
Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 30/04/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/1/2022
Chủ nhật | Thái Bình |
16/1/2022 | |
Giải Đặc Biệt | |
Giải Nhất | |
Giải Nhì | |
Giải Ba | |
Giải Tư | |
Giải Năm | |
Giải Sáu | |
Giải Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/01/2022
Thứ bảy | Nam Định |
15/01/2022 | ND |
Giải Đặc Biệt | 20222 |
Giải Nhất | 22217 |
Giải Nhì | 3182617040 |
Giải Ba | 393912512754893335523986277061 |
Giải Tư | 9838684447192280 |
Giải Năm | 410740235944944669044687 |
Giải Sáu | 877004172 |
Giải Bảy | 27098087 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,4 |
0 |
9,4,7,4 |
9,6 |
1 |
9,7 |
7,5,6,2 |
2 |
7,3,7,6,2 |
2,9 |
3 |
8 |
0,4,0,4 |
4 |
4,6,4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2 |
4,2 |
6 |
2,1 |
2,8,7,0,8,2,1 |
7 |
7,2 |
3 |
8 |
0,7,7,0 |
0,1 |
9 |
1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/01/2022
Thứ sáu | Hải Phòng |
14/01/2022 | HP |
Giải Đặc Biệt | 87219 |
Giải Nhất | 41662 |
Giải Nhì | 2578404591 |
Giải Ba | 539672951849002236261980468246 |
Giải Tư | 2270035303600778 |
Giải Năm | 571184163292933482324238 |
Giải Sáu | 229597329 |
Giải Bảy | 30671805 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,6 |
0 |
5,2,4 |
1,9 |
1 |
8,1,6,8,9 |
9,3,0,6 |
2 |
9,9,6 |
5 |
3 |
0,4,2,8 |
3,0,8 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
3 |
1,2,4 |
6 |
7,0,7,2 |
6,9,6 |
7 |
0,8 |
1,3,7,1 |
8 |
4 |
2,2,1 |
9 |
7,2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/01/2022
Thứ năm | Hà Nội |
13/01/2022 | HN |
Giải Đặc Biệt | 46638 |
Giải Nhất | 89412 |
Giải Nhì | 7273787756 |
Giải Ba | 579749959591718185219148448820 |
Giải Tư | 4595055117824512 |
Giải Năm | 996582585690590192399036 |
Giải Sáu | 312881528 |
Giải Bảy | 28880408 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2 |
0 |
4,8,1 |
8,0,5,2 |
1 |
2,2,8,2 |
1,8,1,1 |
2 |
8,8,1,0 |
|
3 |
9,6,7,8 |
0,7,8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,9 |
5 |
8,1,6 |
3,5 |
6 |
5 |
3 |
7 |
4 |
2,8,0,2,5,1,3 |
8 |
8,1,2,4 |
3 |
9 |
0,5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/01/2022
Thứ tư | Bắc Ninh |
12/01/2022 | BN |
Giải Đặc Biệt | 88903 |
Giải Nhất | 02061 |
Giải Nhì | 9386959013 |
Giải Ba | 929930617746619091949703431473 |
Giải Tư | 6118331975922055 |
Giải Năm | 869281160453509130935985 |
Giải Sáu | 551560756 |
Giải Bảy | 20414907 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6 |
0 |
7,3 |
4,5,9,6 |
1 |
6,8,9,9,3 |
9,9 |
2 |
0 |
5,9,9,7,1,0 |
3 |
4 |
9,3 |
4 |
1,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5 |
5 |
1,6,3,5 |
5,1 |
6 |
0,9,1 |
0,7 |
7 |
7,3 |
1 |
8 |
5 |
4,1,1,6 |
9 |
2,1,3,2,3,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/01/2022
Thứ ba | Quảng Ninh |
11/01/2022 | QN |
Giải Đặc Biệt | 55427 |
Giải Nhất | 66440 |
Giải Nhì | 0449726217 |
Giải Ba | 872882881641205767381778959707 |
Giải Tư | 3224556160351109 |
Giải Năm | 705231582352953961084431 |
Giải Sáu | 252489803 |
Giải Bảy | 89100299 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4 |
0 |
2,3,8,9,5,7 |
3,6 |
1 |
0,6,7 |
0,5,5,5 |
2 |
4,7 |
0 |
3 |
9,1,5,8 |
2 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0 |
5 |
2,2,8,2 |
1 |
6 |
1 |
0,9,1,2 |
7 |
|
5,0,8,3 |
8 |
9,9,8,9 |
8,9,8,3,0,8 |
9 |
9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/01/2022
Thứ hai | Hà Nội |
10/01/2022 | HN |
Giải Đặc Biệt | 08845 |
Giải Nhất | 40173 |
Giải Nhì | 6668603977 |
Giải Ba | 568640613653050689486798142681 |
Giải Tư | 3082104395967307 |
Giải Năm | 082183221624793305351263 |
Giải Sáu | 163873955 |
Giải Bảy | 64545206 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
6,7 |
2,8,8 |
1 |
|
5,2,8 |
2 |
1,2,4 |
6,7,3,6,4,7 |
3 |
3,5,6 |
6,5,2,6 |
4 |
3,8,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3,4 |
5 |
4,2,5,0 |
0,9,3,8 |
6 |
4,3,3,4 |
0,7 |
7 |
3,7,3 |
4 |
8 |
2,1,1,6 |
|
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài