
   
   Kết quả xổ số kiến thiết 04/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 04/11/2025
 
	
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/10/2025
  
  
    | Chủ nhật | Thái Bình | 
| 05/10/2025 | TB | 
| Giải Đặc Biệt | 38445 | 
| Giải Nhất | 27255 | 
| Giải Nhì | 1458081191 | 
| Giải Ba | 796868694674048134523521688599 | 
| Giải Tư | 9486636160876117 | 
| Giải Năm | 976544247068082933694580 | 
| Giải Sáu | 993271906 | 
| Giải Bảy | 69251614 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 8,8 | 
			0 | 
			6 | 
			
			| 7,6,9 | 
			1 | 
			6,4,7,6 | 
			
			| 5 | 
			2 | 
			5,4,9 | 
			
			| 9 | 
			3 | 
			 | 
			
			| 1,2 | 
			4 | 
			6,8,5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 2,6,5,4 | 
			5 | 
			2,5 | 
			
			| 1,0,8,8,4,1 | 
			6 | 
			9,5,8,9,1 | 
			
			| 8,1 | 
			7 | 
			1 | 
			
			| 6,4 | 
			8 | 
			0,6,7,6,0 | 
			
			| 6,2,6,9 | 
			9 | 
			3,9,1 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/10/2025
  
  
    | Thứ bảy | Nam Định | 
| 04/10/2025 | ND | 
| Giải Đặc Biệt | 40205 | 
| Giải Nhất | 08072 | 
| Giải Nhì | 4422444370 | 
| Giải Ba | 095238577552458568101171973704 | 
| Giải Tư | 2232541473422266 | 
| Giải Năm | 331208390187021708773745 | 
| Giải Sáu | 817665154 | 
| Giải Bảy | 05046863 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 1,7 | 
			0 | 
			5,4,4,5 | 
			
			 | 
			1 | 
			7,2,7,4,0,9 | 
			
			| 1,3,4,7 | 
			2 | 
			3,4 | 
			
			| 6,2 | 
			3 | 
			9,2 | 
			
			| 0,5,1,0,2 | 
			4 | 
			5,2 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 0,6,4,7,0 | 
			5 | 
			4,8 | 
			
			| 6 | 
			6 | 
			8,3,5,6 | 
			
			| 1,8,1,7 | 
			7 | 
			7,5,0,2 | 
			
			| 6,5 | 
			8 | 
			7 | 
			
			| 3,1 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/10/2025
  
  
    | Thứ sáu | Hải Phòng | 
| 03/10/2025 | HP | 
| Giải Đặc Biệt | 02109 | 
| Giải Nhất | 75645 | 
| Giải Nhì | 0539401433 | 
| Giải Ba | 106671036095881966999598732145 | 
| Giải Tư | 2639766958813688 | 
| Giải Năm | 181331451455797652069804 | 
| Giải Sáu | 904857965 | 
| Giải Bảy | 68487756 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 6 | 
			0 | 
			4,6,4,9 | 
			
			| 8,8 | 
			1 | 
			3 | 
			
			 | 
			2 | 
			 | 
			
			| 1,3 | 
			3 | 
			9,3 | 
			
			| 0,0,9 | 
			4 | 
			8,5,5,5 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 6,4,5,4,4 | 
			5 | 
			6,7,5 | 
			
			| 5,7,0 | 
			6 | 
			8,5,9,7,0 | 
			
			| 7,5,6,8 | 
			7 | 
			7,6 | 
			
			| 6,4,8 | 
			8 | 
			1,8,1,7 | 
			
			| 3,6,9,0 | 
			9 | 
			9,4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/10/2025
  
  
    | Thứ năm | Hà Nội | 
| 02/10/2025 | HN | 
| Giải Đặc Biệt | 34147 | 
| Giải Nhất | 51103 | 
| Giải Nhì | 4954486481 | 
| Giải Ba | 908115151619617047348595392923 | 
| Giải Tư | 4987965998766027 | 
| Giải Năm | 879081508709668908782994 | 
| Giải Sáu | 967679796 | 
| Giải Bảy | 72264442 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 9,5 | 
			0 | 
			9,3 | 
			
			| 1,8 | 
			1 | 
			1,6,7 | 
			
			| 7,4 | 
			2 | 
			6,7,3 | 
			
			| 5,2,0 | 
			3 | 
			4 | 
			
			| 4,9,3,4 | 
			4 | 
			4,2,4,7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			 | 
			5 | 
			0,9,3 | 
			
			| 2,9,7,1 | 
			6 | 
			7 | 
			
			| 6,8,2,1,4 | 
			7 | 
			2,9,8,6 | 
			
			| 7 | 
			8 | 
			9,7,1 | 
			
			| 7,0,8,5 | 
			9 | 
			6,0,4 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/10/2025
  
  
    | Thứ tư | Bắc Ninh | 
| 01/10/2025 | BN | 
| Giải Đặc Biệt | 05683 | 
| Giải Nhất | 38747 | 
| Giải Nhì | 3987722237 | 
| Giải Ba | 181995245319239181435357981544 | 
| Giải Tư | 1501786951956511 | 
| Giải Năm | 555603229662620651749285 | 
| Giải Sáu | 480907816 | 
| Giải Bảy | 08568054 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 8,8 | 
			0 | 
			8,7,6,1 | 
			
			| 0,1 | 
			1 | 
			6,1 | 
			
			| 2,6 | 
			2 | 
			2 | 
			
			| 5,4,8 | 
			3 | 
			9,7 | 
			
			| 5,7,4 | 
			4 | 
			3,4,7 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 8,9 | 
			5 | 
			6,4,6,3 | 
			
			| 5,1,5,0 | 
			6 | 
			2,9 | 
			
			| 0,7,3,4 | 
			7 | 
			4,9,7 | 
			
			| 0 | 
			8 | 
			0,0,5,3 | 
			
			| 6,9,3,7 | 
			9 | 
			5,9 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/09/2025
  
  
    | Thứ ba | Quảng Ninh | 
| 30/09/2025 | QN | 
| Giải Đặc Biệt | 81036 | 
| Giải Nhất | 16126 | 
| Giải Nhì | 3876952002 | 
| Giải Ba | 750742426373852471000875262038 | 
| Giải Tư | 9404084813402638 | 
| Giải Năm | 948785342807412601288262 | 
| Giải Sáu | 035512987 | 
| Giải Bảy | 72706023 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 7,6,4,0 | 
			0 | 
			7,4,0,2 | 
			
			 | 
			1 | 
			2 | 
			
			| 7,1,6,5,5,0 | 
			2 | 
			3,6,8,6 | 
			
			| 2,6 | 
			3 | 
			5,4,8,8,6 | 
			
			| 3,0,7 | 
			4 | 
			8,0 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 3 | 
			5 | 
			2,2 | 
			
			| 2,2,3 | 
			6 | 
			0,2,3,9 | 
			
			| 8,8,0 | 
			7 | 
			2,0,4 | 
			
			| 2,4,3,3 | 
			8 | 
			7,7 | 
			
			| 6 | 
			9 | 
			 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
  
   
 
       
  
  
    Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/09/2025
  
  
    | Thứ hai | Hà Nội | 
| 29/09/2025 | HN | 
| Giải Đặc Biệt | 40750 | 
| Giải Nhất | 61108 | 
| Giải Nhì | 6935890154 | 
| Giải Ba | 018484157552069306770643519052 | 
| Giải Tư | 5325489006448286 | 
| Giải Năm | 176725993392033167040463 | 
| Giải Sáu | 675677660 | 
| Giải Bảy | 18398505 | 
			
			
			
			
				
			| Chục | 
			Số | 
			Đơn vị | 
			
			| 6,9,5 | 
			0 | 
			5,4,8 | 
			
			| 3 | 
			1 | 
			8 | 
			
			| 9,5 | 
			2 | 
			5 | 
			
			| 6 | 
			3 | 
			9,1,5 | 
			
			| 0,4,5 | 
			4 | 
			4,8 | 
			
  
					
						
					| Chục | 
					Số | 
					Đơn vị | 
				
			| 8,0,7,2,7,3 | 
			5 | 
			2,8,4,0 | 
			
			| 8 | 
			6 | 
			0,7,3,9 | 
			
			| 7,6,7 | 
			7 | 
			5,7,5,7 | 
			
			| 1,4,5,0 | 
			8 | 
			5,6 | 
			
			| 3,9,6 | 
			9 | 
			9,2,0 | 
			
   					
		 
      
  
	Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài