Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 23/02/2021
Thứ ba |
Loại vé: QN
|
Giải Đặc Biệt |
17110 |
Giải Nhất |
80128 |
Giải Nhì |
9765876413 |
Giải Ba |
855978048192887004645436992065 |
Giải Tư |
6321649158752498 |
Giải Năm |
737441589701111761321301 |
Giải Sáu |
983606343 |
Giải Bảy |
26085986 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
8,6,1,1 |
0,0,2,9,8 |
1 |
7,3,0 |
3 |
2 |
6,1,8 |
8,4,1 |
3 |
2 |
7,6 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6 |
5 |
9,8,8 |
2,8,0 |
6 |
4,9,5 |
1,9,8 |
7 |
4,5 |
0,5,9,5,2 |
8 |
6,3,1,7 |
5,6 |
9 |
1,8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 16/02/2021
Thứ ba |
Loại vé: QN
|
Giải Đặc Biệt |
11503 |
Giải Nhất |
24958 |
Giải Nhì |
4265330557 |
Giải Ba |
247662609492609675169172075444 |
Giải Tư |
7372488937480586 |
Giải Năm |
877029231332587507463009 |
Giải Sáu |
385619251 |
Giải Bảy |
00224117 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,2 |
0 |
0,9,9,3 |
4,5 |
1 |
7,9,6 |
2,3,7 |
2 |
2,3,0 |
2,5,0 |
3 |
2 |
9,4 |
4 |
1,6,8,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7 |
5 |
1,3,7,8 |
4,8,6,1 |
6 |
6 |
1,5 |
7 |
0,5,2 |
4,5 |
8 |
5,9,6 |
1,0,8,0 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 09/02/2021
Thứ ba |
Loại vé: QN
|
Giải Đặc Biệt |
38792 |
Giải Nhất |
02990 |
Giải Nhì |
5638259467 |
Giải Ba |
164941595287566980186168749689 |
Giải Tư |
3236015802895532 |
Giải Năm |
826650503338838413558984 |
Giải Sáu |
328663971 |
Giải Bảy |
12624736 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9 |
0 |
|
7 |
1 |
2,8 |
1,6,3,5,8,9 |
2 |
8 |
6 |
3 |
6,8,6,2 |
8,8,9 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
0,5,8,2 |
3,6,3,6 |
6 |
2,3,6,6,7 |
4,8,6 |
7 |
1 |
2,3,5,1 |
8 |
4,4,9,7,9,2 |
8,8 |
9 |
4,0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 02/02/2021
Thứ ba |
Loại vé: QN
|
Giải Đặc Biệt |
15759 |
Giải Nhất |
94632 |
Giải Nhì |
8766500106 |
Giải Ba |
930541405089707047623070866993 |
Giải Tư |
3765548980341676 |
Giải Năm |
596174412050714836471867 |
Giải Sáu |
570945490 |
Giải Bảy |
30278966 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,9,5,5 |
0 |
7,8,6 |
6,4 |
1 |
|
6,3 |
2 |
7 |
9 |
3 |
0,4,2 |
3,5 |
4 |
5,1,8,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,6 |
5 |
0,4,0,9 |
6,7,0 |
6 |
6,1,7,5,2,5 |
2,4,6,0 |
7 |
0,6 |
4,0 |
8 |
9,9 |
8,8,5 |
9 |
0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 26/01/2021
Thứ ba |
Loại vé: QN
|
Giải Đặc Biệt |
33079 |
Giải Nhất |
24509 |
Giải Nhì |
5029732684 |
Giải Ba |
147220961706372976428301789131 |
Giải Tư |
0939241804713505 |
Giải Năm |
148755323667207518546904 |
Giải Sáu |
481024838 |
Giải Bảy |
09137649 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,4,5,9 |
8,7,3 |
1 |
3,8,7,7 |
3,2,7,4 |
2 |
4,2 |
1 |
3 |
8,2,9,1 |
2,5,0,8 |
4 |
9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0 |
5 |
4 |
7 |
6 |
7 |
8,6,1,1,9 |
7 |
6,5,1,2,9 |
3,1 |
8 |
1,7,4 |
0,4,3,0,7 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 19/01/2021
Thứ ba |
Loại vé: QN
|
Giải Đặc Biệt |
23677 |
Giải Nhất |
32856 |
Giải Nhì |
8820131483 |
Giải Ba |
317212293919393863389448025520 |
Giải Tư |
6750493321220719 |
Giải Năm |
844883135584952716974703 |
Giải Sáu |
248646116 |
Giải Bảy |
67965552 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8,2 |
0 |
3,1 |
2,0 |
1 |
6,3,9 |
5,2 |
2 |
7,2,1,0 |
1,0,3,9,8 |
3 |
3,9,8 |
8 |
4 |
8,6,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,2,0,6 |
9,4,1,5 |
6 |
7 |
6,2,9,7 |
7 |
7 |
4,4,3 |
8 |
4,0,3 |
1,3 |
9 |
6,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 12/01/2021
Thứ ba |
Loại vé: QN
|
Giải Đặc Biệt |
16592 |
Giải Nhất |
87355 |
Giải Nhì |
9349145401 |
Giải Ba |
680637275335051607485770115172 |
Giải Tư |
3720708288795916 |
Giải Năm |
727104724405365303361701 |
Giải Sáu |
411379906 |
Giải Bảy |
92778256 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
6,5,1,1,1 |
1,7,0,5,0,9,0 |
1 |
1,6 |
9,8,7,8,7,9 |
2 |
0 |
5,6,5 |
3 |
6 |
|
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5 |
5 |
6,3,3,1,5 |
5,0,3,1 |
6 |
3 |
7 |
7 |
7,9,1,2,9,2 |
4 |
8 |
2,2 |
7,7 |
9 |
2,1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài