Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Nam Định - 20/02/2021
Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
Giải Đặc Biệt |
70030 |
Giải Nhất |
44389 |
Giải Nhì |
9043347790 |
Giải Ba |
168157616785737269691737121586 |
Giải Tư |
8614333976824643 |
Giải Năm |
075844880206548423820709 |
Giải Sáu |
047209578 |
Giải Bảy |
49473744 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3 |
0 |
9,6,9 |
7 |
1 |
4,5 |
8,8 |
2 |
|
4,3 |
3 |
7,9,7,3,0 |
4,8,1 |
4 |
9,7,4,7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
8 |
0,8 |
6 |
7,9 |
4,3,4,6,3 |
7 |
8,1 |
7,5,8 |
8 |
8,4,2,2,6,9 |
4,0,0,3,6,8 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 13/02/2021
Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
Giải Đặc Biệt |
Nghỉ |
Giải Nhất |
|
Giải Nhì |
|
Giải Ba |
|
Giải Tư |
|
Giải Năm |
|
Giải Sáu |
|
Giải Bảy |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 06/02/2021
Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
Giải Đặc Biệt |
37427 |
Giải Nhất |
81178 |
Giải Nhì |
9590738690 |
Giải Ba |
186211216888803678091813022678 |
Giải Tư |
9919130695099899 |
Giải Năm |
126301295507984632647385 |
Giải Sáu |
111924870 |
Giải Bảy |
11398713 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,9 |
0 |
7,6,9,3,9,7 |
1,1,2 |
1 |
1,3,1,9 |
|
2 |
4,9,1,7 |
1,6,0 |
3 |
9,0 |
2,6 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
|
4,0 |
6 |
3,4,8 |
8,0,0,2 |
7 |
0,8,8 |
6,7,7 |
8 |
7,5 |
3,2,1,0,9,0 |
9 |
9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 30/01/2021
Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
Giải Đặc Biệt |
71209 |
Giải Nhất |
55959 |
Giải Nhì |
8265707301 |
Giải Ba |
186231728266088329101965401902 |
Giải Tư |
3107079516974453 |
Giải Năm |
673004864499319685941108 |
Giải Sáu |
120521068 |
Giải Bảy |
40532916 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2,3,1 |
0 |
8,7,2,1,9 |
2,0 |
1 |
6,0 |
8,0 |
2 |
9,0,1,3 |
5,5,2 |
3 |
0 |
9,5 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
3,3,4,7,9 |
1,8,9 |
6 |
8 |
0,9,5 |
7 |
|
6,0,8 |
8 |
6,2,8 |
2,9,5,0 |
9 |
9,6,4,5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 23/01/2021
Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
Giải Đặc Biệt |
57860 |
Giải Nhất |
70031 |
Giải Nhì |
5640768115 |
Giải Ba |
309289356253443653248889901181 |
Giải Tư |
3133671809684542 |
Giải Năm |
476835309114269423110920 |
Giải Sáu |
146648511 |
Giải Bảy |
30228196 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3,2,6 |
0 |
7 |
8,1,1,8,3 |
1 |
1,4,1,8,5 |
2,4,6 |
2 |
2,0,8,4 |
3,4 |
3 |
0,0,3,1 |
1,9,2 |
4 |
6,8,2,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
|
9,4 |
6 |
8,8,2,0 |
0 |
7 |
|
4,6,1,6,2 |
8 |
1,1 |
9 |
9 |
6,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 16/01/2021
Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
Giải Đặc Biệt |
12046 |
Giải Nhất |
58127 |
Giải Nhì |
1371613938 |
Giải Ba |
978641546716200331371903227560 |
Giải Tư |
4741966878084797 |
Giải Năm |
560887924534144803492861 |
Giải Sáu |
968825724 |
Giải Bảy |
15768571 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6 |
0 |
8,8,0 |
7,6,4 |
1 |
5,6 |
9,3 |
2 |
5,4,7 |
|
3 |
4,7,2,8 |
2,3,6 |
4 |
8,9,1,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8,2 |
5 |
|
7,1,4 |
6 |
8,1,8,4,7,0 |
9,6,3,2 |
7 |
6,1 |
6,0,4,6,0,3 |
8 |
5 |
4 |
9 |
2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 09/01/2021
Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
Giải Đặc Biệt |
82064 |
Giải Nhất |
08356 |
Giải Nhì |
6121580388 |
Giải Ba |
894901113017716798870638826929 |
Giải Tư |
2573912333903611 |
Giải Năm |
953836843274241520953665 |
Giải Sáu |
751900277 |
Giải Bảy |
54400217 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,9,9,3 |
0 |
2,0 |
5,1 |
1 |
7,5,1,6,5 |
0 |
2 |
3,9 |
7,2 |
3 |
8,0 |
5,8,7,6 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9,6,1 |
5 |
4,1,6 |
1,5 |
6 |
5,4 |
1,7,8 |
7 |
7,4,3 |
3,8,8 |
8 |
4,7,8,8 |
2 |
9 |
5,0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài