
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/05/2018
| Thứ bảy | Nam Định |
| 12/05/2018 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 98581 |
| Giải Nhất | 98210 |
| Giải Nhì | 3897141604 |
| Giải Ba | 683794451134898862080745169179 |
| Giải Tư | 6248116273276940 |
| Giải Năm | 566956931175709210319745 |
| Giải Sáu | 795846823 |
| Giải Bảy | 28873029 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4,1 |
0 |
8,4 |
| 3,1,5,7,8 |
1 |
1,0 |
| 9,6 |
2 |
8,9,3,7 |
| 2,9 |
3 |
0,1 |
| 0 |
4 |
6,5,8,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7,4 |
5 |
1 |
| 4 |
6 |
9,2 |
| 8,2 |
7 |
5,9,9,1 |
| 2,4,9,0 |
8 |
7,1 |
| 2,6,7,7 |
9 |
5,3,2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/05/2018
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 11/05/2018 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 37704 |
| Giải Nhất | 72507 |
| Giải Nhì | 1739298092 |
| Giải Ba | 361042779684557738820638431784 |
| Giải Tư | 2153035274726866 |
| Giải Năm | 039206723354339259072111 |
| Giải Sáu | 930704172 |
| Giải Bảy | 62309257 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,3 |
0 |
4,7,4,7,4 |
| 1 |
1 |
1 |
| 6,9,7,9,7,9,5,7,8,9,9 |
2 |
|
| 5 |
3 |
0,0 |
| 0,5,0,8,8,0 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,4,3,2,7 |
| 6,9 |
6 |
2,6 |
| 5,0,5,0 |
7 |
2,2,2 |
|
8 |
2,4,4 |
|
9 |
2,2,2,6,2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/05/2018
| Thứ năm | Hà Nội |
| 10/05/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 69710 |
| Giải Nhất | 79168 |
| Giải Nhì | 6768491730 |
| Giải Ba | 431067842489428755313228750899 |
| Giải Tư | 5121414483957589 |
| Giải Năm | 908757382318632268433556 |
| Giải Sáu | 499191433 |
| Giải Bảy | 18661106 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1 |
0 |
6,6 |
| 1,9,2,3 |
1 |
8,1,8,0 |
| 2 |
2 |
2,1,4,8 |
| 3,4 |
3 |
3,8,1,0 |
| 4,2,8 |
4 |
3,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
6 |
| 6,0,5,0 |
6 |
6,8 |
| 8,8 |
7 |
|
| 1,3,1,2,6 |
8 |
7,9,7,4 |
| 9,8,9 |
9 |
9,1,5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/05/2018
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 09/05/2018 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 55560 |
| Giải Nhất | 06269 |
| Giải Nhì | 9621906098 |
| Giải Ba | 439741630180187815694408147011 |
| Giải Tư | 6064051215527749 |
| Giải Năm | 554133014014860685023207 |
| Giải Sáu | 896212638 |
| Giải Bảy | 98896700 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6 |
0 |
0,1,6,2,7,1 |
| 4,0,0,8,1 |
1 |
2,4,2,1,9 |
| 1,0,1,5 |
2 |
|
|
3 |
8 |
| 1,6,7 |
4 |
1,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2 |
| 9,0 |
6 |
7,4,9,9,0 |
| 6,0,8 |
7 |
4 |
| 9,3,9 |
8 |
9,7,1 |
| 8,4,6,1,6 |
9 |
8,6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/05/2018
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 08/05/2018 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 35876 |
| Giải Nhất | 48644 |
| Giải Nhì | 2860302198 |
| Giải Ba | 662005432458990473909126140404 |
| Giải Tư | 9696100602826905 |
| Giải Năm | 492801128423772875463058 |
| Giải Sáu | 040138094 |
| Giải Bảy | 42328386 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0,9,9 |
0 |
6,5,0,4,3 |
| 6 |
1 |
2 |
| 4,3,1,8 |
2 |
8,3,8,4 |
| 8,2,0 |
3 |
2,8 |
| 9,2,0,4 |
4 |
2,0,6,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
8 |
| 8,4,9,0,7 |
6 |
1 |
|
7 |
6 |
| 3,2,2,5,9 |
8 |
3,6,2 |
|
9 |
4,6,0,0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/05/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 07/05/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 85664 |
| Giải Nhất | 41522 |
| Giải Nhì | 2046340688 |
| Giải Ba | 057828825392514155968492664660 |
| Giải Tư | 5855601489068057 |
| Giải Năm | 096246536361336817475325 |
| Giải Sáu | 191761926 |
| Giải Bảy | 77641600 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6 |
0 |
0,6 |
| 9,6,6 |
1 |
6,4,4 |
| 6,8,2 |
2 |
6,5,6,2 |
| 5,5,6 |
3 |
|
| 6,1,1,6 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,5 |
5 |
3,5,7,3 |
| 1,2,0,9,2 |
6 |
4,1,2,1,8,0,3,4 |
| 7,4,5 |
7 |
7 |
| 6,8 |
8 |
2,8 |
|
9 |
1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/05/2018
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 06/05/2018 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 78238 |
| Giải Nhất | 33285 |
| Giải Nhì | 6532093482 |
| Giải Ba | 051220596813425940695652052377 |
| Giải Tư | 6832048742748764 |
| Giải Năm | 019434602245298112122242 |
| Giải Sáu | 652967790 |
| Giải Bảy | 67091179 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6,2,2 |
0 |
9 |
| 1,8 |
1 |
1,2 |
| 5,1,4,3,2,8 |
2 |
2,5,0,0 |
|
3 |
2,8 |
| 9,7,6 |
4 |
5,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,8 |
5 |
2 |
|
6 |
7,7,0,4,8,9 |
| 6,6,8,7 |
7 |
9,4,7 |
| 6,3 |
8 |
1,7,2,5 |
| 0,7,6 |
9 |
0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài