
Kết quả xổ số kiến thiết 01/05/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 01/05/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/04/2021
Thứ năm | Hà Nội |
15/04/2021 | HN |
Giải Đặc Biệt | 90982 |
Giải Nhất | 05942 |
Giải Nhì | 6353727846 |
Giải Ba | 082169743770544959363270064061 |
Giải Tư | 4137030321198210 |
Giải Năm | 924640106842654913345906 |
Giải Sáu | 523665973 |
Giải Bảy | 61325662 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1,0 |
0 |
6,3,0 |
6,6 |
1 |
0,9,0,6 |
3,6,4,4,8 |
2 |
3 |
2,7,0 |
3 |
2,4,7,7,6,7 |
3,4 |
4 |
6,2,9,4,6,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
6 |
5,4,0,1,3,4 |
6 |
1,2,5,1 |
3,3,3 |
7 |
3 |
|
8 |
2 |
4,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/04/2021
Thứ tư | Bắc Ninh |
14/04/2021 | BN |
Giải Đặc Biệt | 74295 |
Giải Nhất | 92214 |
Giải Nhì | 8548361076 |
Giải Ba | 725594881540538495324916721320 |
Giải Tư | 4111207265017996 |
Giải Năm | 952310515798918433481405 |
Giải Sáu | 135132102 |
Giải Bảy | 39808238 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2 |
0 |
2,5,1 |
5,1,0 |
1 |
1,5,4 |
8,3,0,7,3 |
2 |
3,0 |
2,8 |
3 |
9,8,5,2,8,2 |
8,1 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0,1,9 |
5 |
1,9 |
9,7 |
6 |
7 |
6 |
7 |
2,6 |
3,9,4,3 |
8 |
0,2,4,3 |
3,5 |
9 |
8,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/04/2021
Thứ ba | Quảng Ninh |
13/04/2021 | QN |
Giải Đặc Biệt | 29405 |
Giải Nhất | 36317 |
Giải Nhì | 9198214199 |
Giải Ba | 884118266510594937560844337852 |
Giải Tư | 0292298075004753 |
Giải Năm | 045649807105413037981607 |
Giải Sáu | 287955847 |
Giải Bảy | 97743621 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3,8,0 |
0 |
5,7,0,5 |
2,1 |
1 |
1,7 |
9,5,8 |
2 |
1 |
5,4 |
3 |
6,0 |
7,9 |
4 |
7,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0,6,0 |
5 |
5,6,3,6,2 |
3,5,5 |
6 |
5 |
9,8,4,0,1 |
7 |
4 |
9 |
8 |
7,0,0,2 |
9 |
9 |
7,8,2,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/04/2021
Thứ hai | Hà Nội |
12/04/2021 | HN |
Giải Đặc Biệt | 86039 |
Giải Nhất | 31145 |
Giải Nhì | 1849898082 |
Giải Ba | 982453141610849927523086266716 |
Giải Tư | 8667243673469819 |
Giải Năm | 373274169015059972996184 |
Giải Sáu | 120072542 |
Giải Bảy | 70971688 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2 |
0 |
|
|
1 |
6,6,5,9,6,6 |
7,4,3,5,6,8 |
2 |
0 |
|
3 |
2,6,9 |
8 |
4 |
2,6,5,9,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4,4 |
5 |
2 |
1,1,3,4,1,1 |
6 |
7,2 |
9,6 |
7 |
0,2 |
8,9 |
8 |
8,4,2 |
9,9,1,4,3 |
9 |
7,9,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/04/2021
Chủ nhật | Thái Bình |
11/04/2021 | TB |
Giải Đặc Biệt | 29013 |
Giải Nhất | 13305 |
Giải Nhì | 6656743230 |
Giải Ba | 991220494971530821487245678719 |
Giải Tư | 5096976642387800 |
Giải Năm | 718028250497148849295621 |
Giải Sáu | 821034271 |
Giải Bảy | 87808323 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,0,3,3 |
0 |
0,5 |
2,7,2 |
1 |
9,3 |
2 |
2 |
3,1,5,9,1,2 |
8,2,1 |
3 |
4,8,0,0 |
3 |
4 |
9,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0 |
5 |
6 |
9,6,5 |
6 |
6,7 |
8,9,6 |
7 |
1 |
8,3,4 |
8 |
7,0,3,0,8 |
2,4,1 |
9 |
7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/04/2021
Thứ bảy | Nam Định |
10/04/2021 | ND |
Giải Đặc Biệt | 85313 |
Giải Nhất | 55176 |
Giải Nhì | 7903628577 |
Giải Ba | 943837905853998296263094446987 |
Giải Tư | 4695688256607075 |
Giải Năm | 526399715237538137432306 |
Giải Sáu | 452292746 |
Giải Bảy | 86542764 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
6 |
7,8 |
1 |
3 |
5,9,8 |
2 |
7,6 |
6,4,8,1 |
3 |
7,6 |
5,6,4 |
4 |
6,3,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,7 |
5 |
4,2,8 |
8,4,0,2,3,7 |
6 |
4,3,0 |
2,3,8,7 |
7 |
1,5,7,6 |
5,9 |
8 |
6,1,2,3,7 |
|
9 |
2,5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/04/2021
Thứ sáu | Hải Phòng |
09/04/2021 | HP |
Giải Đặc Biệt | 52070 |
Giải Nhất | 62954 |
Giải Nhì | 3764688703 |
Giải Ba | 042690279135381803971680402753 |
Giải Tư | 0651769212336875 |
Giải Năm | 743972495341991833528215 |
Giải Sáu | 262484531 |
Giải Bảy | 93839571 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
4,3 |
7,3,4,5,9,8 |
1 |
8,5 |
6,5,9 |
2 |
|
9,8,3,5,0 |
3 |
1,9,3 |
8,0,5 |
4 |
9,1,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1,7 |
5 |
2,1,3,4 |
4 |
6 |
2,9 |
9 |
7 |
1,5,0 |
1 |
8 |
3,4,1 |
3,4,6 |
9 |
3,5,2,1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài