
Kết quả xổ số kiến thiết 01/05/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 01/05/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 21/05/2021
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
75723 |
Giải Nhất |
20849 |
Giải Nhì |
1309149882 |
Giải Ba |
630750790239553015548388983251 |
Giải Tư |
1937014758090407 |
Giải Năm |
280077958792886536674004 |
Giải Sáu |
684874802 |
Giải Bảy |
33344629 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
2,0,4,9,7,2 |
5,9 |
1 |
|
0,9,0,8 |
2 |
9,3 |
3,5,2 |
3 |
3,4,7 |
3,8,7,0,5 |
4 |
6,7,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6,7 |
5 |
3,4,1 |
4 |
6 |
5,7 |
6,3,4,0 |
7 |
4,5 |
|
8 |
4,9,2 |
2,0,8,4 |
9 |
5,2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 14/05/2021
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
81047 |
Giải Nhất |
91687 |
Giải Nhì |
8762488230 |
Giải Ba |
599853203268527946678322911815 |
Giải Tư |
0131075001664345 |
Giải Năm |
605509893003278575791802 |
Giải Sáu |
151324986 |
Giải Bảy |
13143794 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3 |
0 |
3,2 |
5,3 |
1 |
3,4,5 |
0,3 |
2 |
4,7,9,4 |
1,0 |
3 |
7,1,2,0 |
1,9,2,2 |
4 |
5,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8,4,8,1 |
5 |
1,5,0 |
8,6 |
6 |
6,7 |
3,2,6,8,4 |
7 |
9 |
|
8 |
6,9,5,5,7 |
8,7,2 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 07/05/2021
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
70447 |
Giải Nhất |
30887 |
Giải Nhì |
3512087882 |
Giải Ba |
324526808390768494173532745592 |
Giải Tư |
2495191059385431 |
Giải Năm |
335640530586963963454121 |
Giải Sáu |
227327843 |
Giải Bảy |
55801371 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1,2 |
0 |
|
7,2,3 |
1 |
3,0,7 |
5,9,8 |
2 |
7,7,1,7,0 |
1,4,5,8 |
3 |
9,8,1 |
|
4 |
3,5,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4,9 |
5 |
5,6,3,2 |
5,8 |
6 |
8 |
2,2,1,2,8,4 |
7 |
1 |
3,6 |
8 |
0,6,3,2,7 |
3 |
9 |
5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 30/04/2021
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
96736 |
Giải Nhất |
00731 |
Giải Nhì |
9338943599 |
Giải Ba |
415215743611921959176685433229 |
Giải Tư |
9188707613067227 |
Giải Năm |
177374299108685671193926 |
Giải Sáu |
336122639 |
Giải Bảy |
09800279 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
9,2,8,6 |
2,2,3 |
1 |
9,7 |
0,2 |
2 |
2,9,6,7,1,1,9 |
7 |
3 |
6,9,6,1,6 |
5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,4 |
3,5,2,7,0,3,3 |
6 |
|
2,1 |
7 |
9,3,6 |
0,8 |
8 |
0,8,9 |
0,7,3,2,1,2,8,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 23/04/2021
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
98860 |
Giải Nhất |
08807 |
Giải Nhì |
7903536955 |
Giải Ba |
521521382521632507944868445328 |
Giải Tư |
0241666295862178 |
Giải Năm |
046827264326825331245992 |
Giải Sáu |
309967177 |
Giải Bảy |
11814768 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
9,7 |
1,8,4 |
1 |
1 |
9,6,5,3 |
2 |
6,6,4,5,8 |
5 |
3 |
2,5 |
2,9,8 |
4 |
7,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,5 |
5 |
3,2,5 |
2,2,8 |
6 |
8,7,8,2,0 |
4,6,7,0 |
7 |
7,8 |
6,6,7,2 |
8 |
1,6,4 |
0 |
9 |
2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 16/04/2021
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
99789 |
Giải Nhất |
61842 |
Giải Nhì |
6134545388 |
Giải Ba |
337402261808822570061938834906 |
Giải Tư |
0127833297088666 |
Giải Năm |
641759841399925663497108 |
Giải Sáu |
351427290 |
Giải Bảy |
24632114 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4 |
0 |
8,8,6,6 |
2,5 |
1 |
4,7,8 |
3,2,4 |
2 |
4,1,7,7,2 |
6 |
3 |
2 |
2,1,8 |
4 |
9,0,5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
1,6 |
5,6,0,0 |
6 |
3,6 |
2,1,2 |
7 |
|
0,0,1,8,8 |
8 |
4,8,8,9 |
9,4,8 |
9 |
0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 09/04/2021
Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
Giải Đặc Biệt |
52070 |
Giải Nhất |
62954 |
Giải Nhì |
3764688703 |
Giải Ba |
042690279135381803971680402753 |
Giải Tư |
0651769212336875 |
Giải Năm |
743972495341991833528215 |
Giải Sáu |
262484531 |
Giải Bảy |
93839571 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
4,3 |
7,3,4,5,9,8 |
1 |
8,5 |
6,5,9 |
2 |
|
9,8,3,5,0 |
3 |
1,9,3 |
8,0,5 |
4 |
9,1,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1,7 |
5 |
2,1,3,4 |
4 |
6 |
2,9 |
9 |
7 |
1,5,0 |
1 |
8 |
3,4,1 |
3,4,6 |
9 |
3,5,2,1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài