
Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/10/2021
Thứ bảy | Nam Định |
16/10/2021 | ND |
Giải Đặc Biệt | 66067 |
Giải Nhất | 51010 |
Giải Nhì | 5816324893 |
Giải Ba | 220861100759027440208964323923 |
Giải Tư | 3823402960378722 |
Giải Năm | 459720864262678529810394 |
Giải Sáu | 970084208 |
Giải Bảy | 56381407 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,1 |
0 |
7,8,7 |
8 |
1 |
4,0 |
6,2 |
2 |
3,9,2,7,0,3 |
2,4,2,6,9 |
3 |
8,7 |
1,8,9 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
6 |
5,8,8 |
6 |
2,3,7 |
0,9,3,0,2,6 |
7 |
0 |
3,0 |
8 |
4,6,5,1,6 |
2 |
9 |
7,4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/10/2021
Thứ sáu | Hải Phòng |
15/10/2021 | HP |
Giải Đặc Biệt | 64218 |
Giải Nhất | 83454 |
Giải Nhì | 3131338671 |
Giải Ba | 299172574292751692358935418149 |
Giải Tư | 3490716617485327 |
Giải Năm | 812502013864744704498020 |
Giải Sáu | 432412974 |
Giải Bảy | 88424834 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
0 |
1 |
0,5,7 |
1 |
2,7,3,8 |
4,3,1,4 |
2 |
5,0,7 |
1 |
3 |
4,2,5 |
3,7,6,5,5 |
4 |
2,8,7,9,8,2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3 |
5 |
1,4,4 |
6 |
6 |
4,6 |
4,2,1 |
7 |
4,1 |
8,4,4,1 |
8 |
8 |
4,4 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/10/2021
Thứ năm | Hà Nội |
14/10/2021 | HN |
Giải Đặc Biệt | 04019 |
Giải Nhất | 12662 |
Giải Nhì | 3552891597 |
Giải Ba | 208752430936818146684243864087 |
Giải Tư | 1848005199224854 |
Giải Năm | 341141393577187353443814 |
Giải Sáu | 067225133 |
Giải Bảy | 44947155 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9 |
7,1,5 |
1 |
1,4,8,9 |
2,6 |
2 |
5,2,8 |
3,7 |
3 |
3,9,8 |
4,9,4,1,5 |
4 |
4,4,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,7 |
5 |
5,1,4 |
|
6 |
7,8,2 |
6,7,8,9 |
7 |
1,7,3,5 |
4,1,6,3,2 |
8 |
7 |
3,0,1 |
9 |
4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/10/2021
Thứ tư | Bắc Ninh |
13/10/2021 | BN |
Giải Đặc Biệt | 49522 |
Giải Nhất | 34123 |
Giải Nhì | 7863264623 |
Giải Ba | 562230654709009895769281886214 |
Giải Tư | 2021569088490711 |
Giải Năm | 211380656311620527767435 |
Giải Sáu | 397539413 |
Giải Bảy | 20263831 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
0 |
5,9 |
3,1,2,1 |
1 |
3,3,1,1,8,4 |
3,2 |
2 |
0,6,1,3,3,3,2 |
1,1,2,2,2 |
3 |
8,1,9,5,2 |
1 |
4 |
9,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,3 |
5 |
|
2,7,7 |
6 |
5 |
9,4 |
7 |
6,6 |
3,1 |
8 |
|
3,4,0 |
9 |
7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/10/2021
Thứ ba | Quảng Ninh |
12/10/2021 | QN |
Giải Đặc Biệt | 05618 |
Giải Nhất | 73209 |
Giải Nhì | 4749405368 |
Giải Ba | 467584670732222249954432685162 |
Giải Tư | 3826262550009607 |
Giải Năm | 216664907920498649500247 |
Giải Sáu | 364768934 |
Giải Bảy | 81974888 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2,5,0 |
0 |
0,7,7,9 |
8 |
1 |
8 |
2,6 |
2 |
0,6,5,2,6 |
|
3 |
4 |
6,3,9 |
4 |
8,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
5 |
0,8 |
6,8,2,2 |
6 |
4,8,6,2,8 |
9,4,0,0 |
7 |
|
4,8,6,5,6,1 |
8 |
1,8,6 |
0 |
9 |
7,0,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/10/2021
Thứ hai | Hà Nội |
11/10/2021 | HN |
Giải Đặc Biệt | 72142 |
Giải Nhất | 06050 |
Giải Nhì | 7275540465 |
Giải Ba | 174322470169352393048738475624 |
Giải Tư | 2222828987458322 |
Giải Năm | 023021989920669151843114 |
Giải Sáu | 758499915 |
Giải Bảy | 55952607 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,5 |
0 |
7,1,4 |
9,0 |
1 |
5,4 |
2,2,3,5,4 |
2 |
6,0,2,2,4 |
|
3 |
0,2 |
8,1,0,8,2 |
4 |
5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9,1,4,5,6 |
5 |
5,8,2,5,0 |
2 |
6 |
5 |
0 |
7 |
|
5,9 |
8 |
4,9,4 |
9,8 |
9 |
5,9,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/10/2021
Chủ nhật | Thái Bình |
10/10/2021 | TB |
Giải Đặc Biệt | 06085 |
Giải Nhất | 88649 |
Giải Nhì | 1084218830 |
Giải Ba | 012692382776813313380795849024 |
Giải Tư | 4671189744730285 |
Giải Năm | 206979355161904703163202 |
Giải Sáu | 246585284 |
Giải Bảy | 48349342 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
2 |
6,7 |
1 |
6,3 |
4,0,4 |
2 |
7,4 |
9,7,1 |
3 |
4,5,8,0 |
3,8,2 |
4 |
8,2,6,7,2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3,8,8 |
5 |
8 |
4,1 |
6 |
9,1,9 |
4,9,2 |
7 |
1,3 |
4,3,5 |
8 |
5,4,5,5 |
6,6,4 |
9 |
3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài