
Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 05/11/2025
Kết quả xổ số Nam Định - 04/10/2025
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
40205 |
| Giải Nhất |
08072 |
| Giải Nhì |
4422444370 |
| Giải Ba |
095238577552458568101171973704 |
| Giải Tư |
2232541473422266 |
| Giải Năm |
331208390187021708773745 |
| Giải Sáu |
817665154 |
| Giải Bảy |
05046863 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7 |
0 |
5,4,4,5 |
|
1 |
7,2,7,4,0,9 |
| 1,3,4,7 |
2 |
3,4 |
| 6,2 |
3 |
9,2 |
| 0,5,1,0,2 |
4 |
5,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6,4,7,0 |
5 |
4,8 |
| 6 |
6 |
8,3,5,6 |
| 1,8,1,7 |
7 |
7,5,0,2 |
| 6,5 |
8 |
7 |
| 3,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 27/09/2025
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
92519 |
| Giải Nhất |
15736 |
| Giải Nhì |
3009227079 |
| Giải Ba |
933366683148268692922182348471 |
| Giải Tư |
7020791247232659 |
| Giải Năm |
930404840603699105158169 |
| Giải Sáu |
282687031 |
| Giải Bảy |
68933056 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2 |
0 |
4,3 |
| 3,9,3,7 |
1 |
5,2,9 |
| 8,1,9,9 |
2 |
0,3,3 |
| 9,0,2,2 |
3 |
0,1,6,1,6 |
| 0,8 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
6,9 |
| 5,3,3 |
6 |
8,9,8 |
| 8 |
7 |
1,9 |
| 6,6 |
8 |
2,7,4 |
| 6,5,7,1 |
9 |
3,1,2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 20/09/2025
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
86590 |
| Giải Nhất |
16423 |
| Giải Nhì |
1836233869 |
| Giải Ba |
137283688326173092346929441645 |
| Giải Tư |
9114076868673742 |
| Giải Năm |
136007668274183944929692 |
| Giải Sáu |
455691286 |
| Giải Bảy |
76413740 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6,9 |
0 |
|
| 4,9 |
1 |
4 |
| 9,9,4,6 |
2 |
8,3 |
| 8,7,2 |
3 |
7,9,4 |
| 7,1,3,9 |
4 |
1,0,2,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4 |
5 |
5 |
| 7,8,6 |
6 |
0,6,8,7,2,9 |
| 3,6 |
7 |
6,4,3 |
| 6,2 |
8 |
6,3 |
| 3,6 |
9 |
1,2,2,4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 13/09/2025
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
02401 |
| Giải Nhất |
87189 |
| Giải Nhì |
3576593276 |
| Giải Ba |
959927087429597933759185118765 |
| Giải Tư |
8314848550708002 |
| Giải Năm |
898264502538860496114829 |
| Giải Sáu |
257334253 |
| Giải Bảy |
28938024 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5,7 |
0 |
4,2,1 |
| 1,5,0 |
1 |
1,4 |
| 8,0,9 |
2 |
8,4,9 |
| 9,5 |
3 |
4,8 |
| 2,3,0,1,7 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7,6,6 |
5 |
7,3,0,1 |
| 7 |
6 |
5,5 |
| 5,9 |
7 |
0,4,5,6 |
| 2,3 |
8 |
0,2,5,9 |
| 2,8 |
9 |
3,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 06/09/2025
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
89093 |
| Giải Nhất |
25280 |
| Giải Nhì |
5392367762 |
| Giải Ba |
397158168483408784039848431911 |
| Giải Tư |
1313200578354796 |
| Giải Năm |
416985671105508086232255 |
| Giải Sáu |
473753153 |
| Giải Bảy |
09643167 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8 |
0 |
9,5,5,8,3 |
| 3,1 |
1 |
3,5,1 |
| 6 |
2 |
3,3 |
| 7,5,5,2,1,0,2,9 |
3 |
1,5 |
| 6,8,8 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,5,0,3,1 |
5 |
3,3,5 |
| 9 |
6 |
4,7,9,7,2 |
| 6,6 |
7 |
3 |
| 0 |
8 |
0,4,4,0 |
| 0,6 |
9 |
6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 30/08/2025
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
74830 |
| Giải Nhất |
38949 |
| Giải Nhì |
3138661673 |
| Giải Ba |
776695797578562887699856683442 |
| Giải Tư |
4260571053365918 |
| Giải Năm |
908705201010550210460957 |
| Giải Sáu |
534403832 |
| Giải Bảy |
27390431 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1,6,1,3 |
0 |
4,3,2 |
| 3 |
1 |
0,0,8 |
| 3,0,6,4 |
2 |
7,0 |
| 0,7 |
3 |
9,1,4,2,6,0 |
| 0,3 |
4 |
6,2,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
7 |
| 4,3,6,8 |
6 |
0,9,2,9,6 |
| 2,8,5 |
7 |
5,3 |
| 1 |
8 |
7,6 |
| 3,6,6,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 23/08/2025
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
18222 |
| Giải Nhất |
73041 |
| Giải Nhì |
6519222112 |
| Giải Ba |
681868506895648470778687447102 |
| Giải Tư |
0243000098878573 |
| Giải Năm |
752061113432666580730347 |
| Giải Sáu |
014595396 |
| Giải Bảy |
48880951 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0 |
0 |
9,0,2 |
| 5,1,4 |
1 |
4,1,2 |
| 3,0,9,1,2 |
2 |
0,2 |
| 7,4,7 |
3 |
2 |
| 1,7 |
4 |
8,7,3,8,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6 |
5 |
1 |
| 9,8 |
6 |
5,8 |
| 4,8,7 |
7 |
3,3,7,4 |
| 4,8,6,4 |
8 |
8,7,6 |
| 0 |
9 |
5,6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài