
Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/10/2025
| Thứ bảy | Nam Định |
| 04/10/2025 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 40205 |
| Giải Nhất | 08072 |
| Giải Nhì | 4422444370 |
| Giải Ba | 095238577552458568101171973704 |
| Giải Tư | 2232541473422266 |
| Giải Năm | 331208390187021708773745 |
| Giải Sáu | 817665154 |
| Giải Bảy | 05046863 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7 |
0 |
5,4,4,5 |
|
1 |
7,2,7,4,0,9 |
| 1,3,4,7 |
2 |
3,4 |
| 6,2 |
3 |
9,2 |
| 0,5,1,0,2 |
4 |
5,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6,4,7,0 |
5 |
4,8 |
| 6 |
6 |
8,3,5,6 |
| 1,8,1,7 |
7 |
7,5,0,2 |
| 6,5 |
8 |
7 |
| 3,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/10/2025
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 03/10/2025 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 02109 |
| Giải Nhất | 75645 |
| Giải Nhì | 0539401433 |
| Giải Ba | 106671036095881966999598732145 |
| Giải Tư | 2639766958813688 |
| Giải Năm | 181331451455797652069804 |
| Giải Sáu | 904857965 |
| Giải Bảy | 68487756 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
4,6,4,9 |
| 8,8 |
1 |
3 |
|
2 |
|
| 1,3 |
3 |
9,3 |
| 0,0,9 |
4 |
8,5,5,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4,5,4,4 |
5 |
6,7,5 |
| 5,7,0 |
6 |
8,5,9,7,0 |
| 7,5,6,8 |
7 |
7,6 |
| 6,4,8 |
8 |
1,8,1,7 |
| 3,6,9,0 |
9 |
9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/10/2025
| Thứ năm | Hà Nội |
| 02/10/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 34147 |
| Giải Nhất | 51103 |
| Giải Nhì | 4954486481 |
| Giải Ba | 908115151619617047348595392923 |
| Giải Tư | 4987965998766027 |
| Giải Năm | 879081508709668908782994 |
| Giải Sáu | 967679796 |
| Giải Bảy | 72264442 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5 |
0 |
9,3 |
| 1,8 |
1 |
1,6,7 |
| 7,4 |
2 |
6,7,3 |
| 5,2,0 |
3 |
4 |
| 4,9,3,4 |
4 |
4,2,4,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0,9,3 |
| 2,9,7,1 |
6 |
7 |
| 6,8,2,1,4 |
7 |
2,9,8,6 |
| 7 |
8 |
9,7,1 |
| 7,0,8,5 |
9 |
6,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/10/2025
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 01/10/2025 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 05683 |
| Giải Nhất | 38747 |
| Giải Nhì | 3987722237 |
| Giải Ba | 181995245319239181435357981544 |
| Giải Tư | 1501786951956511 |
| Giải Năm | 555603229662620651749285 |
| Giải Sáu | 480907816 |
| Giải Bảy | 08568054 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8 |
0 |
8,7,6,1 |
| 0,1 |
1 |
6,1 |
| 2,6 |
2 |
2 |
| 5,4,8 |
3 |
9,7 |
| 5,7,4 |
4 |
3,4,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9 |
5 |
6,4,6,3 |
| 5,1,5,0 |
6 |
2,9 |
| 0,7,3,4 |
7 |
4,9,7 |
| 0 |
8 |
0,0,5,3 |
| 6,9,3,7 |
9 |
5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/09/2025
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 30/09/2025 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 81036 |
| Giải Nhất | 16126 |
| Giải Nhì | 3876952002 |
| Giải Ba | 750742426373852471000875262038 |
| Giải Tư | 9404084813402638 |
| Giải Năm | 948785342807412601288262 |
| Giải Sáu | 035512987 |
| Giải Bảy | 72706023 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,4,0 |
0 |
7,4,0,2 |
|
1 |
2 |
| 7,1,6,5,5,0 |
2 |
3,6,8,6 |
| 2,6 |
3 |
5,4,8,8,6 |
| 3,0,7 |
4 |
8,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
2,2 |
| 2,2,3 |
6 |
0,2,3,9 |
| 8,8,0 |
7 |
2,0,4 |
| 2,4,3,3 |
8 |
7,7 |
| 6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/09/2025
| Thứ hai | Hà Nội |
| 29/09/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 40750 |
| Giải Nhất | 61108 |
| Giải Nhì | 6935890154 |
| Giải Ba | 018484157552069306770643519052 |
| Giải Tư | 5325489006448286 |
| Giải Năm | 176725993392033167040463 |
| Giải Sáu | 675677660 |
| Giải Bảy | 18398505 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9,5 |
0 |
5,4,8 |
| 3 |
1 |
8 |
| 9,5 |
2 |
5 |
| 6 |
3 |
9,1,5 |
| 0,4,5 |
4 |
4,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,7,2,7,3 |
5 |
2,8,4,0 |
| 8 |
6 |
0,7,3,9 |
| 7,6,7 |
7 |
5,7,5,7 |
| 1,4,5,0 |
8 |
5,6 |
| 3,9,6 |
9 |
9,2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/09/2025
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 28/09/2025 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 37606 |
| Giải Nhất | 00431 |
| Giải Nhì | 1471982174 |
| Giải Ba | 309505126919416261820881075594 |
| Giải Tư | 3591313933513890 |
| Giải Năm | 993459899429672718037802 |
| Giải Sáu | 027288425 |
| Giải Bảy | 90563318 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,5,1 |
0 |
3,2,6 |
| 9,5,3 |
1 |
8,6,0,9 |
| 0,8 |
2 |
7,5,9,7 |
| 3,0 |
3 |
3,4,9,1 |
| 3,9,7 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
6,1,0 |
| 5,1,0 |
6 |
9 |
| 2,2 |
7 |
4 |
| 1,8 |
8 |
8,9,2 |
| 8,2,3,6,1 |
9 |
0,1,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài