
Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/11/2021
Thứ ba | Quảng Ninh |
16/11/2021 | QN |
Giải Đặc Biệt | 41405 |
Giải Nhất | 87612 |
Giải Nhì | 8136078282 |
Giải Ba | 430909504694177573561873745633 |
Giải Tư | 8106517413301368 |
Giải Năm | 680016298416712174328895 |
Giải Sáu | 159505895 |
Giải Bảy | 46836830 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0,3,9,6 |
0 |
5,0,6,5 |
2 |
1 |
6,2 |
3,8,1 |
2 |
9,1 |
8,3 |
3 |
0,2,0,7,3 |
7 |
4 |
6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9,9,0 |
5 |
9,6 |
4,1,0,4,5 |
6 |
8,8,0 |
7,3 |
7 |
4,7 |
6,6 |
8 |
3,2 |
5,2 |
9 |
5,5,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/11/2021
Thứ hai | Hà Nội |
15/11/2021 | HN |
Giải Đặc Biệt | 77626 |
Giải Nhất | 91372 |
Giải Nhì | 8759559730 |
Giải Ba | 529714214797681961977590544819 |
Giải Tư | 4555390794155446 |
Giải Năm | 652239550075905959931531 |
Giải Sáu | 727027573 |
Giải Bảy | 97342794 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
7,5 |
3,7,8 |
1 |
5,9 |
2,7 |
2 |
7,7,7,2,6 |
7,9 |
3 |
4,1,0 |
3,9 |
4 |
6,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,5,1,0,9 |
5 |
5,9,5 |
4,2 |
6 |
|
9,2,2,2,0,4,9 |
7 |
3,5,1,2 |
|
8 |
1 |
5,1 |
9 |
7,4,3,7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/11/2021
Chủ nhật | Thái Bình |
14/11/2021 | TB |
Giải Đặc Biệt | 53940 |
Giải Nhất | 52169 |
Giải Nhì | 9649056413 |
Giải Ba | 758310490140450498764104124500 |
Giải Tư | 6399162009031337 |
Giải Năm | 429212289935693438127727 |
Giải Sáu | 057640516 |
Giải Bảy | 14162301 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2,5,0,9,4 |
0 |
1,3,1,0 |
0,3,0,4 |
1 |
4,6,6,2,3 |
9,1 |
2 |
3,8,7,0 |
2,0,1 |
3 |
5,4,7,1 |
1,3 |
4 |
0,1,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
7,0 |
1,1,7 |
6 |
9 |
5,2,3 |
7 |
6 |
2 |
8 |
|
9,6 |
9 |
2,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/11/2021
Thứ bảy | Nam Định |
13/11/2021 | ND |
Giải Đặc Biệt | 55230 |
Giải Nhất | 64965 |
Giải Nhì | 4044562471 |
Giải Ba | 684844068804527862913946382529 |
Giải Tư | 6747695845624302 |
Giải Năm | 488837717144831534709812 |
Giải Sáu | 899533548 |
Giải Bảy | 20706083 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7,6,7,3 |
0 |
2 |
7,9,7 |
1 |
5,2 |
1,6,0 |
2 |
0,7,9 |
8,3,6 |
3 |
3,0 |
4,8 |
4 |
8,4,7,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,6 |
5 |
8 |
|
6 |
0,2,3,5 |
4,2 |
7 |
0,1,0,1 |
4,8,5,8 |
8 |
3,8,4,8 |
9,2 |
9 |
9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/11/2021
Thứ sáu | Hải Phòng |
12/11/2021 | HP |
Giải Đặc Biệt | 04211 |
Giải Nhất | 71230 |
Giải Nhì | 5804468437 |
Giải Ba | 803636026149100772715322135588 |
Giải Tư | 7488046611197107 |
Giải Năm | 960906959105124408057957 |
Giải Sáu | 966246923 |
Giải Bảy | 49729312 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3 |
0 |
9,5,5,7,0 |
6,7,2,1 |
1 |
2,9,1 |
7,1 |
2 |
3,1 |
9,2,6 |
3 |
7,0 |
4,4 |
4 |
9,6,4,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,0 |
5 |
7 |
6,4,6 |
6 |
6,6,3,1 |
5,0,3 |
7 |
2,1 |
8,8 |
8 |
8,8 |
4,0,1 |
9 |
3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/11/2021
Thứ năm | Hà Nội |
11/11/2021 | HN |
Giải Đặc Biệt | 33422 |
Giải Nhất | 95524 |
Giải Nhì | 0557804349 |
Giải Ba | 997984115604674306720166475968 |
Giải Tư | 5647328231183426 |
Giải Năm | 742406616813964819347761 |
Giải Sáu | 119020440 |
Giải Bảy | 93040012 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,4 |
0 |
4,0 |
6,6 |
1 |
2,9,3,8 |
1,8,7,2 |
2 |
0,4,6,4,2 |
9,1 |
3 |
4 |
0,2,3,7,6,2 |
4 |
0,8,7,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6 |
2,5 |
6 |
1,1,4,8 |
4 |
7 |
4,2,8 |
4,1,9,6,7 |
8 |
2 |
1,4 |
9 |
3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/11/2021
Thứ tư | Bắc Ninh |
10/11/2021 | BN |
Giải Đặc Biệt | 43595 |
Giải Nhất | 16549 |
Giải Nhì | 5713284372 |
Giải Ba | 156705543205691974964810098921 |
Giải Tư | 7384060641632810 |
Giải Năm | 487500875578086374660519 |
Giải Sáu | 267811781 |
Giải Bảy | 71605376 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1,7,0 |
0 |
6,0 |
7,1,8,9,2 |
1 |
1,9,0 |
3,3,7 |
2 |
1 |
5,6,6 |
3 |
2,2 |
8 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9 |
5 |
3 |
7,6,0,9 |
6 |
0,7,3,6,3 |
6,8 |
7 |
1,6,5,8,0,2 |
7 |
8 |
1,7,4 |
1,4 |
9 |
1,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài