Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Hà Nội - 14/05/2018
| Thứ hai |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
41345 |
| Giải Nhất |
19075 |
| Giải Nhì |
6763910201 |
| Giải Ba |
019580565654286073555967509313 |
| Giải Tư |
0968165682322085 |
| Giải Năm |
904057992122549375858074 |
| Giải Sáu |
361184488 |
| Giải Bảy |
16317695 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
1 |
| 3,6,0 |
1 |
6,3 |
| 2,3 |
2 |
2 |
| 9,1 |
3 |
1,2,9 |
| 8,7 |
4 |
0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8,8,5,7,7,4 |
5 |
6,8,6,5 |
| 1,7,5,5,8 |
6 |
1,8 |
|
7 |
6,4,5,5 |
| 8,6,5 |
8 |
4,8,5,5,6 |
| 9,3 |
9 |
5,9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 07/05/2018
| Thứ hai |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
85664 |
| Giải Nhất |
41522 |
| Giải Nhì |
2046340688 |
| Giải Ba |
057828825392514155968492664660 |
| Giải Tư |
5855601489068057 |
| Giải Năm |
096246536361336817475325 |
| Giải Sáu |
191761926 |
| Giải Bảy |
77641600 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6 |
0 |
0,6 |
| 9,6,6 |
1 |
6,4,4 |
| 6,8,2 |
2 |
6,5,6,2 |
| 5,5,6 |
3 |
|
| 6,1,1,6 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,5 |
5 |
3,5,7,3 |
| 1,2,0,9,2 |
6 |
4,1,2,1,8,0,3,4 |
| 7,4,5 |
7 |
7 |
| 6,8 |
8 |
2,8 |
|
9 |
1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 30/04/2018
| Thứ hai |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
45514 |
| Giải Nhất |
64810 |
| Giải Nhì |
8207843271 |
| Giải Ba |
232360346894171814671285760215 |
| Giải Tư |
4570922277556177 |
| Giải Năm |
770179497705476902938246 |
| Giải Sáu |
676546915 |
| Giải Bảy |
27737404 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1 |
0 |
4,1,5 |
| 0,7,7 |
1 |
5,5,0,4 |
| 2 |
2 |
7,2 |
| 7,9 |
3 |
6 |
| 7,0,1 |
4 |
6,9,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0,5,1 |
5 |
5,7 |
| 7,4,4,3 |
6 |
9,8,7 |
| 2,7,6,5 |
7 |
3,4,6,0,7,1,8,1 |
| 6,7 |
8 |
|
| 4,6 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 23/04/2018
| Thứ hai |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
32369 |
| Giải Nhất |
97691 |
| Giải Nhì |
8924007680 |
| Giải Ba |
066280502594129657204551875574 |
| Giải Tư |
2181418549739648 |
| Giải Năm |
596309459232847397677146 |
| Giải Sáu |
677816271 |
| Giải Bảy |
99632777 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4,8 |
0 |
|
| 7,8,9 |
1 |
6,8 |
| 3 |
2 |
7,8,5,9,0 |
| 6,6,7,7 |
3 |
2 |
| 7 |
4 |
5,6,8,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8,2 |
5 |
|
| 1,4 |
6 |
3,3,7,9 |
| 2,7,7,6 |
7 |
7,7,1,3,3,4 |
| 4,2,1 |
8 |
1,5,0 |
| 9,2,6 |
9 |
9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 16/04/2018
| Thứ hai |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
20546 |
| Giải Nhất |
98458 |
| Giải Nhì |
6776678121 |
| Giải Ba |
154207111858387058770975746879 |
| Giải Tư |
6865975366022440 |
| Giải Năm |
335794769255694491853541 |
| Giải Sáu |
831638639 |
| Giải Bảy |
92019122 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2 |
0 |
1,2 |
| 0,9,3,4,2 |
1 |
8 |
| 9,2,0 |
2 |
2,0,1 |
| 5 |
3 |
1,8,9 |
| 4 |
4 |
4,1,0,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,8,6 |
5 |
7,5,3,7,8 |
| 7,6,4 |
6 |
5,6 |
| 5,8,7,5 |
7 |
6,7,9 |
| 3,1,5 |
8 |
5,7 |
| 3,7 |
9 |
2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 09/04/2018
| Thứ hai |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
97323 |
| Giải Nhất |
28210 |
| Giải Nhì |
7974011614 |
| Giải Ba |
647829413902750861870188626902 |
| Giải Tư |
0812486805297629 |
| Giải Năm |
608910016236674394811528 |
| Giải Sáu |
121541115 |
| Giải Bảy |
54574285 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4,1 |
0 |
1,2 |
| 2,4,0,8 |
1 |
5,2,4,0 |
| 4,1,8,0 |
2 |
1,8,9,9,3 |
| 4,2 |
3 |
6,9 |
| 5,1 |
4 |
2,1,3,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,1 |
5 |
4,7,0 |
| 3,8 |
6 |
8 |
| 5,8 |
7 |
|
| 2,6 |
8 |
5,9,1,2,7,6 |
| 8,2,2,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 02/04/2018
| Thứ hai |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
19012 |
| Giải Nhất |
66979 |
| Giải Nhì |
6628359645 |
| Giải Ba |
805497968585104142612018212310 |
| Giải Tư |
2145455550768695 |
| Giải Năm |
946888742843164075132174 |
| Giải Sáu |
241219499 |
| Giải Bảy |
37105642 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,1 |
0 |
4 |
| 4,6 |
1 |
0,9,3,0,2 |
| 4,8,1 |
2 |
|
| 4,1,8 |
3 |
7 |
| 7,7,0 |
4 |
2,1,3,0,5,9,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5,9,8,4 |
5 |
6,5 |
| 5,7 |
6 |
8,1 |
| 3 |
7 |
4,4,6,9 |
| 6 |
8 |
5,2,3 |
| 1,9,4,7 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài