
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/05/2018
| Thứ bảy | Nam Định |
| 26/05/2018 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 70873 |
| Giải Nhất | 33167 |
| Giải Nhì | 3730809513 |
| Giải Ba | 652472026245946468256048498810 |
| Giải Tư | 8138763879184378 |
| Giải Năm | 164931291584553492473785 |
| Giải Sáu | 265553473 |
| Giải Bảy | 37921064 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1 |
0 |
8 |
|
1 |
0,8,0,3 |
| 9,6 |
2 |
9,5 |
| 5,7,1,7 |
3 |
7,4,8,8 |
| 6,8,3,8 |
4 |
9,7,7,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,2 |
5 |
3 |
| 4 |
6 |
4,5,2,7 |
| 3,4,4,6 |
7 |
3,8,3 |
| 3,3,1,7,0 |
8 |
4,5,4 |
| 4,2 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/05/2018
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 25/05/2018 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 89936 |
| Giải Nhất | 92694 |
| Giải Nhì | 6217063572 |
| Giải Ba | 513966729581548786522367958275 |
| Giải Tư | 5337594488051944 |
| Giải Năm | 972167393545305964568621 |
| Giải Sáu | 435048344 |
| Giải Bảy | 55298411 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
5 |
| 1,2,2 |
1 |
1 |
| 5,7 |
2 |
9,1,1 |
|
3 |
5,9,7,6 |
| 8,4,4,4,9 |
4 |
8,4,5,4,4,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3,4,0,9,7 |
5 |
5,9,6,2 |
| 5,9,3 |
6 |
|
| 3 |
7 |
9,5,0,2 |
| 4,4 |
8 |
4 |
| 2,3,5,7 |
9 |
6,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/05/2018
| Thứ năm | Hà Nội |
| 24/05/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 42876 |
| Giải Nhất | 19449 |
| Giải Nhì | 2688348018 |
| Giải Ba | 956994805293001589380228566341 |
| Giải Tư | 1565548284480774 |
| Giải Năm | 879180420992370994310546 |
| Giải Sáu | 327146876 |
| Giải Bảy | 53435452 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,1 |
| 9,3,0,4 |
1 |
8 |
| 5,4,9,8,5 |
2 |
7 |
| 5,4,8 |
3 |
1,8 |
| 5,7 |
4 |
3,6,2,6,8,1,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8 |
5 |
3,4,2,2 |
| 4,7,4,7 |
6 |
5 |
| 2 |
7 |
6,4,6 |
| 4,3,1 |
8 |
2,5,3 |
| 0,9,4 |
9 |
1,2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/05/2018
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 23/05/2018 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 37544 |
| Giải Nhất | 86683 |
| Giải Nhì | 8932468549 |
| Giải Ba | 086032972408391340332548753176 |
| Giải Tư | 3567925124716977 |
| Giải Năm | 391604723873996699405142 |
| Giải Sáu | 672222661 |
| Giải Bảy | 82179994 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
3 |
| 6,5,7,9 |
1 |
7,6 |
| 8,7,2,7,4 |
2 |
2,4,4 |
| 7,0,3,8 |
3 |
3 |
| 9,2,2,4 |
4 |
0,2,9,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1 |
| 1,6,7 |
6 |
1,6,7 |
| 1,6,7,8 |
7 |
2,2,3,1,7,6 |
|
8 |
2,7,3 |
| 9,4 |
9 |
9,4,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/05/2018
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 22/05/2018 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 81330 |
| Giải Nhất | 19024 |
| Giải Nhì | 1812478679 |
| Giải Ba | 438850676025314516932537287564 |
| Giải Tư | 6334857270307216 |
| Giải Năm | 320821099436566575527991 |
| Giải Sáu | 911773211 |
| Giải Bảy | 71607672 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3,6,3 |
0 |
8,9 |
| 7,1,1,9 |
1 |
1,1,6,4 |
| 7,5,7,7 |
2 |
4,4 |
| 7,9 |
3 |
6,4,0,0 |
| 3,1,6,2,2 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8 |
5 |
2 |
| 7,3,1 |
6 |
0,5,0,4 |
|
7 |
1,6,2,3,2,2,9 |
| 0 |
8 |
5 |
| 0,7 |
9 |
1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/05/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 21/05/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 06511 |
| Giải Nhất | 43116 |
| Giải Nhì | 0591785701 |
| Giải Ba | 302956672414858758909721039425 |
| Giải Tư | 0869076471219932 |
| Giải Năm | 682047644347747151584332 |
| Giải Sáu | 162164819 |
| Giải Bảy | 12234941 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9,1 |
0 |
1 |
| 4,7,2,0,1 |
1 |
2,9,0,7,6,1 |
| 1,6,3,3 |
2 |
3,0,1,4,5 |
| 2 |
3 |
2,2 |
| 6,6,6,2 |
4 |
9,1,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2 |
5 |
8,8 |
| 1 |
6 |
2,4,4,9,4 |
| 4,1 |
7 |
1 |
| 5,5 |
8 |
|
| 4,1,6 |
9 |
5,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/05/2018
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 20/05/2018 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 32370 |
| Giải Nhất | 81373 |
| Giải Nhì | 3670553815 |
| Giải Ba | 369623324054949612535676403388 |
| Giải Tư | 0563354916696955 |
| Giải Năm | 008050034326584011252268 |
| Giải Sáu | 629602909 |
| Giải Bảy | 77242904 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4,4,7 |
0 |
4,2,9,3,5 |
|
1 |
5 |
| 0,6 |
2 |
4,9,9,6,5 |
| 0,6,5,7 |
3 |
|
| 2,0,6 |
4 |
0,9,0,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,5,0,1 |
5 |
5,3 |
| 2 |
6 |
8,3,9,2,4 |
| 7 |
7 |
7,3,0 |
| 6,8 |
8 |
0,8 |
| 2,2,0,4,6,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài