
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/05/2018
| Thứ bảy | Nam Định |
| 19/05/2018 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 15245 |
| Giải Nhất | 78955 |
| Giải Nhì | 0311926234 |
| Giải Ba | 256900392379311122785093209673 |
| Giải Tư | 1314958403842840 |
| Giải Năm | 258233667661982686877388 |
| Giải Sáu | 954867401 |
| Giải Bảy | 10644682 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,9 |
0 |
1 |
| 0,6,1 |
1 |
0,4,1,9 |
| 8,8,3 |
2 |
6,3 |
| 2,7 |
3 |
2,4 |
| 6,5,1,8,8,3 |
4 |
6,0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4 |
5 |
4,5 |
| 4,6,2 |
6 |
4,7,6,1 |
| 6,8 |
7 |
8,3 |
| 8,7 |
8 |
2,2,7,8,4,4 |
| 1 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/05/2018
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 18/05/2018 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 38740 |
| Giải Nhất | 87804 |
| Giải Nhì | 9766968599 |
| Giải Ba | 423236123434678428264376410284 |
| Giải Tư | 9446885052225011 |
| Giải Năm | 851608920661255682843423 |
| Giải Sáu | 443927918 |
| Giải Bảy | 12378689 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4 |
0 |
4 |
| 6,1 |
1 |
2,8,6,1 |
| 1,9,2 |
2 |
7,3,2,3,6 |
| 4,2,2 |
3 |
7,4 |
| 8,3,6,8,0 |
4 |
3,6,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,0 |
| 8,1,5,4,2 |
6 |
1,4,9 |
| 3,2 |
7 |
8 |
| 1,7 |
8 |
6,9,4,4 |
| 8,6,9 |
9 |
2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/05/2018
| Thứ năm | Hà Nội |
| 17/05/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 87623 |
| Giải Nhất | 27274 |
| Giải Nhì | 7394599720 |
| Giải Ba | 855116467403534207075909211215 |
| Giải Tư | 1824600028394511 |
| Giải Năm | 431854486845668439809614 |
| Giải Sáu | 941427930 |
| Giải Bảy | 46522163 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8,0,2 |
0 |
0,7 |
| 2,4,1,1 |
1 |
8,4,1,1,5 |
| 5,9 |
2 |
1,7,4,0,3 |
| 6,2 |
3 |
0,9,4 |
| 8,1,2,7,3,7 |
4 |
6,1,8,5,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1,4 |
5 |
2 |
| 4 |
6 |
3 |
| 2,0 |
7 |
4,4 |
| 1,4 |
8 |
4,0 |
| 3 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/05/2018
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 16/05/2018 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 71470 |
| Giải Nhất | 78591 |
| Giải Nhì | 7891126654 |
| Giải Ba | 788820542775548539145247103612 |
| Giải Tư | 2208659545444188 |
| Giải Năm | 535358318111454210832357 |
| Giải Sáu | 388877913 |
| Giải Bảy | 38673936 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
8 |
| 3,1,7,1,9 |
1 |
3,1,4,2,1 |
| 4,8,1 |
2 |
7 |
| 1,5,8 |
3 |
8,9,6,1 |
| 4,1,5 |
4 |
2,4,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
3,7,4 |
| 3 |
6 |
7 |
| 6,7,5,2 |
7 |
7,1,0 |
| 3,8,0,8,4 |
8 |
8,3,8,2 |
| 3 |
9 |
5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/05/2018
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 15/05/2018 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 10316 |
| Giải Nhất | 89439 |
| Giải Nhì | 7297044662 |
| Giải Ba | 507951048846566372544775141266 |
| Giải Tư | 2267676702771077 |
| Giải Năm | 353618182498056056026165 |
| Giải Sáu | 805129214 |
| Giải Bảy | 99738846 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7 |
0 |
5,2 |
| 5 |
1 |
4,8,6 |
| 0,6 |
2 |
9 |
| 7 |
3 |
6,9 |
| 1,5 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6,9 |
5 |
4,1 |
| 4,3,6,6,1 |
6 |
0,5,7,7,6,6,2 |
| 6,6,7,7 |
7 |
3,7,7,0 |
| 8,1,9,8 |
8 |
8,8 |
| 9,2,3 |
9 |
9,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/05/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 14/05/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 41345 |
| Giải Nhất | 19075 |
| Giải Nhì | 6763910201 |
| Giải Ba | 019580565654286073555967509313 |
| Giải Tư | 0968165682322085 |
| Giải Năm | 904057992122549375858074 |
| Giải Sáu | 361184488 |
| Giải Bảy | 16317695 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
1 |
| 3,6,0 |
1 |
6,3 |
| 2,3 |
2 |
2 |
| 9,1 |
3 |
1,2,9 |
| 8,7 |
4 |
0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8,8,5,7,7,4 |
5 |
6,8,6,5 |
| 1,7,5,5,8 |
6 |
1,8 |
|
7 |
6,4,5,5 |
| 8,6,5 |
8 |
4,8,5,5,6 |
| 9,3 |
9 |
5,9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/05/2018
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 13/05/2018 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 27336 |
| Giải Nhất | 81449 |
| Giải Nhì | 9262655989 |
| Giải Ba | 643797897060194745799756246022 |
| Giải Tư | 9787965235893662 |
| Giải Năm | 138270146681239295810345 |
| Giải Sáu | 059553917 |
| Giải Bảy | 09706936 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7 |
0 |
9 |
| 8,8 |
1 |
7,4 |
| 8,9,5,6,6,2 |
2 |
2,6 |
| 5 |
3 |
6,6 |
| 1,9 |
4 |
5,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
9,3,2 |
| 3,2,3 |
6 |
9,2,2 |
| 1,8 |
7 |
0,9,0,9 |
|
8 |
2,1,1,7,9,9 |
| 0,6,5,8,7,7,8,4 |
9 |
2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài