
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/02/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 21/02/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 57607 |
| Giải Nhất | 09740 |
| Giải Nhì | 5992025777 |
| Giải Ba | 776240951300688149944876907498 |
| Giải Tư | 5872656953955305 |
| Giải Năm | 880841207478484995164310 |
| Giải Sáu | 527740449 |
| Giải Bảy | 50198208 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4,2,1,2,4 |
0 |
8,8,5,7 |
|
1 |
9,6,0,3 |
| 8,7 |
2 |
7,0,4,0 |
| 1 |
3 |
|
| 2,9 |
4 |
0,9,9,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0 |
5 |
0 |
| 1 |
6 |
9,9 |
| 2,7,0 |
7 |
8,2,7 |
| 0,0,7,8,9 |
8 |
2,8 |
| 1,4,4,6,6 |
9 |
5,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/02/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 20/02/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 70030 |
| Giải Nhất | 44389 |
| Giải Nhì | 9043347790 |
| Giải Ba | 168157616785737269691737121586 |
| Giải Tư | 8614333976824643 |
| Giải Năm | 075844880206548423820709 |
| Giải Sáu | 047209578 |
| Giải Bảy | 49473744 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3 |
0 |
9,6,9 |
| 7 |
1 |
4,5 |
| 8,8 |
2 |
|
| 4,3 |
3 |
7,9,7,3,0 |
| 4,8,1 |
4 |
9,7,4,7,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
8 |
| 0,8 |
6 |
7,9 |
| 4,3,4,6,3 |
7 |
8,1 |
| 7,5,8 |
8 |
8,4,2,2,6,9 |
| 4,0,0,3,6,8 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/02/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 19/02/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 11103 |
| Giải Nhất | 91506 |
| Giải Nhì | 1410396867 |
| Giải Ba | 439083033305682899234682295324 |
| Giải Tư | 6906608551595226 |
| Giải Năm | 025969088178653394204716 |
| Giải Sáu | 464135554 |
| Giải Bảy | 03432018 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2 |
0 |
3,8,6,8,3,6,3 |
|
1 |
8,6 |
| 8,2 |
2 |
0,0,6,3,2,4 |
| 0,4,3,3,2,0,0 |
3 |
5,3,3 |
| 6,5,2 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8 |
5 |
4,9,9 |
| 1,0,2,0 |
6 |
4,7 |
| 6 |
7 |
8 |
| 1,0,7,0 |
8 |
5,2 |
| 5,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/02/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 18/02/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 81910 |
| Giải Nhất | 69529 |
| Giải Nhì | 3036309808 |
| Giải Ba | 752812040841646903342967763460 |
| Giải Tư | 4424034763236026 |
| Giải Năm | 322537822009783492702433 |
| Giải Sáu | 899380869 |
| Giải Bảy | 75470689 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7,6,1 |
0 |
6,9,8,8 |
| 8 |
1 |
0 |
| 8 |
2 |
5,4,3,6,9 |
| 3,2,6 |
3 |
4,3,4 |
| 3,2,3 |
4 |
7,7,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2 |
5 |
|
| 0,2,4 |
6 |
9,0,3 |
| 4,4,7 |
7 |
5,0,7 |
| 0,0 |
8 |
9,0,2,1 |
| 8,9,6,0,2 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/02/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 17/02/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 05177 |
| Giải Nhất | 48772 |
| Giải Nhì | 4566566608 |
| Giải Ba | 637904683273087705822093277527 |
| Giải Tư | 9354781671904799 |
| Giải Năm | 452902680690945796337264 |
| Giải Sáu | 838264069 |
| Giải Bảy | 08856558 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,9 |
0 |
8,8 |
|
1 |
6 |
| 3,8,3,7 |
2 |
9,7 |
| 3 |
3 |
8,3,2,2 |
| 6,6,5 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,6,6 |
5 |
8,7,4 |
| 1 |
6 |
5,4,9,8,4,5 |
| 5,8,2,7 |
7 |
2,7 |
| 0,5,3,6,0 |
8 |
5,7,2 |
| 6,2,9 |
9 |
0,0,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/02/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 16/02/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 11503 |
| Giải Nhất | 24958 |
| Giải Nhì | 4265330557 |
| Giải Ba | 247662609492609675169172075444 |
| Giải Tư | 7372488937480586 |
| Giải Năm | 877029231332587507463009 |
| Giải Sáu | 385619251 |
| Giải Bảy | 00224117 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7,2 |
0 |
0,9,9,3 |
| 4,5 |
1 |
7,9,6 |
| 2,3,7 |
2 |
2,3,0 |
| 2,5,0 |
3 |
2 |
| 9,4 |
4 |
1,6,8,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7 |
5 |
1,3,7,8 |
| 4,8,6,1 |
6 |
6 |
| 1,5 |
7 |
0,5,2 |
| 4,5 |
8 |
5,9,6 |
| 1,0,8,0 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/02/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 15/02/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 56286 |
| Giải Nhất | 33164 |
| Giải Nhì | 9489093914 |
| Giải Ba | 090892868483380758411678677493 |
| Giải Tư | 7346593599918558 |
| Giải Năm | 525216827065206148551915 |
| Giải Sáu | 363541782 |
| Giải Bảy | 88419694 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9 |
0 |
|
| 4,4,6,9,4 |
1 |
5,4 |
| 8,5,8 |
2 |
|
| 6,9 |
3 |
5 |
| 9,8,1,6 |
4 |
1,1,6,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5,1,3 |
5 |
2,5,8 |
| 9,4,8,8 |
6 |
3,5,1,4 |
|
7 |
|
| 8,5 |
8 |
8,2,2,9,4,0,6,6 |
| 8 |
9 |
6,4,1,3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài