
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/02/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 06/02/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 37427 |
| Giải Nhất | 81178 |
| Giải Nhì | 9590738690 |
| Giải Ba | 186211216888803678091813022678 |
| Giải Tư | 9919130695099899 |
| Giải Năm | 126301295507984632647385 |
| Giải Sáu | 111924870 |
| Giải Bảy | 11398713 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3,9 |
0 |
7,6,9,3,9,7 |
| 1,1,2 |
1 |
1,3,1,9 |
|
2 |
4,9,1,7 |
| 1,6,0 |
3 |
9,0 |
| 2,6 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
|
| 4,0 |
6 |
3,4,8 |
| 8,0,0,2 |
7 |
0,8,8 |
| 6,7,7 |
8 |
7,5 |
| 3,2,1,0,9,0 |
9 |
9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/02/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 05/02/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 48520 |
| Giải Nhất | 61417 |
| Giải Nhì | 6132388532 |
| Giải Ba | 059208440766568104259687384798 |
| Giải Tư | 7128929242785915 |
| Giải Năm | 232708210064771745321681 |
| Giải Sáu | 444718268 |
| Giải Bảy | 70883914 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,2 |
0 |
7 |
| 2,8 |
1 |
4,8,7,5,7 |
| 3,9,3 |
2 |
7,1,8,0,5,3,0 |
| 7,2 |
3 |
9,2,2 |
| 1,4,6 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2 |
5 |
|
|
6 |
8,4,8 |
| 2,1,0,1 |
7 |
0,8,3 |
| 8,1,6,2,7,6,9 |
8 |
8,1 |
| 3 |
9 |
2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/02/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 04/02/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 48218 |
| Giải Nhất | 12833 |
| Giải Nhì | 4295242457 |
| Giải Ba | 353454369168718861325222519869 |
| Giải Tư | 5362091135154807 |
| Giải Năm | 977278335995126747208940 |
| Giải Sáu | 496169543 |
| Giải Bảy | 32714445 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4 |
0 |
7 |
| 7,1,9 |
1 |
1,5,8,8 |
| 3,7,6,3,5 |
2 |
0,5 |
| 4,3,3 |
3 |
2,3,2,3 |
| 4 |
4 |
4,5,3,0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9,1,4,2 |
5 |
2,7 |
| 9 |
6 |
9,7,2,9 |
| 6,0,5 |
7 |
1,2 |
| 1,1 |
8 |
|
| 6,6 |
9 |
6,5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/02/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 03/02/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 76349 |
| Giải Nhất | 68400 |
| Giải Nhì | 1647550706 |
| Giải Ba | 339126656622883516764510532182 |
| Giải Tư | 0869036001798405 |
| Giải Năm | 285062724043538664234231 |
| Giải Sáu | 287865292 |
| Giải Bảy | 97264233 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6,0 |
0 |
5,5,6,0 |
| 3 |
1 |
2 |
| 4,9,7,1,8 |
2 |
6,3 |
| 3,4,2,8 |
3 |
3,1 |
|
4 |
2,3,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,0,0,7 |
5 |
0 |
| 2,8,6,7,0 |
6 |
5,9,0,6 |
| 9,8 |
7 |
2,9,6,5 |
|
8 |
7,6,3,2 |
| 6,7,4 |
9 |
7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/02/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 02/02/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 15759 |
| Giải Nhất | 94632 |
| Giải Nhì | 8766500106 |
| Giải Ba | 930541405089707047623070866993 |
| Giải Tư | 3765548980341676 |
| Giải Năm | 596174412050714836471867 |
| Giải Sáu | 570945490 |
| Giải Bảy | 30278966 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,9,5,5 |
0 |
7,8,6 |
| 6,4 |
1 |
|
| 6,3 |
2 |
7 |
| 9 |
3 |
0,4,2 |
| 3,5 |
4 |
5,1,8,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6,6 |
5 |
0,4,0,9 |
| 6,7,0 |
6 |
6,1,7,5,2,5 |
| 2,4,6,0 |
7 |
0,6 |
| 4,0 |
8 |
9,9 |
| 8,8,5 |
9 |
0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/02/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 01/02/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 54782 |
| Giải Nhất | 33824 |
| Giải Nhì | 7593475198 |
| Giải Ba | 078073081730552696432507659338 |
| Giải Tư | 2191729291411441 |
| Giải Năm | 893239543633343626336364 |
| Giải Sáu | 016077438 |
| Giải Bảy | 81088433 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,7 |
| 8,9,4,4 |
1 |
6,7 |
| 3,9,5,8 |
2 |
4 |
| 3,3,3,4 |
3 |
3,8,2,3,6,3,8,4 |
| 8,5,6,3,2 |
4 |
1,1,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,2 |
| 1,3,7 |
6 |
4 |
| 7,0,1 |
7 |
7,6 |
| 0,3,3,9 |
8 |
1,4,2 |
|
9 |
1,2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/01/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 31/01/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 17386 |
| Giải Nhất | 73899 |
| Giải Nhì | 4418128727 |
| Giải Ba | 272119125590959856328811399621 |
| Giải Tư | 5334813654017740 |
| Giải Năm | 606973787257798396231174 |
| Giải Sáu | 421821898 |
| Giải Bảy | 80283081 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,4 |
0 |
1 |
| 8,2,2,0,1,2,8 |
1 |
1,3 |
| 3 |
2 |
8,1,1,3,1,7 |
| 8,2,1 |
3 |
0,4,6,2 |
| 7,3 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
7,5,9 |
| 3,8 |
6 |
9 |
| 5,2 |
7 |
8,4 |
| 2,9,7 |
8 |
0,1,3,1,6 |
| 6,5,9 |
9 |
8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài