
Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/04/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 15/04/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 90982 |
| Giải Nhất | 05942 |
| Giải Nhì | 6353727846 |
| Giải Ba | 082169743770544959363270064061 |
| Giải Tư | 4137030321198210 |
| Giải Năm | 924640106842654913345906 |
| Giải Sáu | 523665973 |
| Giải Bảy | 61325662 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1,0 |
0 |
6,3,0 |
| 6,6 |
1 |
0,9,0,6 |
| 3,6,4,4,8 |
2 |
3 |
| 2,7,0 |
3 |
2,4,7,7,6,7 |
| 3,4 |
4 |
6,2,9,4,6,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
6 |
| 5,4,0,1,3,4 |
6 |
1,2,5,1 |
| 3,3,3 |
7 |
3 |
|
8 |
2 |
| 4,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/04/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 14/04/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 74295 |
| Giải Nhất | 92214 |
| Giải Nhì | 8548361076 |
| Giải Ba | 725594881540538495324916721320 |
| Giải Tư | 4111207265017996 |
| Giải Năm | 952310515798918433481405 |
| Giải Sáu | 135132102 |
| Giải Bảy | 39808238 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2 |
0 |
2,5,1 |
| 5,1,0 |
1 |
1,5,4 |
| 8,3,0,7,3 |
2 |
3,0 |
| 2,8 |
3 |
9,8,5,2,8,2 |
| 8,1 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0,1,9 |
5 |
1,9 |
| 9,7 |
6 |
7 |
| 6 |
7 |
2,6 |
| 3,9,4,3 |
8 |
0,2,4,3 |
| 3,5 |
9 |
8,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/04/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 13/04/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 29405 |
| Giải Nhất | 36317 |
| Giải Nhì | 9198214199 |
| Giải Ba | 884118266510594937560844337852 |
| Giải Tư | 0292298075004753 |
| Giải Năm | 045649807105413037981607 |
| Giải Sáu | 287955847 |
| Giải Bảy | 97743621 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,8,0 |
0 |
5,7,0,5 |
| 2,1 |
1 |
1,7 |
| 9,5,8 |
2 |
1 |
| 5,4 |
3 |
6,0 |
| 7,9 |
4 |
7,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0,6,0 |
5 |
5,6,3,6,2 |
| 3,5,5 |
6 |
5 |
| 9,8,4,0,1 |
7 |
4 |
| 9 |
8 |
7,0,0,2 |
| 9 |
9 |
7,8,2,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/04/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 12/04/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 86039 |
| Giải Nhất | 31145 |
| Giải Nhì | 1849898082 |
| Giải Ba | 982453141610849927523086266716 |
| Giải Tư | 8667243673469819 |
| Giải Năm | 373274169015059972996184 |
| Giải Sáu | 120072542 |
| Giải Bảy | 70971688 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2 |
0 |
|
|
1 |
6,6,5,9,6,6 |
| 7,4,3,5,6,8 |
2 |
0 |
|
3 |
2,6,9 |
| 8 |
4 |
2,6,5,9,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,4 |
5 |
2 |
| 1,1,3,4,1,1 |
6 |
7,2 |
| 9,6 |
7 |
0,2 |
| 8,9 |
8 |
8,4,2 |
| 9,9,1,4,3 |
9 |
7,9,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/04/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 11/04/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 29013 |
| Giải Nhất | 13305 |
| Giải Nhì | 6656743230 |
| Giải Ba | 991220494971530821487245678719 |
| Giải Tư | 5096976642387800 |
| Giải Năm | 718028250497148849295621 |
| Giải Sáu | 821034271 |
| Giải Bảy | 87808323 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,0,3,3 |
0 |
0,5 |
| 2,7,2 |
1 |
9,3 |
| 2 |
2 |
3,1,5,9,1,2 |
| 8,2,1 |
3 |
4,8,0,0 |
| 3 |
4 |
9,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0 |
5 |
6 |
| 9,6,5 |
6 |
6,7 |
| 8,9,6 |
7 |
1 |
| 8,3,4 |
8 |
7,0,3,0,8 |
| 2,4,1 |
9 |
7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/04/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 10/04/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 85313 |
| Giải Nhất | 55176 |
| Giải Nhì | 7903628577 |
| Giải Ba | 943837905853998296263094446987 |
| Giải Tư | 4695688256607075 |
| Giải Năm | 526399715237538137432306 |
| Giải Sáu | 452292746 |
| Giải Bảy | 86542764 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
6 |
| 7,8 |
1 |
3 |
| 5,9,8 |
2 |
7,6 |
| 6,4,8,1 |
3 |
7,6 |
| 5,6,4 |
4 |
6,3,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7 |
5 |
4,2,8 |
| 8,4,0,2,3,7 |
6 |
4,3,0 |
| 2,3,8,7 |
7 |
1,5,7,6 |
| 5,9 |
8 |
6,1,2,3,7 |
|
9 |
2,5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/04/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 09/04/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 52070 |
| Giải Nhất | 62954 |
| Giải Nhì | 3764688703 |
| Giải Ba | 042690279135381803971680402753 |
| Giải Tư | 0651769212336875 |
| Giải Năm | 743972495341991833528215 |
| Giải Sáu | 262484531 |
| Giải Bảy | 93839571 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
4,3 |
| 7,3,4,5,9,8 |
1 |
8,5 |
| 6,5,9 |
2 |
|
| 9,8,3,5,0 |
3 |
1,9,3 |
| 8,0,5 |
4 |
9,1,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1,7 |
5 |
2,1,3,4 |
| 4 |
6 |
2,9 |
| 9 |
7 |
1,5,0 |
| 1 |
8 |
3,4,1 |
| 3,4,6 |
9 |
3,5,2,1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài