Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 07/04/2021
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
97675 |
| Giải Nhất |
55528 |
| Giải Nhì |
5539829818 |
| Giải Ba |
546734163966052641420675999796 |
| Giải Tư |
2370278444355716 |
| Giải Năm |
549835104504080029732388 |
| Giải Sáu |
693603533 |
| Giải Bảy |
13708156 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1,0,7 |
0 |
3,4,0 |
| 8 |
1 |
3,0,6,8 |
| 5,4 |
2 |
8 |
| 1,9,0,3,7,7 |
3 |
3,5,9 |
| 0,8 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7 |
5 |
6,2,9 |
| 5,1,9 |
6 |
|
|
7 |
0,3,0,3,5 |
| 9,8,9,1,2 |
8 |
1,8,4 |
| 3,5 |
9 |
3,8,6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 31/03/2021
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
06996 |
| Giải Nhất |
71928 |
| Giải Nhì |
9875007368 |
| Giải Ba |
915711066500818680134957658931 |
| Giải Tư |
2288644044569463 |
| Giải Năm |
392067444442049273587055 |
| Giải Sáu |
578779351 |
| Giải Bảy |
16390354 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4,5 |
0 |
3 |
| 5,7,3 |
1 |
6,8,3 |
| 4,9 |
2 |
0,8 |
| 0,6,1 |
3 |
9,1 |
| 5,4 |
4 |
4,2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6 |
5 |
4,1,8,5,6,0 |
| 1,5,7,9 |
6 |
3,5,8 |
|
7 |
8,9,1,6 |
| 7,5,8,1,6,2 |
8 |
8 |
| 3,7 |
9 |
2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 24/03/2021
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
66438 |
| Giải Nhất |
51768 |
| Giải Nhì |
9461010009 |
| Giải Ba |
417597940404206827405441772007 |
| Giải Tư |
6962985182594138 |
| Giải Năm |
685057882934396959708902 |
| Giải Sáu |
461121060 |
| Giải Bảy |
27912502 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5,7,4,1 |
0 |
2,2,4,6,7,9 |
| 9,6,2,5 |
1 |
7,0 |
| 0,0,6 |
2 |
7,5,1 |
|
3 |
4,8,8 |
| 3,0 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
0,1,9,9 |
| 0 |
6 |
1,0,9,2,8 |
| 2,1,0 |
7 |
0 |
| 8,3,6,3 |
8 |
8 |
| 6,5,5,0 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 17/03/2021
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
72152 |
| Giải Nhất |
15227 |
| Giải Nhì |
3216899294 |
| Giải Ba |
494004905348238874162166218889 |
| Giải Tư |
8052347040661672 |
| Giải Năm |
118808162060132998371633 |
| Giải Sáu |
929899252 |
| Giải Bảy |
01070224 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7,0 |
0 |
1,7,2,0 |
| 0 |
1 |
6,6 |
| 0,5,5,7,6,5 |
2 |
4,9,9,7 |
| 3,5 |
3 |
7,3,8 |
| 2,9 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,2,3,2 |
| 1,6,1 |
6 |
0,6,2,8 |
| 0,3,2 |
7 |
0,2 |
| 8,3,6 |
8 |
8,9 |
| 2,9,2,8 |
9 |
9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 10/03/2021
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
61639 |
| Giải Nhất |
24142 |
| Giải Nhì |
1109241976 |
| Giải Ba |
737982726711136914547923380885 |
| Giải Tư |
4006655917776720 |
| Giải Năm |
309991105717879999247762 |
| Giải Sáu |
993311470 |
| Giải Bảy |
94754295 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1,2 |
0 |
6 |
| 1 |
1 |
1,0,7 |
| 4,6,9,4 |
2 |
4,0 |
| 9,3 |
3 |
6,3,9 |
| 9,2,5 |
4 |
2,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9,8 |
5 |
9,4 |
| 0,3,7 |
6 |
2,7 |
| 1,7,6 |
7 |
5,0,7,6 |
| 9 |
8 |
5 |
| 9,9,5,3 |
9 |
4,5,3,9,9,8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 03/03/2021
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
63410 |
| Giải Nhất |
84221 |
| Giải Nhì |
2476936622 |
| Giải Ba |
681745837903677410706509732670 |
| Giải Tư |
6699739500950326 |
| Giải Năm |
882368427275749638056910 |
| Giải Sáu |
746846202 |
| Giải Bảy |
98974473 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7,7,1 |
0 |
2,5 |
| 2 |
1 |
0,0 |
| 0,4,2 |
2 |
3,6,2,1 |
| 7,2 |
3 |
|
| 4,7 |
4 |
4,6,6,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,0,9,9 |
5 |
|
| 4,4,9,2 |
6 |
9 |
| 9,7,9 |
7 |
3,5,4,9,7,0,0 |
| 9 |
8 |
|
| 9,7,6 |
9 |
8,7,6,9,5,5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 24/02/2021
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
93315 |
| Giải Nhất |
73168 |
| Giải Nhì |
2263892974 |
| Giải Ba |
526937028616719694912912208843 |
| Giải Tư |
4639306003855877 |
| Giải Năm |
364089178654415049936847 |
| Giải Sáu |
185609564 |
| Giải Bảy |
32780268 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5,6 |
0 |
2,9 |
| 9 |
1 |
7,9,5 |
| 3,0,2 |
2 |
2 |
| 9,9,4 |
3 |
2,9,8 |
| 6,5,7 |
4 |
0,7,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,1 |
5 |
4,0 |
| 8 |
6 |
8,4,0,8 |
| 1,4,7 |
7 |
8,7,4 |
| 7,6,3,6 |
8 |
5,5,6 |
| 0,3,1 |
9 |
3,3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài