
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/02/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 28/02/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 30398 |
| Giải Nhất | 04743 |
| Giải Nhì | 5011027282 |
| Giải Ba | 285776085229047524450156080255 |
| Giải Tư | 8543990953764337 |
| Giải Năm | 677750323718574090943035 |
| Giải Sáu | 875242975 |
| Giải Bảy | 44100443 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,6,1 |
0 |
4,9 |
|
1 |
0,8,0 |
| 4,3,5,8 |
2 |
|
| 4,4,4 |
3 |
2,5,7 |
| 4,0,9 |
4 |
4,3,2,0,3,7,5,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7,3,4,5 |
5 |
2,5 |
| 7 |
6 |
0 |
| 7,3,7,4 |
7 |
5,5,7,6,7 |
| 1,9 |
8 |
2 |
| 0 |
9 |
4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/02/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 27/02/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 26313 |
| Giải Nhất | 85377 |
| Giải Nhì | 0572296218 |
| Giải Ba | 339730611842871204864020415775 |
| Giải Tư | 9706258334384088 |
| Giải Năm | 598297276391238682663383 |
| Giải Sáu | 078988279 |
| Giải Bảy | 67544221 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,4 |
| 2,9,7 |
1 |
8,8,3 |
| 4,8,2 |
2 |
1,7,2 |
| 8,8,7,1 |
3 |
8 |
| 5,0 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
4 |
| 8,6,0,8 |
6 |
7,6 |
| 6,2,7 |
7 |
8,9,3,1,5,7 |
| 7,8,3,8,1,1 |
8 |
8,2,6,3,3,8,6 |
| 7 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/02/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 26/02/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 55600 |
| Giải Nhất | 59302 |
| Giải Nhì | 7883671711 |
| Giải Ba | 576697993124351863225451171826 |
| Giải Tư | 6225604337420666 |
| Giải Năm | 031469450521606685790910 |
| Giải Sáu | 203330633 |
| Giải Bảy | 04704037 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4,3,1,0 |
0 |
4,3,2,0 |
| 2,3,5,1,1 |
1 |
4,0,1,1 |
| 4,2,0 |
2 |
1,5,2,6 |
| 0,3,4 |
3 |
7,0,3,1,6 |
| 0,1 |
4 |
0,5,3,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2 |
5 |
1 |
| 6,6,2,3 |
6 |
6,6,9 |
| 3 |
7 |
0,9 |
|
8 |
|
| 7,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/02/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 25/02/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 35855 |
| Giải Nhất | 42177 |
| Giải Nhì | 2007432589 |
| Giải Ba | 864849897532529419998379788245 |
| Giải Tư | 2972114155469411 |
| Giải Năm | 701382118017116045647055 |
| Giải Sáu | 631833406 |
| Giải Bảy | 69980573 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
5,6 |
| 3,1,4,1 |
1 |
3,1,7,1 |
| 7 |
2 |
9 |
| 7,3,1 |
3 |
1,3 |
| 6,8,7 |
4 |
1,6,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,5,7,4,5 |
5 |
5,5 |
| 0,4 |
6 |
9,0,4 |
| 1,9,7 |
7 |
3,2,5,4,7 |
| 9 |
8 |
4,9 |
| 6,2,9,8 |
9 |
8,9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/02/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 24/02/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 93315 |
| Giải Nhất | 73168 |
| Giải Nhì | 2263892974 |
| Giải Ba | 526937028616719694912912208843 |
| Giải Tư | 4639306003855877 |
| Giải Năm | 364089178654415049936847 |
| Giải Sáu | 185609564 |
| Giải Bảy | 32780268 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5,6 |
0 |
2,9 |
| 9 |
1 |
7,9,5 |
| 3,0,2 |
2 |
2 |
| 9,9,4 |
3 |
2,9,8 |
| 6,5,7 |
4 |
0,7,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,1 |
5 |
4,0 |
| 8 |
6 |
8,4,0,8 |
| 1,4,7 |
7 |
8,7,4 |
| 7,6,3,6 |
8 |
5,5,6 |
| 0,3,1 |
9 |
3,3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/02/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 23/02/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 17110 |
| Giải Nhất | 80128 |
| Giải Nhì | 9765876413 |
| Giải Ba | 855978048192887004645436992065 |
| Giải Tư | 6321649158752498 |
| Giải Năm | 737441589701111761321301 |
| Giải Sáu | 983606343 |
| Giải Bảy | 26085986 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
8,6,1,1 |
| 0,0,2,9,8 |
1 |
7,3,0 |
| 3 |
2 |
6,1,8 |
| 8,4,1 |
3 |
2 |
| 7,6 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6 |
5 |
9,8,8 |
| 2,8,0 |
6 |
4,9,5 |
| 1,9,8 |
7 |
4,5 |
| 0,5,9,5,2 |
8 |
6,3,1,7 |
| 5,6 |
9 |
1,8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/02/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 22/02/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 77708 |
| Giải Nhất | 39543 |
| Giải Nhì | 9023340768 |
| Giải Ba | 855263669875087256434616377825 |
| Giải Tư | 6424141604059483 |
| Giải Năm | 324250328071732974930875 |
| Giải Sáu | 718462025 |
| Giải Bảy | 67183216 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,8 |
| 7 |
1 |
8,6,8,6 |
| 3,6,4,3 |
2 |
5,9,4,6,5 |
| 9,8,4,6,3,4 |
3 |
2,2,3 |
| 2 |
4 |
2,3,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7,0,2 |
5 |
|
| 1,1,2 |
6 |
7,2,3,8 |
| 6,8 |
7 |
1,5 |
| 1,1,9,6,0 |
8 |
3,7 |
| 2 |
9 |
3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài