Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 02/04/2021
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
01795 |
| Giải Nhất |
99808 |
| Giải Nhì |
5865890819 |
| Giải Ba |
544068229194848610861366606582 |
| Giải Tư |
6068496778811343 |
| Giải Năm |
561658179615188867826750 |
| Giải Sáu |
933952851 |
| Giải Bảy |
10154345 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,5 |
0 |
6,8 |
| 5,8,9 |
1 |
0,5,6,7,5,9 |
| 5,8,8 |
2 |
|
| 4,3,4 |
3 |
3 |
|
4 |
3,5,3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,1,9 |
5 |
2,1,0,8 |
| 1,0,8,6 |
6 |
8,7,6 |
| 1,6 |
7 |
|
| 8,6,4,5,0 |
8 |
8,2,1,6,2 |
| 1 |
9 |
1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 26/03/2021
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
72042 |
| Giải Nhất |
68063 |
| Giải Nhì |
2531129971 |
| Giải Ba |
832068652285186757096595563349 |
| Giải Tư |
6509797506715763 |
| Giải Năm |
436847187579002655899488 |
| Giải Sáu |
338783541 |
| Giải Bảy |
59572976 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,6,9 |
| 4,7,1,7 |
1 |
8,1 |
| 2,4 |
2 |
9,6,2 |
| 8,6,6 |
3 |
8 |
|
4 |
1,9,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5 |
5 |
9,7,5 |
| 7,2,0,8 |
6 |
8,3,3 |
| 5 |
7 |
6,9,5,1,1 |
| 3,6,1,8 |
8 |
3,9,8,6 |
| 5,2,7,8,0,0,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 19/03/2021
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
55324 |
| Giải Nhất |
18908 |
| Giải Nhì |
7003091699 |
| Giải Ba |
903081904575389929519123284593 |
| Giải Tư |
2005817815857805 |
| Giải Năm |
727841002748050624438326 |
| Giải Sáu |
820818350 |
| Giải Bảy |
08932414 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,5,0,3 |
0 |
8,0,6,5,5,8,8 |
| 5 |
1 |
4,8 |
| 3 |
2 |
4,0,6,4 |
| 9,4,9 |
3 |
2,0 |
| 2,1,2 |
4 |
8,3,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8,0,4 |
5 |
0,1 |
| 0,2 |
6 |
|
|
7 |
8,8 |
| 0,1,7,4,7,0,0 |
8 |
5,9 |
| 8,9 |
9 |
3,3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 12/03/2021
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
85439 |
| Giải Nhất |
84075 |
| Giải Nhì |
7848929688 |
| Giải Ba |
312971868463601546636577716129 |
| Giải Tư |
2609273985368966 |
| Giải Năm |
384028988403630316224893 |
| Giải Sáu |
083841689 |
| Giải Bảy |
15703884 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4 |
0 |
3,3,9,1 |
| 4,0 |
1 |
5 |
| 2 |
2 |
2,9 |
| 8,0,0,9,6 |
3 |
8,9,6,9 |
| 8,8 |
4 |
1,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7 |
5 |
|
| 3,6 |
6 |
6,3 |
| 9,7 |
7 |
0,7,5 |
| 3,9,8 |
8 |
4,3,9,4,9,8 |
| 8,0,3,2,8,3 |
9 |
8,3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 05/03/2021
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
66992 |
| Giải Nhất |
16935 |
| Giải Nhì |
6865992257 |
| Giải Ba |
864091933652232571707216657740 |
| Giải Tư |
9386521113521440 |
| Giải Năm |
350497747369131823250278 |
| Giải Sáu |
071914922 |
| Giải Bảy |
70844011 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4,4,7,4 |
0 |
4,9 |
| 1,7,1 |
1 |
1,4,8,1 |
| 2,5,3,9 |
2 |
2,5 |
|
3 |
6,2,5 |
| 8,1,0,7 |
4 |
0,0,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,3 |
5 |
2,9,7 |
| 8,3,6 |
6 |
9,6 |
| 5 |
7 |
0,1,4,8,0 |
| 1,7 |
8 |
4,6 |
| 6,0,5 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 26/02/2021
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
55600 |
| Giải Nhất |
59302 |
| Giải Nhì |
7883671711 |
| Giải Ba |
576697993124351863225451171826 |
| Giải Tư |
6225604337420666 |
| Giải Năm |
031469450521606685790910 |
| Giải Sáu |
203330633 |
| Giải Bảy |
04704037 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4,3,1,0 |
0 |
4,3,2,0 |
| 2,3,5,1,1 |
1 |
4,0,1,1 |
| 4,2,0 |
2 |
1,5,2,6 |
| 0,3,4 |
3 |
7,0,3,1,6 |
| 0,1 |
4 |
0,5,3,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2 |
5 |
1 |
| 6,6,2,3 |
6 |
6,6,9 |
| 3 |
7 |
0,9 |
|
8 |
|
| 7,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 19/02/2021
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
11103 |
| Giải Nhất |
91506 |
| Giải Nhì |
1410396867 |
| Giải Ba |
439083033305682899234682295324 |
| Giải Tư |
6906608551595226 |
| Giải Năm |
025969088178653394204716 |
| Giải Sáu |
464135554 |
| Giải Bảy |
03432018 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2 |
0 |
3,8,6,8,3,6,3 |
|
1 |
8,6 |
| 8,2 |
2 |
0,0,6,3,2,4 |
| 0,4,3,3,2,0,0 |
3 |
5,3,3 |
| 6,5,2 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8 |
5 |
4,9,9 |
| 1,0,2,0 |
6 |
4,7 |
| 6 |
7 |
8 |
| 1,0,7,0 |
8 |
5,2 |
| 5,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài