 |
8,0,3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/01/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 28/01/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 92020 |
| Giải Nhất | 19071 |
| Giải Nhì | 1480169525 |
| Giải Ba | 119305407382494510026574187841 |
| Giải Tư | 6381493895843714 |
| Giải Năm | 197902487541368592280715 |
| Giải Sáu | 908678850 |
| Giải Bảy | 96652241 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3,2 |
0 |
8,2,1 |
| 4,4,8,4,4,0,7 |
1 |
5,4 |
| 2,0 |
2 |
2,8,5,0 |
| 7 |
3 |
8,0 |
| 8,1,9 |
4 |
1,8,1,1,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,1,2 |
5 |
0 |
| 9 |
6 |
5 |
|
7 |
8,9,3,1 |
| 0,7,4,2,3 |
8 |
5,1,4 |
| 7 |
9 |
6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/01/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 27/01/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 45756 |
| Giải Nhất | 54147 |
| Giải Nhì | 7546516811 |
| Giải Ba | 522809847149012757146375399450 |
| Giải Tư | 2606458894538418 |
| Giải Năm | 047003557754567569120783 |
| Giải Sáu | 176511964 |
| Giải Bảy | 92070829 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8,5 |
0 |
7,8,6 |
| 1,7,1 |
1 |
1,2,8,2,4,1 |
| 9,1,1 |
2 |
9 |
| 8,5,5 |
3 |
|
| 6,5,1 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,7,6 |
5 |
5,4,3,3,0,6 |
| 7,0,5 |
6 |
4,5 |
| 0,4 |
7 |
6,0,5,1 |
| 0,8,1 |
8 |
3,8,0 |
| 2 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/01/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 26/01/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 33079 |
| Giải Nhất | 24509 |
| Giải Nhì | 5029732684 |
| Giải Ba | 147220961706372976428301789131 |
| Giải Tư | 0939241804713505 |
| Giải Năm | 148755323667207518546904 |
| Giải Sáu | 481024838 |
| Giải Bảy | 09137649 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,4,5,9 |
| 8,7,3 |
1 |
3,8,7,7 |
| 3,2,7,4 |
2 |
4,2 |
| 1 |
3 |
8,2,9,1 |
| 2,5,0,8 |
4 |
9,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,0 |
5 |
4 |
| 7 |
6 |
7 |
| 8,6,1,1,9 |
7 |
6,5,1,2,9 |
| 3,1 |
8 |
1,7,4 |
| 0,4,3,0,7 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/01/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 25/01/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 00157 |
| Giải Nhất | 76628 |
| Giải Nhì | 4947957764 |
| Giải Ba | 984793358130972704164251476196 |
| Giải Tư | 1275143810833981 |
| Giải Năm | 726677877183009832397914 |
| Giải Sáu | 836179033 |
| Giải Bảy | 19058855 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5 |
| 8,8 |
1 |
9,4,6,4 |
| 7 |
2 |
8 |
| 3,8,8 |
3 |
6,3,9,8 |
| 1,1,6 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,5,7 |
5 |
5,7 |
| 3,6,1,9 |
6 |
6,4 |
| 8,5 |
7 |
9,5,9,2,9 |
| 8,9,3,2 |
8 |
8,7,3,3,1,1 |
| 1,7,3,7,7 |
9 |
8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài