
Kết quả xổ số kiến thiết 13/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 13/11/2025
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 11/01/2022
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
55427 |
| Giải Nhất |
66440 |
| Giải Nhì |
0449726217 |
| Giải Ba |
872882881641205767381778959707 |
| Giải Tư |
3224556160351109 |
| Giải Năm |
705231582352953961084431 |
| Giải Sáu |
252489803 |
| Giải Bảy |
89100299 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4 |
0 |
2,3,8,9,5,7 |
| 3,6 |
1 |
0,6,7 |
| 0,5,5,5 |
2 |
4,7 |
| 0 |
3 |
9,1,5,8 |
| 2 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0 |
5 |
2,2,8,2 |
| 1 |
6 |
1 |
| 0,9,1,2 |
7 |
|
| 5,0,8,3 |
8 |
9,9,8,9 |
| 8,9,8,3,0,8 |
9 |
9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 04/01/2022
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
46330 |
| Giải Nhất |
69665 |
| Giải Nhì |
0949046504 |
| Giải Ba |
782207647521736661549489487492 |
| Giải Tư |
9464014629765846 |
| Giải Năm |
970584746756081902644584 |
| Giải Sáu |
707544651 |
| Giải Bảy |
99732564 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9,3 |
0 |
7,5,4 |
| 5 |
1 |
9 |
| 9 |
2 |
5,0 |
| 7 |
3 |
6,0 |
| 6,4,7,6,8,6,5,9,0 |
4 |
4,6,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0,7,6 |
5 |
1,6,4 |
| 5,4,7,4,3 |
6 |
4,4,4,5 |
| 0 |
7 |
3,4,6,5 |
|
8 |
4 |
| 9,1 |
9 |
9,4,2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 28/12/2021
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
04703 |
| Giải Nhất |
53971 |
| Giải Nhì |
2011686688 |
| Giải Ba |
227956630514632643425856895593 |
| Giải Tư |
0417857650896568 |
| Giải Năm |
801314618956162233314234 |
| Giải Sáu |
935332690 |
| Giải Bảy |
05647426 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
5,5,3 |
| 6,3,7 |
1 |
3,7,6 |
| 3,2,3,4 |
2 |
6,2 |
| 1,9,0 |
3 |
5,2,1,4,2 |
| 6,7,3 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,9,0 |
5 |
6 |
| 2,5,7,1 |
6 |
4,1,8,8 |
| 1 |
7 |
4,6,1 |
| 6,6,8 |
8 |
9,8 |
| 8 |
9 |
0,5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 21/12/2021
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
38683 |
| Giải Nhất |
47122 |
| Giải Nhì |
1982337752 |
| Giải Ba |
448661542758156663943182452471 |
| Giải Tư |
4314056674315435 |
| Giải Năm |
425912461621017922711547 |
| Giải Sáu |
081901741 |
| Giải Bảy |
56803644 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
1 |
| 8,0,4,2,7,3,7 |
1 |
4 |
| 5,2 |
2 |
1,7,4,3,2 |
| 2,8 |
3 |
6,1,5 |
| 4,1,9,2 |
4 |
4,1,6,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
6,9,6,2 |
| 5,3,4,6,6,5 |
6 |
6,6 |
| 4,2 |
7 |
9,1,1 |
|
8 |
0,1,3 |
| 5,7 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 14/12/2021
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
27700 |
| Giải Nhất |
75684 |
| Giải Nhì |
6050140261 |
| Giải Ba |
746611994174787510620701220285 |
| Giải Tư |
9090348609916311 |
| Giải Năm |
381747819367790448901745 |
| Giải Sáu |
804089762 |
| Giải Bảy |
06650985 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,0 |
0 |
6,9,4,4,1,0 |
| 8,9,1,6,4,0,6 |
1 |
7,1,2 |
| 6,6,1 |
2 |
|
|
3 |
|
| 0,0,8 |
4 |
5,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,4,8 |
5 |
|
| 0,8 |
6 |
5,2,7,1,2,1 |
| 1,6,8 |
7 |
|
|
8 |
5,9,1,6,7,5,4 |
| 0,8 |
9 |
0,0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 07/12/2021
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
63631 |
| Giải Nhất |
21137 |
| Giải Nhì |
9206100564 |
| Giải Ba |
092238644204874283595826239578 |
| Giải Tư |
0281191246390200 |
| Giải Năm |
466202541623134140767415 |
| Giải Sáu |
293640111 |
| Giải Bảy |
33005459 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,4,0 |
0 |
0,0 |
| 1,4,8,6,3 |
1 |
1,5,2 |
| 6,1,4,6 |
2 |
3,3 |
| 3,9,2,2 |
3 |
3,9,7,1 |
| 5,5,7,6 |
4 |
0,1,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
4,9,4,9 |
| 7 |
6 |
2,2,1,4 |
| 3 |
7 |
6,4,8 |
| 7 |
8 |
1 |
| 5,3,5 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 30/11/2021
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
71738 |
| Giải Nhất |
38779 |
| Giải Nhì |
8428361798 |
| Giải Ba |
413769049620265954434729652192 |
| Giải Tư |
6327365807722981 |
| Giải Năm |
440383036050046881661738 |
| Giải Sáu |
975730557 |
| Giải Bảy |
60768541 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3,5 |
0 |
3,3 |
| 4,8 |
1 |
|
| 7,9 |
2 |
7 |
| 0,0,4,8 |
3 |
0,8,8 |
|
4 |
1,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7,6 |
5 |
7,0,8 |
| 7,6,7,9,9 |
6 |
0,8,6,5 |
| 5,2 |
7 |
6,5,2,6,9 |
| 6,3,5,9,3 |
8 |
5,1,3 |
| 7 |
9 |
6,6,2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài