
Kết quả xổ số kiến thiết 13/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 13/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/01/2022
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 09/01/2022 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 93093 |
| Giải Nhất | 19538 |
| Giải Nhì | 7902249827 |
| Giải Ba | 442870781105156329000897848516 |
| Giải Tư | 9562190637969453 |
| Giải Năm | 542097869144142526846836 |
| Giải Sáu | 794635287 |
| Giải Bảy | 19021486 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0 |
0 |
2,6,0 |
| 1 |
1 |
9,4,1,6 |
| 0,6,2 |
2 |
0,5,2,7 |
| 5,9 |
3 |
5,6,8 |
| 1,9,4,8 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2 |
5 |
3,6 |
| 8,8,3,0,9,5,1 |
6 |
2 |
| 8,8,2 |
7 |
8 |
| 7,3 |
8 |
6,7,6,4,7 |
| 1 |
9 |
4,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/01/2022
| Thứ bảy | Nam Định |
| 08/01/2022 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 98969 |
| Giải Nhất | 23581 |
| Giải Nhì | 4473301226 |
| Giải Ba | 537956644703359598936505429726 |
| Giải Tư | 6825936507358228 |
| Giải Năm | 203426847729835586228049 |
| Giải Sáu | 228027881 |
| Giải Bảy | 30235704 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
4 |
| 8,8 |
1 |
|
| 2 |
2 |
3,8,7,9,2,5,8,6,6 |
| 2,9,3 |
3 |
0,4,5,3 |
| 0,3,8,5 |
4 |
9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,2,6,3,9 |
5 |
7,5,9,4 |
| 2,2 |
6 |
5,9 |
| 5,2,4 |
7 |
|
| 2,2 |
8 |
1,4,1 |
| 2,4,5,6 |
9 |
5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/01/2022
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 07/01/2022 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 33657 |
| Giải Nhất | 64428 |
| Giải Nhì | 7675378236 |
| Giải Ba | 083014323245167128138731897658 |
| Giải Tư | 1604753037913633 |
| Giải Năm | 376494529303186477477150 |
| Giải Sáu | 848337163 |
| Giải Bảy | 14316002 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5,3 |
0 |
2,3,4,1 |
| 3,9,0 |
1 |
4,3,8 |
| 0,5,3 |
2 |
8 |
| 6,0,3,1,5 |
3 |
1,7,0,3,2,6 |
| 1,6,6,0 |
4 |
8,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,0,8,3,7 |
| 3 |
6 |
0,3,4,4,7 |
| 3,4,6,5 |
7 |
|
| 4,1,5,2 |
8 |
|
|
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/01/2022
| Thứ năm | Hà Nội |
| 06/01/2022 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 98437 |
| Giải Nhất | 25100 |
| Giải Nhì | 2236837271 |
| Giải Ba | 883000972107843605322637591059 |
| Giải Tư | 8338049872064444 |
| Giải Năm | 813561799356343686788451 |
| Giải Sáu | 783240946 |
| Giải Bảy | 95727730 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4,0,0 |
0 |
6,0,0 |
| 5,2,7 |
1 |
|
| 7,3 |
2 |
1 |
| 8,4 |
3 |
0,5,6,8,2,7 |
| 4 |
4 |
0,6,4,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3,7 |
5 |
6,1,9 |
| 4,5,3,0 |
6 |
8 |
| 7,3 |
7 |
2,7,9,8,5,1 |
| 7,3,9,6 |
8 |
3 |
| 7,5 |
9 |
5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/01/2022
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 05/01/2022 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 10619 |
| Giải Nhất | 38905 |
| Giải Nhì | 1303916537 |
| Giải Ba | 268874394168365547605266845771 |
| Giải Tư | 5792996916873575 |
| Giải Năm | 298818610459733047701692 |
| Giải Sáu | 588225041 |
| Giải Bảy | 50562884 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3,7,6 |
0 |
5 |
| 4,6,4,7 |
1 |
9 |
| 9,9 |
2 |
8,5 |
|
3 |
0,9,7 |
| 8 |
4 |
1,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7,6,0 |
5 |
0,6,9 |
| 5 |
6 |
1,9,5,0,8 |
| 8,8,3 |
7 |
0,5,1 |
| 2,8,8,6 |
8 |
4,8,8,7,7 |
| 5,6,3,1 |
9 |
2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/01/2022
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 04/01/2022 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 46330 |
| Giải Nhất | 69665 |
| Giải Nhì | 0949046504 |
| Giải Ba | 782207647521736661549489487492 |
| Giải Tư | 9464014629765846 |
| Giải Năm | 970584746756081902644584 |
| Giải Sáu | 707544651 |
| Giải Bảy | 99732564 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9,3 |
0 |
7,5,4 |
| 5 |
1 |
9 |
| 9 |
2 |
5,0 |
| 7 |
3 |
6,0 |
| 6,4,7,6,8,6,5,9,0 |
4 |
4,6,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0,7,6 |
5 |
1,6,4 |
| 5,4,7,4,3 |
6 |
4,4,4,5 |
| 0 |
7 |
3,4,6,5 |
|
8 |
4 |
| 9,1 |
9 |
9,4,2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/01/2022
| Thứ hai | Hà Nội |
| 03/01/2022 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 37061 |
| Giải Nhất | 02804 |
| Giải Nhì | 2897591130 |
| Giải Ba | 238594538977521897666578902471 |
| Giải Tư | 0547057139665502 |
| Giải Năm | 926672340119629254992971 |
| Giải Sáu | 138977988 |
| Giải Bảy | 27743472 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
2,4 |
| 7,7,2,7,6 |
1 |
9 |
| 7,9,0 |
2 |
7,1 |
|
3 |
4,8,4,0 |
| 7,3,3,0 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
9 |
| 6,6,6 |
6 |
6,6,6,1 |
| 2,7,4 |
7 |
4,2,7,1,1,1,5 |
| 3,8 |
8 |
8,9,9 |
| 1,9,5,8,8 |
9 |
2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài