
Kết quả xổ số kiến thiết 01/05/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 01/05/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/04/2021
Thứ năm | Hà Nội |
08/04/2021 | HN |
Giải Đặc Biệt | 63904 |
Giải Nhất | 56240 |
Giải Nhì | 4822298507 |
Giải Ba | 323533713328267867426263680484 |
Giải Tư | 9490421887791522 |
Giải Năm | 017967101978394098946237 |
Giải Sáu | 307084531 |
Giải Bảy | 11034786 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,9,4 |
0 |
3,7,7,4 |
1,3 |
1 |
1,0,8 |
2,4,2 |
2 |
2,2 |
0,5,3 |
3 |
1,7,3,6 |
8,9,8,0 |
4 |
7,0,2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3 |
8,3 |
6 |
7 |
4,0,3,6,0 |
7 |
9,8,9 |
7,1 |
8 |
6,4,4 |
7,7 |
9 |
4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/04/2021
Thứ tư | Bắc Ninh |
07/04/2021 | BN |
Giải Đặc Biệt | 97675 |
Giải Nhất | 55528 |
Giải Nhì | 5539829818 |
Giải Ba | 546734163966052641420675999796 |
Giải Tư | 2370278444355716 |
Giải Năm | 549835104504080029732388 |
Giải Sáu | 693603533 |
Giải Bảy | 13708156 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1,0,7 |
0 |
3,4,0 |
8 |
1 |
3,0,6,8 |
5,4 |
2 |
8 |
1,9,0,3,7,7 |
3 |
3,5,9 |
0,8 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7 |
5 |
6,2,9 |
5,1,9 |
6 |
|
|
7 |
0,3,0,3,5 |
9,8,9,1,2 |
8 |
1,8,4 |
3,5 |
9 |
3,8,6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/04/2021
Thứ ba | Quảng Ninh |
06/04/2021 | QN |
Giải Đặc Biệt | 94659 |
Giải Nhất | 32768 |
Giải Nhì | 3005332214 |
Giải Ba | 824443764605925981345305759774 |
Giải Tư | 3093790096442848 |
Giải Năm | 414563512593661161827360 |
Giải Sáu | 947201559 |
Giải Bảy | 44450174 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0 |
0 |
1,1,0 |
0,0,5,1 |
1 |
1,4 |
8 |
2 |
5 |
9,9,5 |
3 |
4 |
4,7,4,4,3,7,1 |
4 |
4,5,7,5,4,8,4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4,2 |
5 |
9,1,7,3,9 |
4 |
6 |
0,8 |
4,5 |
7 |
4,4 |
4,6 |
8 |
2 |
5,5 |
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/04/2021
Thứ hai | Hà Nội |
05/04/2021 | HN |
Giải Đặc Biệt | 06800 |
Giải Nhất | 39251 |
Giải Nhì | 6754865874 |
Giải Ba | 169121200671395441823271594059 |
Giải Tư | 8360069170086286 |
Giải Năm | 895728438568104237814361 |
Giải Sáu | 826667396 |
Giải Bảy | 56258711 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0 |
0 |
8,6,0 |
1,8,6,9,5 |
1 |
1,2,5 |
4,1,8 |
2 |
5,6 |
4 |
3 |
|
7 |
4 |
3,2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9,1 |
5 |
6,7,9,1 |
5,2,9,8,0 |
6 |
7,8,1,0 |
8,6,5 |
7 |
4 |
6,0,4 |
8 |
7,1,6,2 |
5 |
9 |
6,1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/04/2021
Chủ nhật | Thái Bình |
04/04/2021 | TB |
Giải Đặc Biệt | 16278 |
Giải Nhất | 81109 |
Giải Nhì | 2342938390 |
Giải Ba | 324354257499911092412129155658 |
Giải Tư | 4655919724818641 |
Giải Năm | 414217334329940466993373 |
Giải Sáu | 914344224 |
Giải Bảy | 54373665 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
4,9 |
8,4,1,4,9 |
1 |
4,1 |
4 |
2 |
4,9,9 |
3,7 |
3 |
7,6,3,5 |
5,1,4,2,0,7 |
4 |
4,2,1,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5,3 |
5 |
4,5,8 |
3 |
6 |
5 |
3,9 |
7 |
3,4,8 |
5,7 |
8 |
1 |
2,9,2,0 |
9 |
9,7,1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/04/2021
Thứ bảy | Nam Định |
03/04/2021 | ND |
Giải Đặc Biệt | 44110 |
Giải Nhất | 17391 |
Giải Nhì | 8453871325 |
Giải Ba | 624177603075577173810763355283 |
Giải Tư | 5308651343613366 |
Giải Năm | 627494356510476367058537 |
Giải Sáu | 391286595 |
Giải Bảy | 03286775 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3,1 |
0 |
3,5,8 |
9,6,8,9 |
1 |
0,3,7,0 |
|
2 |
8,5 |
0,6,1,3,8 |
3 |
5,7,0,3,8 |
7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,3,0,2 |
5 |
|
8,6 |
6 |
7,3,1,6 |
6,3,1,7 |
7 |
5,4,7 |
2,0,3 |
8 |
6,1,3 |
|
9 |
1,5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/04/2021
Thứ sáu | Hải Phòng |
02/04/2021 | HP |
Giải Đặc Biệt | 01795 |
Giải Nhất | 99808 |
Giải Nhì | 5865890819 |
Giải Ba | 544068229194848610861366606582 |
Giải Tư | 6068496778811343 |
Giải Năm | 561658179615188867826750 |
Giải Sáu | 933952851 |
Giải Bảy | 10154345 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5 |
0 |
6,8 |
5,8,9 |
1 |
0,5,6,7,5,9 |
5,8,8 |
2 |
|
4,3,4 |
3 |
3 |
|
4 |
3,5,3,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,1,9 |
5 |
2,1,0,8 |
1,0,8,6 |
6 |
8,7,6 |
1,6 |
7 |
|
8,6,4,5,0 |
8 |
8,2,1,6,2 |
1 |
9 |
1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài