
Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/10/2021
Thứ bảy | Nam Định |
23/10/2021 | ND |
Giải Đặc Biệt | 73125 |
Giải Nhất | 49150 |
Giải Nhì | 1166242636 |
Giải Ba | 776692075890628693760774474090 |
Giải Tư | 1235730642510219 |
Giải Năm | 292769467368659808233611 |
Giải Sáu | 608961594 |
Giải Bảy | 81318593 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5 |
0 |
8,6 |
8,3,6,1,5 |
1 |
1,9 |
6 |
2 |
7,3,8,5 |
9,2 |
3 |
1,5,6 |
9,4 |
4 |
6,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3,2 |
5 |
1,8,0 |
4,0,7,3 |
6 |
1,8,9,2 |
2 |
7 |
6 |
0,6,9,5,2 |
8 |
1,5 |
1,6 |
9 |
3,4,8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/10/2021
Thứ sáu | Hải Phòng |
22/10/2021 | HP |
Giải Đặc Biệt | 56628 |
Giải Nhất | 23615 |
Giải Nhì | 7457450353 |
Giải Ba | 311661649370266790716186004844 |
Giải Tư | 1960301385050372 |
Giải Năm | 332938624607966181658670 |
Giải Sáu | 220319205 |
Giải Bảy | 17827906 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7,6,6 |
0 |
6,5,7,5 |
6,7 |
1 |
7,9,3,5 |
8,6,7 |
2 |
0,9,8 |
1,9,5 |
3 |
|
4,7 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6,0,1 |
5 |
3 |
0,6,6 |
6 |
2,1,5,0,6,6,0 |
1,0 |
7 |
9,0,2,1,4 |
2 |
8 |
2 |
7,1,2 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/10/2021
Thứ năm | Hà Nội |
21/10/2021 | HN |
Giải Đặc Biệt | 93188 |
Giải Nhất | 00442 |
Giải Nhì | 0277855348 |
Giải Ba | 934826715721991253080935935527 |
Giải Tư | 0874132014023657 |
Giải Năm | 873854674184379773190977 |
Giải Sáu | 082955126 |
Giải Bảy | 20586528 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2 |
0 |
2,8 |
9 |
1 |
9 |
8,0,8,4 |
2 |
0,8,6,0,7 |
|
3 |
8 |
8,7 |
4 |
8,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5 |
5 |
8,5,7,7,9 |
2 |
6 |
5,7 |
6,9,7,5,5,2 |
7 |
7,4,8 |
5,2,3,0,7,4,8 |
8 |
2,4,2,8 |
1,5 |
9 |
7,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/10/2021
Thứ tư | Bắc Ninh |
20/10/2021 | BN |
Giải Đặc Biệt | 56449 |
Giải Nhất | 76644 |
Giải Nhì | 2608129056 |
Giải Ba | 102460933344287033973172446347 |
Giải Tư | 5064261712559438 |
Giải Năm | 510153299957689971731079 |
Giải Sáu | 078211930 |
Giải Bảy | 93721029 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3 |
0 |
1 |
1,0,8 |
1 |
0,1,7 |
7 |
2 |
9,9,4 |
9,7,3 |
3 |
0,8,3 |
6,2,4 |
4 |
6,7,4,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
7,5,6 |
4,5 |
6 |
4 |
5,1,8,9,4 |
7 |
2,8,3,9 |
7,3 |
8 |
7,1 |
2,2,9,7,4 |
9 |
3,9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/10/2021
Thứ ba | Quảng Ninh |
19/10/2021 | QN |
Giải Đặc Biệt | 86847 |
Giải Nhất | 67039 |
Giải Nhì | 1180430501 |
Giải Ba | 177622106871626809347255058345 |
Giải Tư | 4230535476554600 |
Giải Năm | 301279034093488007235191 |
Giải Sáu | 824718423 |
Giải Bảy | 67428998 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3,0,5 |
0 |
3,0,4,1 |
9,0 |
1 |
8,2 |
4,1,6 |
2 |
4,3,3,6 |
2,0,9,2 |
3 |
0,4,9 |
2,5,3,0 |
4 |
2,5,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4 |
5 |
4,5,0 |
2 |
6 |
7,2,8 |
6,4 |
7 |
|
9,1,6 |
8 |
9,0 |
8,3 |
9 |
8,3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/10/2021
Thứ hai | Hà Nội |
18/10/2021 | HN |
Giải Đặc Biệt | 11609 |
Giải Nhất | 38670 |
Giải Nhì | 7574986248 |
Giải Ba | 011625843367727512329407230268 |
Giải Tư | 2752387059196155 |
Giải Năm | 192853965001681802611009 |
Giải Sáu | 747489116 |
Giải Bảy | 34317100 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,7 |
0 |
0,1,9,9 |
3,7,0,6 |
1 |
6,8,9 |
5,6,3,7 |
2 |
8,7 |
3 |
3 |
4,1,3,2 |
3 |
4 |
7,9,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
2,5 |
1,9 |
6 |
1,2,8 |
4,2 |
7 |
1,0,2,0 |
2,1,6,4 |
8 |
9 |
8,0,1,4,0 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/10/2021
Chủ nhật | Thái Bình |
17/10/2021 | TB |
Giải Đặc Biệt | 24640 |
Giải Nhất | 45261 |
Giải Nhì | 2811358334 |
Giải Ba | 674741692959008697555883299823 |
Giải Tư | 4593183343131612 |
Giải Năm | 582222377310946190564393 |
Giải Sáu | 518407906 |
Giải Bảy | 23787015 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1,4 |
0 |
7,6,8 |
6,6 |
1 |
5,8,0,3,2,3 |
2,1,3 |
2 |
3,2,9,3 |
2,9,9,3,1,2,1 |
3 |
7,3,2,4 |
7,3 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5 |
5 |
6,5 |
0,5 |
6 |
1,1 |
0,3 |
7 |
8,0,4 |
7,1,0 |
8 |
|
2 |
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài