Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 15/10/2021
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
64218 |
Giải Nhất |
83454 |
Giải Nhì |
3131338671 |
Giải Ba |
299172574292751692358935418149 |
Giải Tư |
3490716617485327 |
Giải Năm |
812502013864744704498020 |
Giải Sáu |
432412974 |
Giải Bảy |
88424834 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
0 |
1 |
0,5,7 |
1 |
2,7,3,8 |
4,3,1,4 |
2 |
5,0,7 |
1 |
3 |
4,2,5 |
3,7,6,5,5 |
4 |
2,8,7,9,8,2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3 |
5 |
1,4,4 |
6 |
6 |
4,6 |
4,2,1 |
7 |
4,1 |
8,4,4,1 |
8 |
8 |
4,4 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 08/10/2021
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
43550 |
Giải Nhất |
92887 |
Giải Nhì |
6747039215 |
Giải Ba |
441458055686154124851841188022 |
Giải Tư |
6762631279233586 |
Giải Năm |
232699186784143524899817 |
Giải Sáu |
459190679 |
Giải Bảy |
17496811 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7,5 |
0 |
|
1,1 |
1 |
7,1,8,7,2,1,5 |
6,1,2 |
2 |
6,3,2 |
2 |
3 |
5 |
8,5 |
4 |
9,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4,8,1 |
5 |
9,6,4,0 |
2,8,5 |
6 |
8,2 |
1,1,8 |
7 |
9,0 |
6,1 |
8 |
4,9,6,5,7 |
4,5,7,8 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 01/10/2021
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
31220 |
Giải Nhất |
49246 |
Giải Nhì |
2093928685 |
Giải Ba |
122331180382795268869784908987 |
Giải Tư |
1213311480788087 |
Giải Năm |
278925754203721444384448 |
Giải Sáu |
450862818 |
Giải Bảy |
56016838 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2 |
0 |
1,3,3 |
0 |
1 |
8,4,3,4 |
6 |
2 |
0 |
0,1,3,0 |
3 |
8,8,3,9 |
1,1 |
4 |
8,9,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,8 |
5 |
6,0 |
5,8,4 |
6 |
8,2 |
8,8 |
7 |
5,8 |
6,3,1,3,4,7 |
8 |
9,7,6,7,5 |
8,4,3 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 24/09/2021
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
51678 |
Giải Nhất |
00595 |
Giải Nhì |
8149215143 |
Giải Ba |
189521156971542942451088640074 |
Giải Tư |
5028040259896790 |
Giải Năm |
322760740716813707069696 |
Giải Sáu |
272740345 |
Giải Bảy |
11400418 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4,9 |
0 |
4,6,2 |
1 |
1 |
1,8,6 |
7,0,5,4,9 |
2 |
7,8 |
4 |
3 |
7 |
0,7,7 |
4 |
0,0,5,2,5,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4,9 |
5 |
2 |
1,0,9,8 |
6 |
9 |
2,3 |
7 |
2,4,4,8 |
1,2,7 |
8 |
9,6 |
8,6 |
9 |
6,0,2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 17/09/2021
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
35330 |
Giải Nhất |
90315 |
Giải Nhì |
5717980432 |
Giải Ba |
558942145113005897195716048276 |
Giải Tư |
6690557934100178 |
Giải Năm |
435833307399584948676289 |
Giải Sáu |
277553366 |
Giải Bảy |
41752978 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,1,6,3 |
0 |
5 |
4,5 |
1 |
0,9,5 |
3 |
2 |
9 |
5 |
3 |
0,2,0 |
9 |
4 |
1,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0,1 |
5 |
3,8,1 |
6,7 |
6 |
6,7,0 |
7,6 |
7 |
5,8,7,9,8,6,9 |
7,5,7 |
8 |
9 |
2,9,4,8,7,1,7 |
9 |
9,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 10/09/2021
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
04529 |
Giải Nhất |
92073 |
Giải Nhì |
4466876193 |
Giải Ba |
786579178640075692165662826266 |
Giải Tư |
7728854923474738 |
Giải Năm |
490843675962374143618143 |
Giải Sáu |
101128722 |
Giải Bảy |
11197660 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
1,8 |
1,0,4,6 |
1 |
1,9,6 |
2,6 |
2 |
8,2,8,8,9 |
4,9,7 |
3 |
8 |
|
4 |
1,3,9,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
7 |
7,8,1,6 |
6 |
0,7,2,1,6,8 |
6,4,5 |
7 |
6,5,3 |
2,0,2,3,2,6 |
8 |
6 |
1,4,2 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 03/09/2021
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
11660 |
Giải Nhất |
20874 |
Giải Nhì |
0998375655 |
Giải Ba |
595969028610824226631182260224 |
Giải Tư |
7325012431071380 |
Giải Năm |
798171881074931344546185 |
Giải Sáu |
916546080 |
Giải Bảy |
24092719 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,6 |
0 |
9,7 |
8 |
1 |
9,6,3 |
2 |
2 |
4,7,5,4,4,2,4 |
1,6,8 |
3 |
|
2,7,5,2,2,2,7 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2,5 |
5 |
4,5 |
1,4,9,8 |
6 |
3,0 |
2,0 |
7 |
4,4 |
8 |
8 |
0,1,8,5,0,6,3 |
0,1 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài