Kết quả xổ số kiến thiết 29/04/2025
Kết quả xổ số Hà Nội - 13/01/2022
Thứ năm |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
46638 |
Giải Nhất |
89412 |
Giải Nhì |
7273787756 |
Giải Ba |
579749959591718185219148448820 |
Giải Tư |
4595055117824512 |
Giải Năm |
996582585690590192399036 |
Giải Sáu |
312881528 |
Giải Bảy |
28880408 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2 |
0 |
4,8,1 |
8,0,5,2 |
1 |
2,2,8,2 |
1,8,1,1 |
2 |
8,8,1,0 |
|
3 |
9,6,7,8 |
0,7,8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,9 |
5 |
8,1,6 |
3,5 |
6 |
5 |
3 |
7 |
4 |
2,8,0,2,5,1,3 |
8 |
8,1,2,4 |
3 |
9 |
0,5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 06/01/2022
Thứ năm |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
98437 |
Giải Nhất |
25100 |
Giải Nhì |
2236837271 |
Giải Ba |
883000972107843605322637591059 |
Giải Tư |
8338049872064444 |
Giải Năm |
813561799356343686788451 |
Giải Sáu |
783240946 |
Giải Bảy |
95727730 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4,0,0 |
0 |
6,0,0 |
5,2,7 |
1 |
|
7,3 |
2 |
1 |
8,4 |
3 |
0,5,6,8,2,7 |
4 |
4 |
0,6,4,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3,7 |
5 |
6,1,9 |
4,5,3,0 |
6 |
8 |
7,3 |
7 |
2,7,9,8,5,1 |
7,3,9,6 |
8 |
3 |
7,5 |
9 |
5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 30/12/2021
Thứ năm |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
62033 |
Giải Nhất |
86170 |
Giải Nhì |
6638722954 |
Giải Ba |
858606450110758015785093341644 |
Giải Tư |
8191643529151993 |
Giải Năm |
267836676402879746769669 |
Giải Sáu |
874050826 |
Giải Bảy |
45025735 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6,7 |
0 |
2,2,1 |
9,0 |
1 |
5 |
0,0 |
2 |
6 |
9,3,3 |
3 |
5,5,3,3 |
7,4,5 |
4 |
5,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,3,1 |
5 |
7,0,8,4 |
2,7 |
6 |
7,9,0 |
5,6,9,8 |
7 |
4,8,6,8,0 |
7,5,7 |
8 |
7 |
6 |
9 |
7,1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 23/12/2021
Thứ năm |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
78708 |
Giải Nhất |
39168 |
Giải Nhì |
1376189105 |
Giải Ba |
236212958054680146803760055979 |
Giải Tư |
5511251442717273 |
Giải Năm |
879852240699172110179385 |
Giải Sáu |
787277958 |
Giải Bảy |
05633477 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,8,0 |
0 |
5,0,5,8 |
2,1,7,2,6 |
1 |
7,1,4 |
|
2 |
4,1,1 |
6,7 |
3 |
4 |
3,2,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8,0 |
5 |
8 |
|
6 |
3,1,8 |
7,8,7,1 |
7 |
7,7,1,3,9 |
5,9,6,0 |
8 |
7,5,0,0,0 |
9,7 |
9 |
8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 16/12/2021
Thứ năm |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
43032 |
Giải Nhất |
62190 |
Giải Nhì |
8655339034 |
Giải Ba |
881640891588997739707109122920 |
Giải Tư |
2383153278720168 |
Giải Năm |
947942170408981759633325 |
Giải Sáu |
311015241 |
Giải Bảy |
29116726 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,9 |
0 |
8 |
1,1,4,9 |
1 |
1,1,5,7,7,5 |
3,7,3 |
2 |
9,6,5,0 |
6,8,5 |
3 |
2,4,2 |
6,3 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,1 |
5 |
3 |
2 |
6 |
7,3,8,4 |
6,1,1,9 |
7 |
9,2,0 |
0,6 |
8 |
3 |
2,7 |
9 |
7,1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 09/12/2021
Thứ năm |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
34346 |
Giải Nhất |
19051 |
Giải Nhì |
8702383795 |
Giải Ba |
782203684365736457739638044961 |
Giải Tư |
8855566808949875 |
Giải Năm |
204948004733629278871521 |
Giải Sáu |
188852248 |
Giải Bảy |
24124933 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,8 |
0 |
0 |
2,6,5 |
1 |
2 |
1,5,9 |
2 |
4,1,0,3 |
3,3,4,7,2 |
3 |
3,3,6 |
2,9 |
4 |
9,8,9,3,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,9 |
5 |
2,5,1 |
3,4 |
6 |
8,1 |
8 |
7 |
5,3 |
8,4,6 |
8 |
8,7,0 |
4,4 |
9 |
2,4,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 02/12/2021
Thứ năm |
Loại vé: HN
|
Giải Đặc Biệt |
27587 |
Giải Nhất |
50645 |
Giải Nhì |
7906760923 |
Giải Ba |
630312814615696993126591566228 |
Giải Tư |
6734238718426165 |
Giải Năm |
114103020383920690807792 |
Giải Sáu |
402014250 |
Giải Bảy |
00255621 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,5,8 |
0 |
0,2,2,6 |
2,4,3 |
1 |
4,2,5 |
0,0,9,4,1 |
2 |
5,1,8,3 |
8,2 |
3 |
4,1 |
1,3 |
4 |
1,2,6,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6,1,4 |
5 |
6,0 |
5,0,4,9 |
6 |
5,7 |
8,6,8 |
7 |
|
2 |
8 |
3,0,7,7 |
|
9 |
2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài